ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC(đổi ra verb 2, verb 3 )
Be drop
Awake sleep
befall slit
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
abide | abode/ abided | abiden/ aboded | tuân theo, chịu đựng |
arise | arosen | arisen | nổi dậy, nổi lên |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức, làm thức giấc |
backslide | backslid | backslid | lại phạm tội, tái phạm |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở, được |
bear | bore | born | mang, chịu đựng |
beget | begot | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
beat | beat | beaten | đánh đập |
become | became | become | trở nên, trở thành |
befall | befell | befallen | xảy ra, xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
bereave | bereft | bereft | cướp đi, tước đoạt |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong, uốn cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
beseech | besought/beseeched | besought/beseeched | van xin |
bet | bet | bet | đánh cược, cá cược |
bid | bid | bid | trả giá |
bide | bided/bode | bided/bidden | chờ đợi |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bite | bit | bitten | cắn, ngoạm |
bleed | bled | bled | chảy máu |
bless | blessed/blest | blessed/blest | ban phúc |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ, làm vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến, mang lại |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh, phát sóng |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/ burned | burnt/ burned | đốt, cháy |
burst | burst/brast | burst/brast | bùng nổ, nổ tung, nổ |
bust | bust/busted | bust/busted | làm vỡ, bắt giữ |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
can | could | có thể | |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi, trách mắng |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
clad | clad | clad | che phủ, bao bọc, tráng |
clap | clapped/clapt | clapped/clapt | vỗ, vỗ tay, đặt mạnh |
cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai, bửa, tách ra |
cling | clung | clung | dính chặt, bám víu, đeo bám |
clothe | clad/clothed | clad/clothed | mặc quần áo |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là, trị giá |
creep | crept | crept | leo, bò, trườn, lết |
crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
cut | cut | cut | cắt, chặt |
deal | dealt | dealt | ngã giá, giao thiệp |
dig | dug/digged | dug/digged | đào, đào bới, xới |
dive | dove/ dived | dove/dived | lặn, lao xuống |
do | did | done | làm, hành động |
dow | dowed/dought | dowed/dought | hạ, hạ gục |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
earn | earned/earnt | earned/earnt | kiếm sống |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi, té, rụng |
feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
fit | fitted/fit | fitted/fit | làm vừa vặn |
flee | fled | fled | chạy trốn |
fling | flung | flung | tung, quăng, liệng, ném |
fly | flew | flown | bay |
forbear | forbore | forborne | nhịn |
forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán, cấm |
forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán, dự đoán, dự báo |
foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
foretell | foretold | foretold | đoán trước |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
get | got | got/ gotten | có được, lấy được |
gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grave | grove/graved | graven/graved | đào huyệt |
grind | ground | ground | nghiền, xay |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
hide | hid | hidden | giấu, trốn, ẩn, nấp |
hit | hit | hit | đụng |
hold | held | held/holden | giữ, nắm, cầm, nắm giữ |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
inlay | inlaid | inlaid | dát, khảm |
input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
inset | inset | inset | cài, ghép |
keep | kept | kept | giữ |
kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
know | knew | known | biết, quen biết |
lade | laded | laden/laded | rời khỏi |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
lean | leant/leaned | leant/leaned | tựa, ngả, dựa vào, dựa, chống |
leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết, học hỏi |
leave | left | left | ra đi, để lại, rời bỏ |
lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
let | let | let | cho phép, để cho |
lie | lay | lain | nằm, tọa lạc |
light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng, đốt |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
may | might | có thể | |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp mặt, gặp gỡ, gặp |
melt | melted/molt | melted/molten | nóng chảy |
misslay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
