K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 3 2020

khó vậy

mình đoán nước đó là nước đạt giải nhì world cup

27 tháng 9 2018

À, mik biết hiện tại chị ấy đang trong tkhoản tên Tú Anh đấy ạ :)

cho mik nha :v

Mik là bạn bè của 1 bn tên Phan Ngọc Tú Anh đó,để mik kiểm tra lại có j nhắn riêng sau nha

19 tháng 5 2016

nói gì thì nói qua tin nhắn, nói qua đây để khoe à!ucche Lại tự lập ních rồi tự trả lời đúng ko?bucqua

19 tháng 5 2016

Tớ thấy mấy bài vật lý có gì nâng cao đâu !

25 tháng 8 2019

hãy viết đoạn văn tả về người thân bằng tiếng anh nha chị

24 tháng 10 2021

1)You could drink water from snow when you are thirsty. (Bạn có thể uống nước từ tuyết khi bạn khát.)

2)They had a map ,but they got lost.  (Họ có một bản đồ, nhưng họ bị lạc.)

24 tháng 10 2021

tiếp nhé

17 tháng 1 2021

21 communication

22 miraculous

23 opposed

24 gradually

25 different

26 enjoyably

27 accurate

28 transmission

29 comes

30 was going

31 helping

32 to dip

33 am doing

34 haven't met

35 to choose

17 tháng 1 2021

21 communication

22 miraculous

23 opposed

24 gradually

25 different

26 enjoyably

27 accurate

28 transmission

29 comes

30 was going

31 helping

32 to dip

33 am doing

34 haven't met

35 to choose

19 tháng 12 2020
The monkey clung the trees, ate fruits and saw the people that were looking at it.
23 tháng 12 2020

They ate bananas and made funny too 

nếu thấy đúng thì k mình nhé

20 tháng 12 2021

undefined

10 tháng 12 2017

Ai giỏi trả lời câu hỏi này nhé!

Bằng tiếng anh đấy nếu ai không trả lời được là người ấy ngu nhất nhá câu hỏi như sau:

YOUR / THESE ARE / FEET, / AREN'T / THEY / LAN?

Hãy sắp xếp lại thành 1 câu hoàn chỉnh nhé:

         THESE ARE YOUR FEET, AREN'T THEY LAN ?

P/S: Tham khảo thôi nhé, mk ko chắc đâu

10 tháng 12 2017

bạn hãy dịch ra tiếng việt đi

26 tháng 10 2021
1Follow/ˈfɒl.əʊ/theo đuổi
2Understand/ˌʌn.dəˈstænd/hiểu
3Improve/ɪmˈpruːv/cải thiện
4Communicate/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/giao tiếp
5Attend/əˈtend/tham dự
6Continue/kənˈtɪn.juː/tiếp tục
7Announce/əˈnaʊns/thông báo
8Revise/rɪˈvaɪz/ôn tập
9Enroll/ɪnˈrəʊl/nhập học
10Succeed/səkˈsiːd/thành công
11Memorise/ˈmem.ə.raɪz/học thuộc
12Call/kɔːl/gọi (ai, là gì)
13Know/nəʊ/biết
14Tell/tel/kể (cho ai)
15Spell/spel/đánh vần
16Live/lɪv/sinh sống
17Describe/dɪˈskraɪb/miêu tả
18Sign/saɪn/kí tên
19Open/ˈəʊ.pən/mở (một dịch vụ)
20Offer/ˈɒf.ər/đề xuất
21Design/dɪˈzaɪn/thiết kế
22Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
23Arrange/əˈreɪndʒ/sắp xếp
24Manage/ˈmæn.ɪdʒ/quản lý
25Spend/spend/tiêu tiền
26Save/seɪv/tiết kiệm
27Borrow/ˈbɒr.əʊ/mượn
28Owe/əʊ/nợ
29Lend/lend/cho vay
30Raise/reɪz/tăng
31Decrease/dɪˈkriːs/giảm
32Throw/θrəʊ/ném
33Lack/læk/thiếu
34Build/bɪld/xây
35Face/feɪs/hướng về
36Decorate/ˈdek.ə.reɪt/trang trí
37Share/ʃeər/chia sẻ
38Inform/ɪnˈfɔːm/báo tin
39Develop/dɪˈvel.əp/phát triển
40Invite/ɪnˈvaɪt/mời
41Book/bʊk/đặt chỗ
42Escape/ɪˈskeɪp/trốn khỏi
43Experience/ɪkˈspɪə.ri.əns/trải nghiệm
44Discover/dɪˈskʌv.ər/khám phá
45Try/traɪ/thử
46Recommend/ˌrek.əˈmend/đề xuất
47Taste/teɪst/nếm thử
48Hike/haɪk/đi bộ đường dài
49Pray/preɪ/cầu nguyện
50Party/ˈpɑː.ti/tiệc tùng
51Welcome/ˈwel.kəm/hoan nghênh
52Tidy/ˈtaɪ.di/dọn dẹp
53Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổi
54Expect/ɪkˈspekt/mong đợi
55Respect/rɪˈspekt/tôn trọng
56Believe/bɪˈliːv/tin
57Mean/miːn/có ý định
58Surprise/səˈpraɪz/làm bất ngờ
59Control/kənˈtrəʊl/điều khiển
60Avoid/əˈvɔɪd/tránh
61Persuade/pəˈsweɪd/thuyết phục
62Approach/əˈprəʊtʃ/tiếp cận
63Forecast/ˈfɔː.kɑːst/dự báo
64Last/lɑːst/kéo dài
65Boil/bɔɪl/luộc
66Grill/ɡrɪl/nướng
67Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
68Stir-fry/ˈstɜː.fraɪ/xào
69Serve/sɜːv/phục vụ
70Pour/pɔːr/rót
71Stir/stɜːr/khuấy
72Add/æd/thêm
73Roast/rəʊst/nướng bỏ lò
74Follow/ˈfɒl.əʊ/tuân theo
75Stay/steɪ/giữ nguyên
76Snack/snæk/ăn vặt
77Breathe/briːð/thở
78Mix/mɪks/trộn
79Spoil/spɔɪl/bị hỏng
80Plant/plɑːnt/trồng
81Harvest/ˈhɑː.vɪst/thu hoạch
82Pickle/ˈpɪk.əl/muối chua
83Explore/ɪkˈsplɔːr/khám phá
84Grow/ɡrəʊ/lớn lên
85Protect/prəˈtekt/bảo vệ
86Rely/rɪˈlɑɪ/dựa dẫm
87Surround/səˈraʊnd/bao quanh
88Sunbathe/ˈsʌn.beɪð/tắm nắng
89Care/keər/quan tâm
90Exercise/ˈek.sə.saɪz/tập thể dục
91Damage/ˈdæm.ɪdʒ/phá hỏng
92Prevent/prɪˈvent/phòng tránh
93Remain/rɪˈmeɪn/giữ nguyên
94Injure/ˈɪn.dʒər/gây thương tích
95Bleed/bliːd/chảy máu
96Hurt/hɜːt/làm bị đau
97Suffer/ˈsʌf.ər/chịu đựng
98Ease/iːz/xoa dịu
99Consider/kənˈsɪd.ər/cân nhắc
100Admit/ədˈmɪt/thừa nhận