Hãy liệt kê 360 động từ bất quy tắc
NHANH LÊN NHÉ CÁC BẠN !!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bảng động từ bất quy tắc – Hơn 360 từ thông dụng
STT | Động từ nguyên mẫu (V1) | Thể quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden / backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet / betted | bet / betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten / browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted / bust | busted / bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | ném, tung |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
38 | clothe | clothed / clad | clothed / clad | che phủ |
39 | come | came | come | đến, đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là |
41 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
45 | daydream | daydreamed / daydreamt | daydreamed / daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved / disproven | bác bỏ |
49 | dive | dove/ dived | dived | lặn, lao xuống |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
52 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe |
55 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
58 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu |
61 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
62 | fit (tailor, change size) | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn |
64 | fling | flung | flung | tung; quăng |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
67 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
68 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
69 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
70 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
71 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
72 | forget | forgot | forgotten | quên |
73 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
74 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
75 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
76 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
77 | get | got | got/ gotten | có được |
78 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
79 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
80 | give | gave | given | cho |
81 | go | went | gone | đi |
82 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
83 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
84 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
85 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
86 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
87 | have | had | had | có |
88 | hear | heard | heard | nghe |
89 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
90 | hew | hewed | hewn / hewed | chặt, đốn |
91 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
92 | hit | hit | hit | đụng |
93 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
94 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
95 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
96 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
97 | inset | inset | inset | dát, ghép |
98 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
99 | interweave | interwove / interweaved | interwoven / interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
100 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
101 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
102 | keep | kept | kept | giữ |
103 | kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
104 | knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
105 | know | knew | known | biết, quen biết |
106 | lay | laid | laid | đặt, để |
107 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
108 | lean | leaned / leant | leaned / leant | dựa, tựa |
109 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
110 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
111 | leave | left | left | ra đi, để lại |
112 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
113 | let | let | let | cho phép, để cho |
114 | lie | lay | lain | nằm |
115 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
116 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
117 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
118 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
119 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
120 | meet | met | met | gặp mặt |
121 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
122 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
123 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
124 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
125 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
126 | mislead | misled | misled | làm lạc đường, làm mê mụi |
127 | mislearn | mislearned / mislearnt | mislearned / mislearnt | học nhầm |
128 | misread | misread | misread | đọc sai |
129 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
130 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
131 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
132 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
133 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
134 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
135 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
136 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
137 | mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
138 | offset | offset | offset | đền bù |
139 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
140 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
141 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
142 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
143 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
144 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
145 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
146 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
147 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
148 | outleap | outleaped / outleapt | outleaped / outleapt | nhảy cao/xa hơn |
149 | outlie (not tell truth) REGULAR | outlied | outlied | nói dối |
150 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
151 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn; vượt giá |
153 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
154 | outshine | outshined / outshone | outshined / outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
157 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
158 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/ muộn hơn |
159 | outsmell | outsmelled / outsmelt | outsmelled / outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/ dài/ to hơn |
161 | outspeed | outsped | outsped | đi/ chạy nhanh hơn |
162 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
163 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
164 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
165 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
166 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
167 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
168 | overbid | overbid | overbid | trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
169 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
170 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
171 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
172 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
173 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
174 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
175 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
176 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
177 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
178 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
179 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
181 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
182 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
183 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
184 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
185 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
186 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
187 | oversew | oversewed | oversewn / oversewed | may nối vắt |
188 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
189 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
190 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
192 | overspill | overspilled / overspilt | overspilled / overspilt | đổ, làm tràn |
193 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
194 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
195 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
196 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
198 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
199 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
200 | plead | pleaded / pled | pleaded / pled | bào chữa, biện hộ |
201 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
202 | predo | predid | predone | làm trước |
203 | premake | premade | premade | làm trước |
204 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
205 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
206 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
207 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
208 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
209 | prove | proved | proven/proved | chứng minh (tỏ) |
210 | put | put | put | đặt; để |
211 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
212 | quit | quit / quitted | quit / quitted | bỏ |
213 | read / riːd / | read /red / | read / red / | đọc |
214 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
215 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
216 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại (sách) |