mislead | misled | misled | đánh lừa |
misread | misread | misread | đọc sai |
misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, nhầm lẫn |
misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt quá |
outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
overcome | overcame | overcome | khắc phục, vượt qua |
overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
overfly | overflew | overflown | bay qua |
overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
overrun | overran | overrun | tràn ngập |
oversee | oversaw | overseen | trông nom |
oversell | oversold | oversold | bán quá mức, bán quá chạy |
overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp, qua mặt |
overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
proofread | proofread | proofread | đọc lại, soát lại |
prove | proved | proven/ proved | chứng minh, chứng tỏ |
put | put | put | đặt, để |
quit | quit | quit | bỏ, rời bỏ |
read /riːd/ | read /rɛd/ | read /rɛd/ | đọc |
rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
redo | redid | redone | làm lại |
relearn | relearned/relearnt | relearned/relearnt | học lại |
remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
rend | rent | rent | toạc ra, xé, xé nát, lôi kéo |
repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại, trả lại tiền |
reread | reread | reread | đọc lại |
resell | resold | resold | bán lại |
resend | resent | resent | gửi lại |
reshoot | reshot | reshot | bắn lại, chụp lại |
retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
rid | rid | rid | giải thoát |
ride | rode | ridden | cưỡi, đi xe đạp |
ring | rang | rung | bao vây, bao quanh |
ring | rang | rung | rung chuông |
rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
run | ran | run | chạy |
saw | sawed | sawn | cưa |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
set | set | set | đặt, để, sắp xếp |
sew | sewed | sewn/ sewed | may |
shake | shook | shaken | rung, lay, lắc |
shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
shed | shed | shed | rơi, rụng |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
shrink | shrank | shrunk | co rút |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | ca hát |
sit | sat | sut | ngồi |
sink | sank | sunk | chìm, lặn |
slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
sleep | slept | slept | ngủ |
slide | slid | slid | trượt, lướt |
sling | slung | slung | ném mạnh |
slink | slunk | slunk | lẻn đi |
slit | slit | slit | xẻ, bổ |
smell | smelt | smelt | ngửi |
smite | smote | smitten | đập mạnh |
sow | sowed | sown/ sewed | gieo, rải |
speak | spoke | spoken | nói |
speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
spend | spent | spent | tiêu xài, sử dụng |
spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn đổ ra |
spin | spun/ span | spun | quay sợi |
spit | spat | spat | khạc nhổ |
split | split | split | chẻ, nứt |
spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
spread | spread | spread | lan truyền |
spring | sprang | sprung | nhảy |
stand | stood | stood | đứng |
stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
steal | stole | stolen | đánh cắp |
sk | stuck | stuck | ghim vào, đính |
sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
strew | strewed | strewn/ strewed | rắc, rải |
stride | strode | stridden | bước sải |
strike | struck | struck | đánh đập |
string | strung | strung | gắn dây vào |
strive | strove | striven | cố sức |
swear | swore | sworn | tuyên thệ |
sweep | swept | swept | quét |
swell | swelled | swollen/ swelled | phồng, sưng |
swim | swam | swum | bơi, lội |
swing | swung | swung | đong đưa, lắc |
take | took | taken | cầm, lấy |
teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
tear | tore | torn | xé, rách |
tell | told | told | kể, bảo |
think | thought | thought | suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném, liệng |
thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
tread | trod | trodden/ trod | giẫm, đạp |
unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
undergo | underwent | undergone | kinh qua |
underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
understand | understood | understood | hiểu |
undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
undo | undid | undone | tháo ra |
unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
unwind | unwound | unwound | tháo ra |
uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
wear | wore | worn | mặc |
weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
weep | wept | wept | khóc |
wet | wet/ wetted | wet/ wetted | làm ướt |
win | won | won | chiến thắng |
will | would | sẽ | |
wind | wound | wound | quấn |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
