consume la gi
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Don’t ever do that thing again, _________________? (do you/ will you/ can you/ could you)
2. She thinks chatting on the internet is time - _________________. (consume/ consumed/ consuming/ to consume)
3. That is my dictionary, _________________? (is that/ isn’t that/ is it/ isn’t it)
4. What’s your response _________________ this forum? (for/ in/ at/ to)
5. I don’t like using the Internet because it has some _________________. (benefits/ advantages/ limitations/ disadvantages)
6. The Internet is a very fast and _________________ way to get information. (convenient/ terrible/ quickly/ inconveniently)
7. He denied _________________ the glass of wine. (break/ to break/ breaking/ broke)
8. She stopped _________________ five years ago. (smoke/ smokes/ to smoke/ smoking)
9. My mother stopped _________________ some food for my family. (buy/ to buy/ buying/ bought)
10. The car need _________________ because it was completely broke. (fix/ to fix/ fixing/ fixed)
1.tiến lên
2.quay phải
3.quay trái
4.lùi lại
5. nhấc bút
6. hạ bút
7.xóa toàn bộ sân chơi( về vị trí xuất phát)
8. ẩn mình
9. hiện mình
10. xóa( vẫn đứng ở vị trí đó)
11. về vị trí xuất phát
12. thoát khỏi phần mềm.
1.Tiến lên.
2.Quay phải.
3.Quay trái.
4.Lùi lại.
5.Nhấc bút.
6.Hạ bút.
7.Xóa toàn bộ sân chơi(Về vị trí xuất phát).
8.Ẩn rùa.
9.Hiện rùa.
10.Xóa hết các nét vẽ trên sân chơi, rùa giữ nguyên vị trí.
11.Đưa rùa về vị trí ban đầu.
12.Thoát khỏi phần mềm Logo.
Chúc bạn học tốt nha!
SCIENCA la khoa học
news la gi tin tức
hands la tay
timetable la thời gian biểu
noodles la mì
star la sao
sky la bầu trời
computer la máy tính
k cho mik
science:môn khoa học
new : mới
hands :đôi bàn tay
timetable: thời khóa biểu
noodles:mì sợi
star:ngôi sao
sky:bầu trời
computer:máy tính
Đáp án: A
Dịch: Bạn sẽ khỏe mạnh hơn nếu bạn tiêu thụ nhiều trái cây và rau quả.
trash: rác
consume: tiêu thụ
energy: năng lượng
system: hệ thống
Là tiêu thụ
hahahaha....thật buồn cười
tiếng anh lớp 10
consume: tiêu thụ