217 | rebroadcast | rebroadcast / rebroadcasted | rebroadcast / rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
218 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
219 | recast | recast | recast | đúc lại |
220 | recut | recut | recut | cắt lại; băm (giũa) |
221 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
222 | redo | redid | redone | làm lại |
223 | redraw | redrew | redrawn | kéo lại; kéo ngược lại |
224 | refit (retailor) | refitted / refit | refitted / refit | luồn, xỏ |
225 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
226 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
227 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
228 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
229 | reknit | reknitted / reknit | reknitted / reknit | đan lại |
230 | relay (for example tiles) | relaid | relaid | đặt lại |
231 | relay (pass along) REGULAR | relayed | relayed | truyền âm lại |
232 | relearn | relearned / relearnt | relearned / relearnt | học lại |
233 | relight | relit / relighted | relit / relighted | thắp sáng lại |
234 | remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
235 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
236 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
237 | reread | reread | reread | đọc lại |
238 | rerun | reran | rerun | chiếu lại (phim), phát thanh lại |
239 | resell | resold | resold | bán lại |
240 | resend | resent | resent | gửi lại |
241 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
242 | resew | resewed | resewn / resewed | may/ khâu lại |
243 | retake | retook | retaken | chiếm lại; tái chiếm |
244 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
245 | retear | retore | retorn | khóc lại |
246 | retell | retold | retold | kể lại |
247 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại, cân nhắc lại |
248 | retread | retread | retread | lại giẫm lên, lại đạp lên |
249 | retrofit | retrofitted / retrofit | retrofitted / retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
250 | rewake | rewoke / rewaked | rewaken / rewaked | đánh thức lại |
251 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
252 | reweave | rewove / reweaved | rewoven / reweaved | dệt lại |
253 | rewed | rewed / rewedded | rewed / rewedded | kết hôn lại |
254 | rewet | rewet / rewetted | rewet / rewetted | làm ướt lại |
255 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
256 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
257 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
258 | rid | rid | rid | giải thoát |
259 | ride | rode | ridden | cưỡi |
260 | ring | rang | rung | rung chuông |
261 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
262 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
263 | run | ran | run | chạy |
264 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
265 | saw | sawed | sawn | cưa |
266 | say | said | said | nói |
267 | see | saw | seen | nhìn thấy |
268 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
269 | sell | sold | sold | bán |
270 | send | sent | sent | gửi |
271 | set | set | set | đặt, thiết lập |
272 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
273 | shake | shook | shaken | lay; lắc |
274 | shave | shaved | shaved / shaven | cạo (râu, mặt) |
275 | shear /ʃɪə(r) ; ʃɪr / | sheared | shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/ | xén lông (Cừu) |
276 | shed | shed | shed | rơi; rụng |
277 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
278 | shit | shit / shat / shitted | shit/ shat / shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
279 | shoot | shot | shot | bắn |
280 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
281 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
282 | shut | shut | shut | đóng lại |
283 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
284 | sing | sang | sung | ca hát |
285 | sink | sank | sunk | chìm; lặn |
286 | sit | sat | sat | ngồi |
287 | slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
288 | sleep | slept | slept | ngủ |
289 | slide | slid | slid | trượt; lướt |
290 | sling | slung | slung | ném mạnh |
291 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
292 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
293 | smell | smelt | smelt | ngửi |
294 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
295 | sneak | sneaked / snuck | sneaked / snuck | trốn, lén |
296 | sow | sowed | sown/ sewed | gieo; rải |
297 | speak | spoke | spoken | nói |
298 | speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
299 | spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
300 | spend | spent | spent | tiêu xài |
301 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn; đổ ra |
302 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
303 | spit | spat | spat | khạc nhổ |
304 | spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
305 | spoon-feed | spoon-fed | spoon-fed | cho ăn bằng muỗng |
306 | spread | spread | spread | lan truyền |
307 | spring | sprang | sprung | nhảy |
308 | stand | stood | stood | đứng |
309 | stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
310 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
311 | sk | stuck | stuck | ghim vào; đính |
312 | sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
313 | stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
314 | strew | strewed | strewn/ strewed | rắc, rải |
315 | stride | strode | stridden | bước sải |
316 | strike | struck | struck | đánh đập |
317 | string | strung | strung | gắn dây vào |
318 | strive | strove | striven | cố sức |
319 | sublet | sublet | sublet | cho thuê lại; cho thầu lại |
320 | sunburn | sunburned / sunburnt | sunburned / sunburnt | rám nắng, cháy nắng |
321 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
322 | sweat | sweat / sweated | sweat / sweated | đổ mồ hôi |
323 | sweep | swept | swept | quét |
324 | swell | swelled | swollen/ swelled | phồng; sưng |
325 | swim | swam | swum | bơi lội |
326 | swing | swung | swung | đong đưa |
327 | take | took | taken | cầm ; lấy |
328 | teach | taught | taught | dạy; giảng dạy |
329 | tear | tore | torn | xé; rách |
330 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
331 | tell | told | told | kể; bảo |
332 | test-drive | test-drove | test-driven | lái thử |
333 | test-fly | test-flew | test-flown | bay thử (một máy bay mới chế tạo) |
334 | think | thought | thought | suy nghĩ |
335 | throw | threw | thrown | ném; liệng |
336 | thrust | thrust | thrust | thọc; nhấn |
337 | tread | trod | trodden/ trod | giẫm; đạp |
338 | typecast | typecast | typecast | cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần |
339 | typeset | typeset | typeset | sắp chữ |
340 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
341 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
342 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
343 | unclothe | unclothed / unclad | unclothed / unclad | cởi áo; lột trần |
344 | underbid | underbid | underbid | bỏ thầu thấp hơn |
345 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
346 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
347 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
348 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
349 | underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
350 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
351 | underspend | underspent | underspent | chi tiêu dưới mức |
352 | understand | understood | understood | hiểu |
353 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
354 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
355 | undo | undid | undone | tháo ra |
356 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
357 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
358 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
359 | unknit | unknitted / unknit | unknitted / unknit | dãn ra, tháo ra |
360 | unlearn | unlearned / unlearnt | unlearned / unlearnt | gạt bỏ, quên |
361 | unsew | unsewed | unsewn / unsewed | tháo đường may |
362 | unsling | unslung | unslung | cởi dây đeo, dây móc |
363 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
364 | unsk | unstuck | unstuck | bóc, gỡ |
365 | unstring | unstrung | unstrung | tháo dây, nới dây |
366 | unweave | unwove / unweaved | unwoven / unweaved | tháo ra |
367 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
368 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
369 | upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
370 | wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
371 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
372 | wear | wore | worn | mặc |
373 | weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
374 | wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
375 | weep | wept | wept | khóc |
376 | wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
377 | whet REGULAR | whetted | whetted | |
378 | win | won | won | thắng; chiến thắng |
379 | wind | wound | wound | quấn |
380 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
381 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
382 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
383 | work | worked | worked | rèn (sắt), nhào nặng đất |
384 | wring | wrung | wrung | vặn; siết chặt |
385 | write | wrote | written | viết |
List of irregular verbs (Bảng động từ bất quy tắc)
Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩaVí dụ
abide
abode
abided
abode
abided
tồn tại
chịu đựng
He abided in the wilderness for forty days.arise
arose
arisen
thức dậy
phát sinh
We arose early on Christmas morning.awake
awoke
awoken
thức
đánh thức
She awoke me at seven.