withhold | withheld | withheld | từ khước |
withstand | withstood | withstood | cầm cự |
work | wrought/ worked | wrought/ worked | rèn (sắt) |
wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
write | wrote | written | viết |
be | was/were | been |
awake | awoke | awoken |
befall | befell | befallen |
drop | dropped | dropped |
sleep | slept | slept |
slit | slit | slit |
1. Nhóm các động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bet | bet | bet | đặt cược |
2 | bid | bid | bid | thầu |
3 | broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
4 | cost | cost | cost | phải trả, trị giá |
5 | cut | cut | cut | cắt |
6 | hit | hit | hit | nhấn |
7 | hurt | hurt | hurt | tổn thương |
8 | let | let | let | cho phép, để cho |
9 | put | put | put | đặt, để |
10 | read | read | read | đọc |
11 | shut | shut | shut | đóng |
2. Nhóm các động từ có V3 giống V1
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
12 | become | became | become | trở thành |
13 | come | came | come | đến |
14 | run | ran | run | chạy |
3. Nhóm các động từ có nguyên âm “I” hoặc “U” ở V1, chuyển thành “A” ở V2 và “U” ở V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
15 | begin | began | begun | bắt đầu |
16 | drink | drank | drunk | uống |
17 | ring | rang | rung | vòng |
18 | run | ran | run | chạy |
19 | sing | sang | sung | hát |
20 | swim | swam | swum | bơi |
4. Nhóm các động từ có V2 và V3 giống nhau
4.1 Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “D” chuyển thành “T” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | lend | lent | lent | cho vay |
23 | send | sent | sent | gửi |
24 | spend | spent | spent | chi tiêu |
4.2 Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “M”, “N” chuyển thành “T” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
25 | dream | dreamt | dreamt | mơ, mơ mộng |
26 | lean | leant | leant | dựa vào |
27 | learn | learnt | learnt | học |
28 | mean | meant | meant | ý muốn nói, ý nghĩa |
4.3 Nhóm các động từ V1 có nguyên âm giữa “EE” chuyển thành “E” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
29 | keep | kept | kept | giữ |
30 | feed | fed | fed | cho ăn |
31 | feel | felt | felt | cảm thấy |
32 | meet | met | met | đáp ứng |
33 | sleep | slept | slept | ngủ |
4.4 Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
34 | bring | brought | brought | mang lại |
35 | buy | bought | bought | mua |
36 | catch | caught | caught | bắt |
37 | fight | fought | fought | chiến đấu |
38 | teach | taught | taught | dạy |
39 | think | thought | thought | nghĩ |
4.5 Nhóm động từ có V1 tận cùng là “AY”, chuyển thành “AID” ở V2, V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
40 | say | said | said | nói |
41 | lay | laid | laid | đặt, để |
42 | pay | paid | paid | trả |
4.6 Nhóm động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
43 | bind | bound | bound | buộc, kết thân |
44 | find | found | found | tìm |
45 | wind | wound | wound | thổi |
4.7 Nhóm động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “U” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
46 | dig | dug | dug | đào |
47 | sting | stung | stung | chọc tức |
48 | swing | swung | swung | nhún nhảy |
4.8 Một số động từ khác có V2, V3 giống nhau
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
49 | hang | hung | hung | treo |
50 | have | had | had | có |
51 | hear | heard | heard | nghe |
52 | hold | held | held | tổ chức |
53 | lead | led | led | dẫn |
54 | leave | left | left | lại |
55 | lose | lost | lost | mất |
56 | make | made | made | làm |
57 | sell | sold | sold | bán |
58 | sit | sat | sat | ngồi |
59 | tell | told | told | nói |
60 | stand | stood | stood | đứng |
61 | understand | understood | understood | hiểu |
62 | win | won | won | giành chiến thắng |
5. Nhóm các động từ kết thúc “N” ở V3
5.1 Nhóm các động từ có nguyên âm “O” ở V2, V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
63 | break | broke | broken | đập vỡ |
64 | choose | chose | chosen | chọn |
65 | forget | forgot | forgotten | quên |
66 | get | got | got/ gotten | có được |
67 | speak | spoke | spoken | nói |
68 | wake | woke | woken | thức |
69 | wear | wore | worn | mặc |
5.2 Nhóm các động từ chỉ có nguyên âm “O” ở V2
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
70 | drive | drove | driven | lái xe |
71 | ride | rode | ridden | cưỡi (ngựa), đạp (xe) |
72 | rise | rose | risen | tăng |
73 | write | wrote | written | viết |
5.3 Nhóm các động từ có đuôi “EW” ở V2, “OWN” hoặc “AWN” ở V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
74 | blow | blew | blown | thổi |
75 | draw | drew | drawn | vẽ |
76 | fly | flew | flown | bay |
77 | grow | grew | grown | phát triển |
78 | know | knew | known | biết |
