Tìm 3 từ có vần uyn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Vần oai : củ khoai, loài người, khoan khoái.
Vần oay : ngoáy tai, hí hoáy, loay hoay.
- Từ có tiếng mang vần ao : bảo, báo, bạo, cào, cáo, cạo, dạo, gạo, háo, hào, hão, hảo, láo, lào, mào, mạo, nào, …
- Từ có tiếng mang vần au: báu, cau, cáu, đau, háu, láu, nhau, nhàu, kháu, thau, rau, sau, sáu, …
1. trái cây , bánh trái ,học hành 2.xe đạp ,máy bay , xe máy 3.rung rinh,nhỏ nhoi,rì rào 4.bát ngát , chênh vênh , chót vót 5.dửng dưng, đu đủ , bong bóng
Từ láy có vần "eo": eo xèo, cheo leo, béo bở
Từ láy có vần "êu": lêu nghêu, lếu tếu
Từ láy có vần "iêu": chiều chuộng, liêu xiêu, tiêu điều
1 tanh tra
2 làm chi
3lau chau
4 rao rảo
5 . lao xao
6 lau chau hơi giốt văn sai đâu thông cảm
a) long lanh, lấp lánh, lung linh
b) no nê, nặng nề, nao núng
c) mk chưa nghĩ ra
d) mk cx chưa nghĩ ra
k nhé
a)long lanh lấp lánh lung ling
b)no nê não nề nao nung
c)lan man man mát ...
– 5 từ có vần ui : cúi, chui, bụi bặm, lúi húi, củi.
– 5 từ có vần uôi : xuôi, suối, chuôi dao, đuôi, muỗi.
màn tuyn, xe uyn, đèn buyn - đinh