be
was
were
been
thì, là, ởThe food was already on the table.bear
bore
borne
born
mang
chịu đựng
sinh,đẻ
She was born in London.become
became
become
trở nên, trở thànhHe has just become a father.befall
befell
befallen
xảy ra, xảy đếnShould any harm befall me on my journey, you may open this letter.begin
began
begun
bắt đầuThe discussion began much later than expected.behold
beheld
beheld
nhìn ngắmThe new bridge is an incredible sight to behold.bend
bent
bent
cong,
bẻ cong
I bent down and picked up the coins lying on the road.beset
beset
beset
bao quanh, vây quanhThey were beset with foes on every side.bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ, cho thấyHis letter bespoke his willingness to help.
bid
bid
bid
trả giá - đấu giáShe knew she couldn't afford it, so she didn't bid.
bind
bound
bound
buộc, tróiThe prisoner was bound hand and foot.
bleed
bled
bled
chảy máuHe bled heavily in the accident.blow
blew
blown
thổi, bị thổiThe letter blew away and I had to run after it.
break
broke
broken
đập vỡ
vỡ
The dish fell to the floor and broke.
breed
bred
bred
nuôi nấng, dạy dỗHis main income comes from breeding cattle.
bring
brought
brought
mang đếnThey brought home a small dog.
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanhThe tennis championship is broadcast live to several different countries.
build
built
built
xây dựngThese old houses are built of stones.
burn
burnt
burned
burnt
burned
đốt cháy, làm bỏngShe burnt his old love letters.
buy
bought
bought
muaI bought my camera from a friend of mine.
cast
cast
cast
quăng, ném, liệng, thảThe knight cast the sword far out into the lake.
catch
caught
caught
bắt, chụp, túmHe caught the last train to London yesterday.
chide
chided
chid
chided
chid
chidden
mắng chửiShe chided him for his bad manners.
choose
chose
chosen
chọn, lựa chọnI've chosen Luis a present.
cleave
clove
cleft
cleaved
cloven
cleft
cleaved
chẻ, bổHe clove his way through the crowd to get there on time.
come
came
come
đếnHas she come yet?
cost
cost
cost
đáng giá, phải trảThe book costs 20 dollars.
crow
crew
crowed
crew
crowed
gáy (gà)
nói bi bô
My cock crows repeatedly in the morning.
cut
cut
cut
cắtWhere did you have your hair cut?
deal
dealt
dealt
phân phát
giao thiệp
giải quyết
She's used to dealing with difficult customers.
dig
dug
dug
đàoThe hole was dug in 30 minutes.
dive
dived
dove
dived
dove
lặn, lao xuốngThey ran to the pool, dived in, and swam to the other side.
draw
drew
drawn
vẽ, kéoThe children drew pictures of their families.
dream
dreamed
dreamt
dreamed
dreamt
mơI dreamed that I had a baby.
drink
drank
drunk
uốngI didn't drink at all while I was pregnant.
drive
drove
driven
lái xeI drove my daughter to school.
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ởShe dwelt in remote parts of Asia for many years.
eat
ate
eaten
ănI ate bread for breakfast this morning.
fall
fell
fallen
ngã, rơiHe fell badly and broke his leg.
feed
fed
fed
cho ănI usually feed the neighbour's cat while she's away.
feel
felt
felt
cảm thấyNever in her life had she felt so happy.
fight
fought
fought
chiến đấuThey fought against the South.
find
found
found
phát hiện, tìm thấyI've just found a ten-pound note in my pocket.
flee
fled
fled
chạy trốnShe fled from the room in tears.
fling
flung
flung
quăng, liệngHe flung the letter into the fire.
fly
flew
flown
bay, đi máy bayWe flew to Paris.
forbear
forbore
forborne
nhịnHe performed so well that I could hardly forbear from congratulating him.
forbid
forbade
forbad
forbidden
cấm, ngăn cấmSmoking is forbidden in the cinema.
forecast
forecast
forecasted
forecast
forecasted
dự đoán, dự báoSnow has been forecast for tonight.
foresee
foresaw
foreseen
thấy trướcA lot of problems have been foreseen.
forget
forgot
forgotten
quênI forgot to tell you the news.
forgive
forgave
forgiven
tha thứShe forgave me for everything wrong I had done.
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏHe forsook me when I needed him most.
freeze
froze
frozen
đông,
làm đông lại
Water freezes to ice at a temperature of 0°C.
get
got
got
gotten
có đượcI got a call from Phil last night.
give
gave
given
choThey never gave me a chance.
go
went
gone
điI went to Paris last summer.
grind
ground
ground
xay, nghiềnThey had ground coffee before going to work this morning.
grow
grew
grown
lớn lên, phát triểnCoffee is grown in Vietnam.
hang
hung
hung
treoMany of his finest pictures are hung in the National Gallery.
hear
heard
heard
nghe thấyShe heard a noise outside.
hide
hid
hidden
ẩn, trốn, nấpShe used to hide her diary under her pillow.
hit
hit
hit
đánhTeachers are not allowed to hit their pupils.
hurt
hurt
hurt
đau, làm đau, làm tổn thươngShe was badly hurt when he left her.