5.4 Một số động từ bất quy tắc khác có đuôi “N” ở V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
79 | bite | bit | bitten | cắn |
80 | hide | hid | hidden | ẩn |
81 | beat | beat | beaten | đánh bại |
82 | eat | ate | eaten | ăn |
83 | fall | fell | fallen | giảm |
84 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
85 | give | gave | given | cung cấp cho |
86 | see | saw | seen | thấy |
87 | take | took | taken | có |
6. Nhóm động từ bất quy tắc khác
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
88 | be | was, were | been | được |
89 | do | did | done | làm |
90 | go | went | gone | đi |
91 | lie | lay | lain | nói dối |
Có 620 động từ bất quy tắc
Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
abide | abode/ abided | abiden/ aboded | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
backslide | backslid | backslid | lại phạm tội |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | born | mang, chịu đựng |
beat | beat | beaten | đánh đập |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy ra, xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
beseech | besought/beseeched | besought/beseeched | van xin |
bet | bet | bet | đánh cược, cá cược |
bid | bid | bid | trả giá |
bide | bided/bode | bided/bidden | chờ đợi |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bite | bit | bitten | cắn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
bless | blessed/blest | blessed/blest | ban phúc |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh, phát sóng |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/ burned | burnt/ burned | đốt, cháy |
burst | burst/brast | burst/brast | bùng nổ |
bust | bust/busted | bust/busted | làm vỡ, bắt giữ |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
can | could | có thể | |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
clad | clad | clad | che phủ, bao bọc, tráng |
clap | clapped/clapt | clapped/clapt | vỗ, vỗ tay, đặt mạnh |
cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
cling | clung | clung | dính chặt |
clothe | clad/clothed | clad/clothed | mặc quần áo |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là |
creep | crept | crept | leo, bò, trườn, lết |
crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
cut | cut | cut | cắt, chặt |
deal | dealt | dealt | ngã giá, giao thiệp |
dig | dug/digged | dug/digged | đào |
dive | dove/ dived | dove/dived | lặn, lao xuống |
do | did | done | làm |
dow | dowed/dought | dowed/dought | |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
earn | earned/earnt | earned/earnt | kiếm sống |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
fit | fitted/fit | fitted/fit | làm vừa vặn |
flee | fled | fled | chạy trốn |
fling | flung | flung | tung, quăng |
fly | flew | flown | bay |
forbear | forbore | forborne | nhịn |
forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán, cấm |
forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán, dự đoán, dự báo |
foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
foretell | foretold | foretold | đoán trước |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
get | got | got/ gotten | có được |
gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grave | grove/graved | graven/graved | đào huyệt |
grind | ground | ground | nghiền, xay |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
hide | hid | hidden | giấu, trốn, ẩn, nấp |
hit | hit | hit | đụng |
hold | held | held/holden | giữ, nắm |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
inlay | inlaid | inlaid | dát, khảm |
input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
inset | inset | inset | cài, ghép |
keep | kept | kept | giữ |
kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
know | knew | known | biết, quen biết |
lade | laded | laden/laded | rời khỏi |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
lean | leant/leaned | leant/leaned | tựa, ngả, dựa vào |
leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
leave | left | left | ra đi, để lại |
lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
let | let | let | cho phép, để cho |
lie | lay | lain | nằm |
light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
may | might | có thể | |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp mặt |
melt | melted/molt | melted/molten | nóng chảy |
mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
mislead | misled | misled | đánh lừa |
misread | misread | misread | đọc sai |
misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, nhầm lẫn |
misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt quá |
outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
overcome | overcame | overcome | khắc phục |
overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
overfly | overflew | overflown | bay qua |
overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
overrun | overran | overrun | tràn ngập |
oversee | oversaw | overseen | trông nom |
oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
proofread | proofread | proofread | đọc lại, soát lại |
prove | proved | proven/ proved | chứng minh, chứng tỏ |
put | put | put | đặt, để |
quit | quit | quit | bỏ, rời bỏ |
read /riːd/ | read /rɛd/ | read /rɛd/ | đọc |
rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
redo | redid | redone | làm lại |
relearn | relearned/relearnt | relearned/relearnt | học lại |
remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
rend | rent | rent | toạc ra, xé |
repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
reread | reread | reread | đọc lại |
resell | resold | resold | bán lại |
resend | resent | resent | gửi lại |
reshoot | reshot | reshot | bắn lại, chụp lại |
retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
rid | rid | rid | giải thoát |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | rung chuông |
rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
run | ran | run | chạy |
saw | sawed | sawn | cưa |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
set | set | set | đặt, để, sắp xếp |
sew | sewed | sewn/ sewed | may |
shake | shook | shaken | rung, lay, lắc |
shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
shed | shed | shed | rơi, rụng |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
shrink | shrank | shrunk | co rút |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | ca hát |
sit | sat | sut | ngồi |
sink | sank | sunk | chìm, lặn |
slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
sleep | slept | slept | ngủ |
slide | slid | slid | trượt, lướt |
sling | slung | slung | ném mạnh |
slink | slunk | slunk | lẻn đi |
slit | slit | slit | xẻ, bổ |
smell | smelt | smelt | ngửi |
smite | smote | smitten | đập mạnh |
sow | sowed | sown/ sewed | gieo, rải |
speak | spoke | spoken | nói |
speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
spend | spent | spent | tiêu xài, sử dụng |
spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn đổ ra |
spin | spun/ span | spun | quay sợi |
spit | spat | spat | khạc nhổ |
split | split | split | chẻ, nứt |
spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
spread | spread | spread | lan truyền |
spring | sprang | sprung | nhảy |
stand | stood | stood | đứng |
stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
steal | stole | stolen | đánh cắp |
sk | stuck | stuck | ghim vào, đính |
sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
strew | strewed | strewn/ strewed | rắc, rải |
stride | strode | stridden | bước sải |
strike | struck | struck | đánh đập |
string | strung | strung | gắn dây vào |
strive | strove | striven | cố sức |
swear | swore | sworn | tuyên thệ |
sweep | swept | swept | quét |
swell | swelled | swollen/ swelled | phồng, sưng |
swim | swam | swum | bơi, lội |
swing | swung | swung | đong đưa, lắc |
take | took | taken | cầm, lấy |
teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
tear | tore | torn | xé, rách |
tell | told | told | kể, bảo |
think | thought | thought | suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném, liệng |
thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
tread | trod | trodden/ trod | giẫm, đạp |
unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
undergo | underwent | undergone | kinh qua |
underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
understand | understood | understood | hiểu |
undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
undo | undid | undone | tháo ra |
unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
unwind | unwound | unwound | tháo ra |
uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
wear | wore | worn | mặc |
weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
weep | wept | wept | khóc |
wet | wet/ wetted | wet/ wetted | làm ướt |
win | won | won | chiến thắng |
will | would | sẽ | |
wind | wound | wound | quấn |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
withhold | withheld | withheld | từ khước |
withstand | withstood | withstood | cầm cự |
work | wrought/ worked | wrought/ worked | rèn (sắt) |
wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
write | wrote | written | viết |
1. Zebras are animals.
2. Oxford is in Brazil.
3. My friends are twelve.
4. The name of this book is Friends Plus.
5. I am interesting in video games.
6. I am from Da Nang.
1. Zebras are animals.
(Ngựa vằn là động vật.)
Giải thích: “zebras” là chủ ngữ số nhiều, câu này sự thật đúng nên dùng “are”.
