· Ghi các Từ sau ra Tiếng Anh :
1. Xe khách coach
2. Chuyến đi
3. Quê hương
4. Xe buýt
5. Xe máy
6. Xe đạp
7. Tàu điện ngầm
8. Tàu lửa
9. Máy bay
10. Trực thăg
11. Tuyệt vơi
12. Trải qua
13. Thưởng thức
14. Hải sản
15. Vịnh hạ long
16. Đảo Phú Quốc
17. Cố đô Huế
18. Chợ Bến Thành
19. Phố cổ Hội An
20. Trở về
21. Ga xe lửa
22. Sân bay
23. Bắt tàu
24. Đi bộ
25. Phong cảnh đẹp
26. Bữa tiệc sinh nhật
27. Quà sinh nhật
28. Hội chợ vui chơi
29. Vui vẻ
30. Đã đi
31. Đã ăn
32. Đã múa
33. Đã hát
34. Đã thăm
35. Đã trò chuyện với bạn bè
36. Đã xem TV
37. Đã mua
38. Đã ăn đồ ăn thức uống ngon
39. Đã nghĩ
40. Mời
41. Bạn cùng lớp
42. Ngày hôm qua
43. Tháng trước
44. Tuần trước
45. Năm trước
46. Tối hôm qua
47. Chủ nhật trước
48. Cuối tuần trước
49. Ông bà
50. Bạn bè
2. Trip
3. Homeland
4. Bus
5. Motorcycles
6. Bicycle
7. Subway
8. Train
9. Aircraft
10. Trust
11. Great
12.
13. Enjoy
14. Seafood
15. Ha Long Bay
16. Phu Quoc Island
17. Hue ancient capital
18. Ben Thanh Market
19. Hoi An Ancient Town
20. Return
21. Train station
22. Airport
23. Take a ship
24. Walking
25. Beautiful landscape
26. Birthday party
27. Birthday presents
28. Fun Fair
29. Fun
30. Wait
31. Eat
32. Dance
33.
34. visited
35. Already talking to friends
36. Viewed TV
37. bought
38. Eat food delicious drinks
39. Thinking
40. Invite
41. Class classmates
42. Yesterday
43. Last month
44. Last week
45. Last year
46. Yesterday night
47. Sunday before
48. Last weekend
49. grandparents
50. Friends
Hết luôn hả