input
input
input
cung cấp tài liệu (máy tính điện tử)I've spent the morning inputting datainto the computer.
keep
kept
kept
giữShe kept her money in a secret place while she was alive.
kneel
knelt
kneeled
knelt
kneeled
quỳShe knelt down beside the child.
knit
knit
knitted
knit
knitted
đanMy granny knitted me some gloves.
know
knew
known
biếtThey have known each other for years.
lay
laid
laid
đặt, đểShe laid the baby on the bed.
lead
led
led
dẫn dắt, lãnh đạoShe was the girl who led the discussion yesterday.
learn
learned
learnt
learned
learnt
họcI've learned a lot about computers since I started work here.
leave
left
left
rời đi,
để lại
He left the house by the back door.
lend
lent
lent
cho mượnHe lent me some money.
let
let
let
cho phép, để choAt last my father let me go out with my friends.
lie
lay
lain
nằmA cat lay in front of the fire.
light
lit
lighted
lit
lighted
thắp (đèn)
soi sáng
He lit his fifth cigarette in half an hour.
lose
lost
lost
mất, làm mấtI've just lost my ticket.
make
made
made
làm, chế tạo, sản xuấtHe'd made a chocolate cake.
mean
meant
meant
có nghĩa là
hàm ýWhat does this word mean?
meet
met
met
gặpThey met at work.
mislay
mislaid
mislaid
để mất, để thất lạcI seem to have mislaid my pen.
misread
misread
misread
đọc nhầmI thought the chemist had misread my prescription.
misspell
misspelt
misspelt
viết sai chính tảHe appologized for misspelling my name.
mistake
mistook
mistaken
nhầm lẫnI mistook your signature and thought the letter was from someone else.
misunderstand
misunderstood
misunderstood
hiểu lầmHe seems to have misunderstood me.
outdo
outdid
outdone
làm giỏi hơnWhen a student, he outdid everyone else in the class.
outgrow
outgrew
outgrown
lớn nhanh hơnThe company outgrew its office space.
outsell
outsold
outsold
bán chạy hơn
CDs soon began to outsell records.
overcome
overcame
overcome
vượt qua
Eventually she managed to overcome her shyness in class.
overeat
overate
overeaten
ăn nhiều quá
He overate and became overweight.
overhang
overhung
overhung
nhô lên trên, treo lơ lửng
Several large trees overhang the path.
overhear
overheard
overheard
nghe trộm
I overheard a very funny conversation on the bus this morning.
overlay
overlaid
overlaid
che, phủ lên trên
The table is overlaid with a tablecloth.
oversee
oversaw
overseen
trôm nom
quan sát
As marketing manager, her job is to oversee all the company's advertising.
oversleep
overslept
overslept
ngủ quên
I missed the train this morning because I overslept again.
overtake
overtook
overtaken
bắt kịp
vượt
xảy ra bất thình lình
Our US sales have now overtaken our sales in Europe.
overthrow
overthrew
overthrown
lật đổ
His government was overthrown in 1970.
pay
paid
paid
trả, nộp, thanh toán
I paid the driver with cash.
prove
proved
proved
proven
chứng minh,
chứng tỏ
They proved him innocent.
put
put
put
đặt, để
Where have you put the keys?
read
read
read
đọc
Your handwriting is so untidy I can't read it.
rebuild
rebuilt
rebuilt
xây dựng lại
The cathedral was completely rebuilt in 1425.
remake
remade
remade
làm lại
A French film was remade in Hollywood as 'Three Men and a Baby'.
repay
repaid
repaid
hoàn lại tiền
She repaid her mother the loan.
resell
resold
resold
bán lại
He resold the bike after a long time of use.
retake
retook
retaken
chiếm lại
In the battle to retake the village, over 150 soldiers were killed.
rewrite
rewrote
rewritten
viết lại
She didn't like the letter and rewrote it.
ride
rode
ridden
cưỡi
I learned to ride a bike when I was six.
ring
rang
rung
rung chuông
The boss rang to say he would be back at 4:30.
rise
rose
risen
dậy
lên
mọc
The balloon rose gently up into the air.
run
ran
run
chạy
They boy ran away when he saw his father.
say
said
said
nói
She said goodbye to all her friends and left.
see
saw
seen
nhìn thấy
gặp
hiểu
I saw an old friend on the way home yesterday.
seek
sought
sought
tìm kiếm
He has been seeking a job for years.
sell
sold
sold
bán
I sold him my car for $1,000
send
sent
sent
gửi
I sent it by sea.
shake
shook
shaken
rung, lắc
The explosion shook buildings for miles around.
shine
shone
shone
chiếu sáng
The sun shone all afternoon.
shoot
shot
shot
bắn
She was shot three times in the head.
show
showed
shown
chỉ ra
cho xem
chiếu
On this map, urban areas are shown in grey.
shut
shut
shut
đóng
Mary shut her book and put it down on the table.
sing
sang
sung
hát
She sang her baby to sleep every night.
sink
sank
sunk
chìm
The Titanic was a passenger ship which sank in 1912.
sit
sat
sat
ngồi
He came and sat down next to me.
sleep
slept
slept
ngủ
I slept late on Sunday morning.
slide
slid
slid
trượt, lướt
He had slid on the floor before going out with his friends.
smell
smelt
smelt
ngửi, đánh hơi
Humans can't smell as well as dogs.
sow
sowed
sowed
sown
gieo trồng
gieo rắc
Sow the seeds in pots.
speak
spoke
spoken
nói
English is spoken in America.
speed
sped
speeded
sped
speeded
di chuyển nhanh,
làm tăng tốc độ
The train sped along at over 120 miles per hour.
