Câu 8: Ở một loài thực vật, thân cao (A) là trội hoàn toàn so với thân thấp (a), hoa đỏ (B) là trội hoàn toàn so với hoa trắng (b). Biết hai cặp gen trên di truyền độc lập. a) Tìm kết quả F1, trong các trường hợp: P: AABb x aabb P: AABB x aaBb b) Ở F2 cây thân thấp, hoa trắng chiếm tỉ lệ là bao nhiêu ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a)
P1 : AABb (cao, đỏ) x aabb (thấp, trắng)
G AB, Ab ab
F1: 1AaBb : 1Aabb
TLKH: 1 cao, đỏ: 1 cao, trắng
P2: AABB (cao, đỏ) x aaBb (thấp, đỏ)
G AB aB, ab
F1:1AaBB : 1AaBb
TLKH : 100% cao, đỏ
b)
- Ở P1: F1: 1AaBb : 1Aabb
=> tỉ lệ ab: 1/4x 1/2 + 1/2 x 1/2 = 3/8
=> tỉ lệ thân thấp, hoa trắng : (3/8)2 = 9/64
- Ở P2 : F1: 1AaBB : 1AaBb
tỉ lệ giao tử ab : 1/4 x 1/2 =1/8
tỉ lệ thân thấp, hoa trắng : (1/8)2 = 1/64
Kiểu gen: thân cao, hoa trắng: AAbb
Thân thấp, hoa đỏ: aaBB
P(t/c). AAbb( cao,trắng). x. aaBB( thấp,đỏ)
Gp. Ab. aB
F1: AaBb(100% cao,đỏ)
F1xF1: AaBb( cao,đỏ). x. AaBb( cao,đỏ)
GF1: AB,Ab,aB,ab. AB,Ab,aB,ab
F2: 1AABB: 2AABb: 1AAbb: 2AaBB: 4AaBb: 2Aabb: 1aaBB: 2aaBb: 1aabb
kiểu gen:9A_B_:3A_bb:3aaB_:1aabb
kiểu hình:9cao,đỏ:3 cao,trắng:3 thấp,đỏ:1 thấp, trắng
P : AAbb( cao, trắng) x aaBB (thấp, đỏ)
G Ab aB
F1: AaBb (100% caao, đỏ)
F1 AaBb (cao,đỏ) x AaBb (cao, đỏ)
G AB, Ab,aB, ab AB, Ab, aB, ab
F2: 1AABB : 2 AaBB: 2 AABb : 4 AaBb
1 AAbb : 2 Aabb
1 aaBB : 2 aaBb
1 aabb
TLKG: 9A_B_ : 3A_bb: 3aaB_ : 1 aabb
TLKH: 9 cao, đỏ: 3 cao, trắng: 3 thấp, đỏ : 1 thấp, trắng
Quy ước gen: A qui định thân cao
a qui định thân thấp
B qui định hoa đỏ
b qui định hoa trắng
Sơ đồ lai :
P(tc) : Thân cao, hoa trắng x Thân thấp, hoa đỏ
AAbb aaBB
GP : Ab aB
F1: AaBb (100% thân cao, hoa đỏ)
F1 X F1: AaBb x AaBb
GF1: AB, Ab, aB, ab AB, Ab, aB, ab
F2: 1AABB:2AaBB:2AABb:4AaBb (9 thân cao, hoa đỏ)
1AAbb: 2Aabb (3 thân cao, hoa trắng)
1aaBB:2aaBb (3 thân thấp, hoa đỏ)
1 aabb (1 thân thấp, hoa trắng)
Kiểu gen: thân cao, hoa trắng: AAbb
Thân thấp, hoa đỏ: aaBB
P(t/c). AAbb( cao, trắng). x. aaBB( thấp, đỏ)
Gp. Ab. aB
F1: AaBb(100% cao,đỏ)
F1xF1: AaBb( cao, đỏ). x. AaBb( cao,đỏ)
GF1: AB,Ab,aB,ab. AB,Ab,aB,ab
F2: 1AABB: 2AABb: 1AAbb: 2AaBB: 4AaBb: 2Aabb: 1aaBB: 2aaBb: 1aabb
kiểu gen:9A_B_:3A_bb:3aaB_:1aabb
kiểu hình:9 cao,đỏ:3 cao,trắng:3thấp, đỏ:1 thấp, trắng