2. Oxford isn’t in Brazil.
(Oxford không phải Brazil.)
Giải thích: Oxford là chủ ngữ số ít, và câu sai với sự thật vì Oxford ở Anh chứ không ở Brazil nên dùng “isn’t”.
3. My friends are twelve.
(Các bạn của tôi 12 tuổi.)
Giải thích: “my friends” là chủ ngữ số nhiều và câu đúng với sự thật nên dùng “are”.
4. The name of this book is Friends Plus.
(Tên của quyển sách này là Friends Plus.)
Giải thích: “the name” là chủ ngữ số ít và câu đúng với sự thật nên dùng “is”.
5. I am interesting in video games.
(Tôi thích video games.)
Giải thích: Chủ ngữ “I” chỉ có thể đi với động từ be là “am” và câu này đúng với sự thật nên dùng “am”.
6. I am from Da Nang.
(Tôi đến từ Đà Nẵng.)
Giải thích: Chủ ngữ “I” chỉ có thể đi với động từ be là “am” và câu này đúng với sự thật nên dùng “am”.
- look: beautiful, expensive, polluted, tired, cold
- sound: loud, noisy
- smell: sweet
- taste: sweet
- feel: cold, hard, smooth
- The building looks beautiful.
(Tòa nhà trông thật đẹp.)
- These earrings look expensive.
(Đôi bông tai này trông đắt tiền.)
- This lake looks polluted.
(Hồ này có vẻ ô nhiễm.)
- My mother looks tired after hardworking days.
(Mẹ tôi trông mệt mỏi sau những ngày làm việc chăm chỉ.)
- The music my brother plays every day sounds loud.
(Thứ âm nhạc mà anh trai tôi chơi hàng ngày nghe rất ồn ào.)
- The city centre sounds noisy at weekends.
(Trung tâm thành phố ồn ào vào cuối tuần.)
- The roses in the garden smell sweet.
(Hoa hồng trong vườn có mùi rất thơm.)
- The cakes taste very sweet.
(Bánh có vị rất ngọt.)
- I feel cold. Could you close the window, please?
(Tôi thấy lạnh. Cậu làm ơn đóng cửa sổ lại được không?)
- The shoes feel hard.
(Giày có cảm giác cứng.)
- Our lotion makes your skin feel soft and smooth.
(Kem dưỡng da của chúng tôi làm cho làn da của bạn mềm mại và mịn màng.)
to+ V and gerund: like, love, prefer, dislike, hate
gerund: enjoy, adore, fancy, don't mind, detest
p.s: còn nhiều lắm nhưng những từ đó là trong chương trình học
- Sau dislike, enjoy, hate, like, prefer để diễn đạt sở thích chung ta dùng danh động từ (động từ thêm -ing).
Ex: She likes drawing. Cô ấy thích vẽ.
- Các động từ chỉ sở thích (Verbs of liking) theo sau bởi dạng thêm -ing (G) hoặc dạng nguyên mẫu có to (to-infìnitive) của động từ mà không có sự thay đổi về nghĩa. Đó là love (yêu, thích), like (thích) prefer (thích hơn) và hate (ghét).
Ex: Trang loves going out with her friends
1. I was very relieved about my exam results.
(Tôi rất vui vẻ về kết quả kiểm tra của mình.)
2. The sports centre was shut last weekend.
(Trung tâm thể thao đã bị đóng cửa vào tuần trước.)
3. You were cross with me for being late.
(Cậu cáu với tôi vì tôi đến trễ à.)
4. There were five winners in last week's lottery.
(Có năm người thẳng giải xổ số tuần trước.)
5. Nobody was at home this morning.
(Không ai ở nhà vào sáng nay.)
6. My grandfather was a student at Harvard University.
(Ông nội tôi từng là học sinh của đại học Havard.)
7. We were on holiday in China last August.
(Họ đi du lịch vào tháng 8 năm ngoái.)
8. Adam's party was amazing.
(Bữa tiệc của Adam rất tuyệt vời.)