spell
spelled
spelt
spelled
speltl
đánh vần, viết vần
He spelt out his name quickly and ran away.
spend
spent
spent
tiêu xài
Money should be spent in a right way.
spill
spilled
spilt
spilled
spilt
tràn, đổ ra
I spilt coffee on my silk shirt.
spoil
spoiled
spoilt
spoiled
spoilt
làm hỏng
The oil spill has spoilt the whole beautiful coastline.
spread
spread
spread
lan tràn
lan truyền
The fire spread very rapidly because of the strong wind.
spring
sprang
sprung
chảy (nước)
bật lên, nảy ra
I sprang out of bed to answer the door.
stand
stood
stood
đứng
Stand still and be quiet!
steal
stole
stolen
trộm
The number of cars which are stolen every year has risen.
stick
stuck
stuck
ghim vào, đính vào
He stuck up a notice on the board.
sting
stung
stung
châm
đốt
I got stung by a bee yesterday.
strike
struck
struck
đánh, đập, điểm
đình công
Have you ever been struck by lightning?
swear
swore
sworn
tuyên thệ
She swore that she didn't know what had happened to the money.
sweep
swept
swept
quét
When I came she was sweeping the floor.
swell
swelled
swelled
swollen
sưng, phồng
Her toe swelled quickly and really hurt.
swim
swam
swum
bơi
I swam two miles this morning.
teach
taught
taught
dạy
Who taught you to cook?
tear
tore
torn
xé, rách
I tore my skirt on the chair as I stood up.
tell
told
told
kể, bảo
I told her to go home.
think
thought
thought
nghĩ, suy nghĩ
Salmon used to be thought expensive.
throw
threw
thrown
ném
She threw herself into a chair, exhausted.
undercut
undercut
undercut
ra giá thấp hơn
They claim to undercut their competitors by at least 5%.
undergo
underwent
undergone
kinh qua
trải qua
She underwent an operation last year.
underlie
underlay
underlain
nằm dưới
là nền tảng, cơ sở
Careful planning underlies all our decisions.
underpay
underpaid
underpaid
trả lương thấp
Many workers are now underpaid.
undersell
undersold
undersold
bán rẻ hơn
A big supermarket can usually undersell a small local store.
understand
understood
understood
hiểu
My wife doesn't understand me.
undertake
undertook
undertaken
thực thi
đảm nhiệm
Students are required to undertake simple experiments.
underwrite
underwrote
underwritten
bảo hiểm
tài trợ
His bank underwrote this event.
wake
woke
waked
woken
waked
thức giấc
đánh thức
I woke up with a headache.
wear
worn
worn
mặc
He wears glasses for reading.
wed
wed
wedded
wed
wedded
kết hôn
The couple eventually wed after an eighteen-year engagement.
wet
wet
wetted
wet
wetted
làm ẩm
He wetted his children's clothes.
win
won
won
chiến thắng
Which year was it that Italy won the World Cup?
write
wrote
written
viết
I wrote my sister a letter.
chúc bn hk tốt
động từ bất quy tắc là những từ không theo một quy tắc nào khi biến đổi.vd:leant:học,saw:nhìn,did:làm,was:thì,là,ở...
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bet | bet | bet | đặt cược |
2 | bid | bid | bid | thầu |
3 | broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
4 | cost | cost | cost | phải trả, trị giá |
5 | cut | cut | cut | cắt |
6 | hit | hit | hit | nhấn |
7 | hurt | hurt | hurt | tổn thương |
8 | let | let | let | cho phép, để cho |
9 | put | put | put | đặt, để |
10 | read | read | read | đọc |
11 | shut | shut | shut | đóng |
12 | beat | beat | beat/beaten | đánh, đập |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | burst | burst | burst | vỡ oà |
15 | cast | cast | cast | tung, ném |
16 | offset | offset | offset | đền bù |
17 | quit | quit | quit | bỏ |
18 | reset | reset | reset | làm lại, lắp đặt lại |
19 | rid | rid | rid | giải thoát |
20 | spread | spread | spead | lan truyền |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
21 | become | became | become | trở thành |
22 | come | came | come | đến |
23 | run | ran | run | chạy |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
24 | begin | began | begun | bắt đầu |
25 | drink | drank | drunk | uống |
26 | ring | rang | rung | reo, rung chuông |
27 | run | ran | run | chạy |
28 | sing | sang | sung | hát |
29 | swim | swam | swum | bơi |
30 | hang | hung | hung | treo |
31 | sk | stuck | stuck | đính, ghim |
32 | wring | wrung | wrung | siết, vặn |
33 | cling | clung | clung | dính vào, bám vào |
34 | fling | flung | flung | quăng |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
35 | build | built | built | xây dựng |
36 | lend | lent | lent | cho vay |
37 | send | sent | sent | gửi |
38 | spend | spent | spent | chi tiêu |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
39 | dream | dreamt | dreamt | mơ, mơ mộng |
40 | lean | leant | leant | dựa vào |
41 | learn | learnt | learnt | học |
42 | mean | meant | meant | ý muốn nói, ý nghĩa |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
43 | keep | kept | kept | giữ |
44 | feed | fed | fed | cho ăn |
45 | feel | felt | felt | cảm thấy |
46 | meet | met | met | gặp gỡ, đáp ứng |
47 | sleep | slept | slept | ngủ |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
48 | bring | brought | brought | mang lại |
49 | buy | bought | bought | mua |
50 | catch | caught | caught | bắt |
51 | fight | fought | fought | chiến đấu |
52 | teach | taught | taught | dạy |
53 | think | thought | thought | nghĩ |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
54 | say | said | said | nói |
55 | lay | laid | laid | đặt, để |
56 | pay | paid | paid | trả |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
57 | bind | bound | bound | buộc, trói |
58 | find | found | found | tìm |
59 | wind | wound | wound | quấn |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
60 | dig | dug | dug | đào |
61 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
61 | swing | swung | swung | đong đưa, nhún nhảy |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
62 | have | had | had | có |
63 | hear | heard | heard | nghe |
64 | hold | held | held | tổ chức |
65 | lead | led | led | dẫn |
66 | leave | left | left | rời đi, để lại |
67 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
68 | make | made | made | làm, chế tạo |
69 | sell | sold | sold | bán |
70 | sit | sat | sat | ngồi |
71 | tell | told | told | kể, bảo |
72 | stand | stood | stood | đứng |
