K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

hahahaha....thật buồn cười

tiếng anh lớp 10

consume: tiêu thụ

1.     Don’t ever do that thing again, _________________? (do you/ will you/ can you/ could you)2.     She thinks chatting on the internet is time - _________________. (consume/ consumed/ consuming/ to consume)3.     That is my dictionary, _________________? (is that/ isn’t that/ is it/ isn’t it)4.     What’s your response _________________ this forum? (for/ in/ at/ to)5.     I don’t like using the Internet because it has some _________________. (benefits/...
Đọc tiếp

1.     Don’t ever do that thing again, _________________? (do you/ will you/ can you/ could you)

2.     She thinks chatting on the internet is time - _________________. (consume/ consumed/ consuming/ to consume)

3.     That is my dictionary, _________________? (is that/ isn’t that/ is it/ isn’t it)

4.     What’s your response _________________ this forum? (for/ in/ at/ to)

5.     I don’t like using the Internet because it has some _________________. (benefits/ advantages/ limitations/ disadvantages)

6.     The Internet is a very fast and _________________ way to get information. (convenient/ terrible/ quickly/ inconveniently)

7.     He denied _________________ the glass of wine. (break/ to break/ breaking/ broke)

8.     She stopped _________________ five years ago. (smoke/ smokes/ to smoke/ smoking)

9.     My mother stopped _________________ some food for my family. (buy/ to buy/ buying/ bought)

10.  The car need _________________ because it was completely broke. (fix/ to fix/ fixing/ fixed)

1
3 tháng 12 2021

1.     Don’t ever do that thing again, _________________? (do you/ will you/ can you/ could you)

2.     She thinks chatting on the internet is time - _________________. (consume/ consumed/ consuming/ to consume)

3.     That is my dictionary, _________________? (is that/ isn’t that/ is it/ isn’t it)

4.     What’s your response _________________ this forum? (for/ in/ at/ to)

5.     I don’t like using the Internet because it has some _________________. (benefits/ advantages/ limitations/ disadvantages)

6.     The Internet is a very fast and _________________ way to get information. (convenient/ terrible/ quickly/ inconveniently)

7.     He denied _________________ the glass of wine. (break/ to break/ breaking/ broke)

8.     She stopped _________________ five years ago. (smoke/ smokes/ to smoke/ smoking)

9.     My mother stopped _________________ some food for my family. (buy/ to buy/ buying/ bought)

10.  The car need _________________ because it was completely broke. (fix/ to fix/ fixing/ fixed)

25 tháng 5 2021

1.tiến lên

2.quay phải

3.quay trái

4.lùi lại

5. nhấc bút

6. hạ bút

7.xóa toàn bộ sân chơi( về vị trí xuất phát)

8. ẩn mình

9. hiện mình

10. xóa( vẫn đứng ở vị trí đó)

11. về vị trí xuất phát

12. thoát khỏi phần mềm.

25 tháng 5 2021

1.Tiến lên.

2.Quay phải.

3.Quay trái.

4.Lùi lại.

5.Nhấc bút.

6.Hạ bút.

7.Xóa toàn bộ sân chơi(Về vị trí xuất phát).

8.Ẩn rùa.

9.Hiện rùa.

10.Xóa hết các nét vẽ trên sân chơi, rùa giữ nguyên vị trí.

11.Đưa rùa về vị trí ban đầu.

12.Thoát khỏi phần mềm Logo.

Chúc bạn học tốt nha!

9 tháng 11 2016

SCIENCA la khoa học

news la gi tin tức

hands la tay

timetable la thời gian biểu

noodles la mì

star la sao

sky la bầu trời

computer la máy tính

k cho mik

9 tháng 11 2016

science:môn khoa học

new : mới

hands :đôi bàn tay

timetable: thời khóa biểu

noodles:mì sợi

star:ngôi sao

sky:bầu trời

computer:máy tính

16 tháng 7 2021

Refer:

Gas is consumed faster than they produce it.

 
11 tháng 5 2017

Đáp án A

18 tháng 10 2021

Trọng âm đko bạn nhỉ?

C (âm 1, còn lại 2)

21 tháng 5 2023

Đáp án A, phát âm là /u/

Các từ còn lại phát âm là /juː/

21 tháng 5 2023

Câu A là /u:/ mới đúng nhỉ?

24 tháng 3 2017

Đáp án: A

Dịch: Bạn sẽ khỏe mạnh hơn nếu bạn tiêu thụ nhiều trái cây và rau quả.

11 tháng 5 2021

dịch:rác, tiêu thụ, năng lượng, hệ thống chắc thế 

11 tháng 5 2021

trash: rác

consume: tiêu thụ

energy: năng lượng

system: hệ thống