hãy kể tên 12 động vật bằng tiếng anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
dusk: vịt
hen: gà
dog: chó
cat: mèo
goat: dê
fish: cá
cow: bò
lion: sư tử
tiger: hổ
horse: ngựa
crocodile: cá sấu
hippo: hà mã
giaffe: hươu cao cổ
lamb: cừu
rabbit: thỏ
squirrel: sóc
mosquito: muỗi
the fly: ruồi
buffalo: trâu
bird: chim...
nhiều lắm, không kể hết được
mouse,dog,duck,bird,python,monkey,bear,peacock,crocodile,cat,..........
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi
bed,TV,sofa,celling fan, wadrobe, picture,fridge,desk,chair,light.....
----hok tốt-----
armchair | ghế có tay vịn |
bed | giường |
bedside table | bàn để cạnh giường ngủ |
bookcase | giá sách |
bookshelf | giá sách |
chair | ghế |
chest of drawers | tủ ngăn kéo |
clock | đồng hồ |
coat stand | cây treo quần áo |
coffee table | bàn uống nước |
cupboard | tủ chén |
desk | bàn |
double bed | giường đôi |
dressing table | bàn trang điểm |
drinks cabinet | tủ rượu |
filing cabinet | tủ đựng giấy tờ |
mirror | gương |
piano | đàn piano |
sideboard | tủ ly |
single bed | giường đơn |
sofa | ghế sofa |
sofa-bed | giường sofa |
stool | ghế đẩu |
table | bàn |
wardrobe | tủ quần áo |
THIẾT BỊ GIA DỤNG
alarm clock | đồng hồ báo thức |
bathroom scales | cân sức khỏe |
Blu-ray player | đầu đọc đĩa Blu-ray |
CD player | máy chạy CD |
DVD player | máy chạy DVD |
electric fire | lò sưởi điện |
games console | máy chơi điện tử |
gas fire | lò sưởi ga |
hoover hoặc vacuum cleaner | máy hút bụi |
iron | bàn là |
lamp | đèn bàn |
radiator | lò sưởi |
radio | đài |
record player | máy hát |
spin dryer | máy sấy quần áo |
stereo | máy stereo |
telephone | điện thoại |
TV (viết tắt của television) | ti vi |
washing machine | máy giặt |
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi
71. Hyena : linh cẫu
72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà
73. Insect :côn trùng
74. Jellyfish : con sứa
75. Kingfisher :chim bói cá
76. Lady bird :bọ rùa
77. Lamp : cừu non
78. Lemur : vượn cáo
79. Leopard : con báo
80. Lion :sư tử
81. Llama :lạc đà ko bướu
82. Locust : cào cào
83. Lopster :tôm hùm
84. Louse : cháy rân
85. Mantis : bọ ngựa
86. Mosquito : muỗi
87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm
88. Mule :con la
89. Mussel :con trai
90. Nightingale :chim sơn ca
91. Octopus :con bạch tuột
92. Orangutan :đười ươi
93. Ostrich : đà điểu
94. Otter :rái cá
95. Owl :con cú
96. Panda :gấu trúc
97. Pangolin : con tê tê
98. Papakeet :vẹt đuôi dài
99. Parrot : vẹt thường
100. Peacock :con công
...
dog , cat , chicken , pig , cows , tiger , duck , manipulate , sheep ,
snake .
Drive a car Ride a motorbike
Ride a bike Paddle a boat
Fly a plane
Drive a train
Trả lời
1.zebra/ˈziː.brə/ - ngựa vằn
2.giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ
3.rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/- tê giác
4.elephant/ˈel.ɪ.fənt/ - voi
5.lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
6.lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái
7.cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
8.leopard /ˈlep.əd/- báo
9.hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu
10.hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã
11.monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
12.chimpanzee- tinh tinh
13.gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
14.gorilla/gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
15.baboon /bəˈbuːn/- khỉ đầu chó
16.antelope- linh dương
17.gazelle /gəˈzel/- linh dương Gazen
18.bull /bʊl/ - bò đực calf /kɑːf/ - con bê
19.chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà chicks /tʃɪk/ - gà con
20.cow /kaʊ/ - bò cái
21.donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
22.lamb /læm/ - cừu con
23.sheep /ʃiːp/ - cừu
24.sow /səʊ/ - lợn nái
25.piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
26.mouse /maʊs/ - chuột
27.rat /ræt/ - chuột đồng
28.chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
29.rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ
30.elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada)
_Hok tốt_
1. Cat
2. Dog
3. Monkey
4. Mouse
5. Rabbit
6. Crocodie
7. Tiger
8. Fish
9. Fox
10. Fly
11. Bird
12. Elephant
cat, dog, lion, elephant, fish, parrot, butterfly, bird, tiger, python, peacock, rabbit