73 | understand | understood | understood | hiểu |
74 | win | won | won | giành chiến thắng |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
75 | break | broke | broken | đập vỡ |
76 | choose | chose | chosen | chọn |
77 | forget | forgot | forgotten | quên |
78 | get | got | got/ gotten | có được |
79 | speak | spoke | spoken | nói |
80 | wake | woke | woken | thức giấc |
81 | wear | wore | worn | mặc |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
81 | drive | drove | driven | lái xe |
83 | ride | rode | ridden | cưỡi (ngựa), đạp (xe) |
84 | rise | rose | risen | tăng, mọc |
85 | write | wrote | written | viết |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
86 | blow | blew | blown | thổi |
87 | draw | drew | drawn | vẽ |
88 | fly | flew | flown | bay |
89 | grow | grew | grown | phát triển |
90 | know | knew | known | biết |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
91 | bite | bit | bitten | cắn |
92 | hide | hid | hidden | giấu, trốn ẩn nấp |
93 | beat | beat | beaten | đánh bại |
94 | eat | ate | eaten | ăn |
95 | fall | fell | fallen | ngã, rơi, giảm |
96 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
97 | give | gave | given | cho |
98 | see | saw | seen | nhìn thấy |
99 | take | took | taken | cầm, lấy |
Bạn tham khảo ạ:
* Còn rất nhiều từ nhưng mik chỉ lấy vài VD thôi, còn lại bạn chịu khó lên gg xem nhé *
STT | Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten/beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet/betted | bet/betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten/browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted/bust | busted/bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | ném, tung |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/chided | chid/chidden/chided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/cleft/cleaved | cloven/cleft/cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
38 | clothe | clothed/clad | clothed/clad | che phủ |
39 | come | came | come | đến, đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là |
41 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
45 | daydream | daydreamed daydreamt | daydreamed daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved/disproven | bác bỏ |
49 | dive | dove/dived | dived | lặn, lao xuống |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
52 | dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ thấy |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe |
55 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
58 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu |
61 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
62 | fit | fitted/fit | fitted/fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn |
64 | fling | flung | flung | tung, quăng |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
67 | forbid | forbade/forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
68 | forecast | forecast/forecasted | forecast/forecasted | tiên đoán |
69 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
70 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
71 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
72 | forget | forgot | forgotten | quên |
73 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
74 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
75 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
76 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
77 | get | got | got/gotten | có được |
78 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | mạ vàng |
79 | gird | girt/girded | girt/girded | đeo vào |
80 | give | gave | given | cho |
81 | go | went | gone | đi |
82 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
83 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
84 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
85 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
86 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
87 | have | had | had | có |
88 | hear | heard | heard | nghe |
89 | heave | hove/heaved | hove/heaved | trục lên |
90 | hew | hewed | hewn/hewed | chặt, đốn |
91 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
92 | hit | hit | hit | đụng |
93 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
94 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
95 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
96 | input | input | input | đưa vào |
97 | inset | inset | inset | dát, ghép |
98 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
99 | interweave | interwove interweaved | interwoven interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
100 | interwind | interwound |
Trả lời
knife ~ knives
life ~ lives
wife ~ wives
half ~ halves
wolf ~ wolves
loaf ~ loaves
potato ~ potatoes
tomato ~ tomatoes
volcano ~ volcanoes
cactus ~ cacti
nucleus ~ nuclei
focus ~ foci
sheep ~ sheep
deer ~ deer
fish ~ fish (sometimes)
man ~ men
foot ~ feet
child ~ children
person ~ people
tooth ~ teeth
~ Hok Tốt ~
1 số chuyển đổi từ danh từ - danh từ bất quy tắc là
knife ~ knives
life ~ lives
wife ~ wives
half ~ halves
wolf ~ wolves
loaf ~ loaves
potato ~ potatoes
tomato ~ tomatoes
volcano ~ volcanoes
cactus ~ cacti
nucleus ~ nuclei
focus ~ foci
sheep ~ sheep
deer ~ deer
fish ~ fish (sometimes)
man ~ men
foot ~ feet
child ~ children
person ~ people
tooth ~ teeth
mouse ~ mice
analysis ~ analyses
crisis ~ crises
thesis ~ theses
Exercise 1 yêu cầu một chiến lược hoặc kế hoạch cho việc học trong tương lai, không phải liệt kê các hoạt động hàng ngày. Dưới đây là một đoạn văn đáp ứng yêu cầu của Exercise 1:
Để đạt được kết quả học tốt, một chiến lược học hiệu quả là cần thiết. Đầu tiên, tôi sẽ xác định mục tiêu học tập cụ thể và rõ ràng. Bằng cách đặt ra những mục tiêu cụ thể, tôi có thể tập trung vào những kỹ năng và kiến thức cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
Tiếp theo, tôi sẽ xây dựng một lịch học linh hoạt và có kế hoạch. Tôi sẽ phân chia thời gian hợp lý cho việc học, nghiên cứu và ôn tập. Đồng thời, tôi cũng sẽ đảm bảo rằng tôi có đủ thời gian nghỉ ngơi và giải trí để duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.
Một yếu tố quan trọng khác trong chiến lược học của tôi là sử dụng các phương pháp học phù hợp với kiểu học của bản thân. Tôi sẽ tìm hiểu và áp dụng các phương pháp học như ghi chú, làm bài tập, thảo luận nhóm hoặc sử dụng công nghệ thông tin để tăng cường hiệu quả học tập.
Hơn nữa, tôi sẽ tìm kiếm sự hỗ trợ từ thầy cô giáo và bạn bè. Tôi sẽ không ngại hỏi thêm khi gặp khó khăn và tận dụng các nguồn tư liệu học tập có sẵn. Tôi cũng sẽ tham gia vào các nhóm học tập hoặc câu lạc bộ để chia sẻ kiến thức và học hỏi từ những người khác.
Cuối cùng, tôi sẽ đánh giá và điều chỉnh chiến lược học của mình. Tôi sẽ xem xét những điểm mạnh và điểm yếu của mình trong quá trình học tập và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết. Tôi sẽ không ngừng cải thiện và luôn đặt mục tiêu cao hơn để đạt được thành công trong học tập.
1
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
4
backslide
backslid
backslidden / backslid
tái phạm
5
be
was/were
been
thì, là, bị, ở
6
bear
bore
borne
mang, chịu đựng
7
beat
beat
beaten / beat
đánh, đập
8
become
became
become
trở nên
9
befall
befell
befallen
xảy đến
10
begin
began
begun
bắt đầu
11
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn
12
bend
bent
bent
bẻ cong
13
beset
beset
beset
bao quanh
14
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ
15
bet
bet / betted
bet / betted
đánh cược, cá cược
16
bid
bid
bid
trả giá
17
bind
bound
bound
buộc, trói
18
bite
bit
bitten
cắn
19
bleed
bled
bled
chảy máu
20
blow
blew
blown
thổi
21
break
broke
broken
đập vỡ
22
breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ
23
bring
brought
brought
mang đến
24
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh
25
browbeat
browbeat
browbeaten / browbeat
hăm dọa
26
build
built
built
xây dựng
27
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy
28
burst
burst
burst
nổ tung, vỡ òa
29
bust
busted / bust
busted / bust
làm bể, làm vỡ
30
buy
bought
bought
mua
31
cast
cast
cast
ném, tung
32
catch
caught
caught
bắt, chụp
33
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng, chửi
34
choose
chose
chosen
chọn, lựa
35
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
36
cleave
clave
cleaved
dính chặt
37
cling
clung
clung
bám vào, dính vào
38
clothe
clothed / clad
clothed / clad
che phủ
39
come
came
come
đến, đi đến
40
cost
cost
cost
có giá là
41
creep
crept
crept
bò, trườn, lẻn
42
crossbreed
crossbred
crossbred
cho lai giống
43
crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)
44
cut
cut
cut
cắt, chặt
45
daydream
daydreamed / daydreamt
daydreamed / daydreamt
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46
deal
dealt
dealt
giao thiệp
47
dig
dug
dug
đào
48
disprove
disproved
disproved / disproven
bác bỏ
49
dive
dove/ dived
dived
lặn, lao xuống
50
do
did
done
làm
51
draw
drew
drawn
vẽ, kéo
52
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy
53
drink
drank
drunk
uống
54
drive
drove
driven
lái xe
55
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở
56
eat
ate
eaten
ăn
57
fall
fell
fallen
ngã, rơi
58
feed
fed
fed
cho ăn, ăn, nuôi
59
feel
felt
felt
cảm thấy
60
fight
fought
fought
chiến đấu
61
find
found
found
tìm thấy, thấy
62
fit (tailor, change size)
fitted / fit
fitted / fit
làm cho vừa, làm cho hợp
63
flee
fled
fled
chạy trốn
64
fling
flung
flung
tung; quăng
65
fly
flew
flown
bay
66
forbear
forbore
forborne
nhịn
67
forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm, cấm đoán
68
forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán
69
forego (also forgo)
forewent
foregone
bỏ, kiêng
70
foresee
foresaw
forseen
thấy trước
71
foretell
foretold
foretold
đoán trước
72
forget
forgot
forgotten
quên
73
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
74
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ
75
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
76
frostbite
frostbit
frostbitten
bỏng lạnh
77
get
got
got/ gotten
có được
78
gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng
79
gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào
80
give
gave
given
cho
81
go
went
gone
đi
82
grind
ground
ground
nghiền, xay
83
grow
grew
grown
mọc, trồng
84
hand-feed
hand-fed
hand-fed
cho ăn bằng tay
85
handwrite
handwrote
handwritten
viết tay
86
hang
hung
hung
móc lên, treo lên
87
have
had
had
có
88
hear
heard
heard
nghe
89
heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trục lên
90
hew
hewed
hewn / hewed
chặt, đốn
91
hide
hid
hidden
giấu, trốn, nấp
92
hit
hit
hit
đụng
93
hurt
hurt
hurt
làm đau
94
inbreed
inbred
inbred
lai giống cận huyết
95
inlay
inlaid
inlaid
cẩn, khảm
96
input
input
input
đưa vào (máy điện toán)
97
inset
inset
inset
dát, ghép
98
interbreed
interbred
interbred
giao phối, lai giống
99
interweave
interwove / interweaved
interwoven / interweaved
trộn lẫn, xen lẫn
100
interwind
interwound
interwound
cuộn vào, quấn vào
101
jerry-build
jerry-built
jerry-built
xây dựng cẩu thả
102
keep
kept
kept
giữ
103
kneel
knelt/ kneeled
knelt/ kneeled
quỳ
104
knit
knit/ knitted
knit/ knitted
đan
105
know
knew
known
biết, quen biết
106
lay
laid
laid
đặt, để
107
lead
led
led
dẫn dắt, lãnh đạo
108
lean
leaned / leant
leaned / leant
dựa, tựa
109
leap
leapt
leapt
nhảy, nhảy qua
110
learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học, được biết
111
leave
left
left
ra đi, để lại
112
lend
lent
lent
cho mượn (vay)
113
let
let
let
cho phép, để cho
114
lie
lay
lain
nằm
115
light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắp sáng
116
lip-read
lip-read
lip-read
mấp máy môi
117
lose
lost
lost
làm mất, mất
118
make
made
made
chế tạo, sản xuất
119
mean
meant
meant
có nghĩa là
120
meet
met
met
gặp mặt
121
miscast
miscast
miscast
chọn vai đóng không hợp
122
misdeal
misdealt
misdealt
chia lộn bài, chia bài sai
123
misdo
misdid
misdone
phạm lỗi
124
mishear
misheard
misheard
nghe nhầm
125
mislay
mislaid
mislaid
để lạc mất
126
mislead
misled
misled
làm lạc đường, làm mê mụi
127
mislearn
mislearned / mislearnt
mislearned / mislearnt
học nhầm
128
misread
misread
misread
đọc sai
129
misset
misset
misset
đặt sai chỗ
130
misspeak
misspoke
misspoken
nói sai
131
misspell
misspelt
misspelt
viết sai chính tả
132
misspend
misspent
misspent
tiêu phí, bỏ phí
133
mistake
mistook
mistaken
phạm lỗi, lầm lẫn
134
misteach
mistaught
mistaught
dạy sai
135
misunderstand
misunderstood
misunderstood
hiểu lầm
136
miswrite
miswrote
miswritten
viết sai
137
mow
mowed
mown/ mowed
cắt cỏ
138
offset
offset
offset
đền bù
139
outbid
outbid
outbid
trả hơn giá
140
outbreed
outbred
outbred
giao phối xa
141
outdo
outdid
outdone
làm giỏi hơn
142
outdraw
outdrew
outdrawn
rút súng ra nhanh hơn
143
outdrink
outdrank
outdrunk
uống quá chén
144
outdrive
outdrove
outdriven
lái nhanh hơn
145
outfight
outfought
outfought
đánh giỏi hơn
146
outfly
outflew
outflown
bay cao/xa hơn
147
outgrow
outgrew
outgrown
lớn nhanh hơn
148
outleap
outleaped / outleapt
outleaped / outleapt
nhảy cao/xa hơn
149
outlie (not tell truth) REGULAR
outlied
outlied
nói dối
150
output
output
output
cho ra (dữ kiện)
151
outride
outrode
outridden
cưỡi ngựa giỏi hơn
152
outrun
outran
outrun
chạy nhanh hơn; vượt giá
153
outsell
outsold
outsold
bán nhanh hơn
154
outshine
outshined / outshone
outshined / outshone
sáng hơn, rạng rỡ hơn
155
outshoot
outshot
outshot
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
156
outsing
outsang
outsung
hát hay hơn
157
outsit
outsat
outsat
ngồi lâu hơn
158
outsleep
outslept
outslept
ngủ lâu/ muộn hơn
159
outsmell
outsmelled / outsmelt
outsmelled / outsmelt
khám phá, đánh hơi, sặc mùi
160
outspeak
outspoke
outspoken
nói nhiều/ dài/ to hơn
161
outspeed
outsped
outsped
đi/ chạy nhanh hơn
162
outspend
outspent
outspent
tiêu tiền nhiều hơn
163
outswear
outswore
outsworn
nguyền rủa nhiều hơn
164
outswim
outswam
outswum
bơi giỏi hơn
165
outthink
outthought
outthought
suy nghĩ nhanh hơn
166
outthrow
outthrew
outthrown
ném nhanh hơn
167
outwrite
outwrote
outwritten
viết nhanh hơn
168
overbid
overbid
overbid
trả giá/ bỏ thầu cao hơn
169
overbreed
overbred
overbred
nuôi quá nhiều
170
overbuild
overbuilt
overbuilt
xây quá nhiều
171
overbuy
overbought
overbought
mua quá nhiều
172
overcome
overcame
overcome
khắc phục
173
overdo
overdid
overdone
dùng quá mức, làm quá
174
overdraw
overdrew
overdrawn
rút quá số tiền, phóng đại
175
overdrink
overdrank
overdrunk
uống quá nhiều
176
overeat
overate
overeaten
ăn quá nhiều
177
overfeed
overfed
overfed
cho ăn quá mức
178
overfly
overflew
overflown
bay qua
179
overhang
overhung
overhung
nhô lên trên, treo lơ lửng
180
overhear
overheard
overheard
nghe trộm
181
overlay
overlaid
overlaid
phủ lên
182
overpay
overpaid
overpaid
trả quá tiền
183
override
overrode
overridden
lạm quyền
184
overrun
overran
overrun
tràn ngập
185
oversee
oversaw
overseen
trông nom
186
oversell
oversold
oversold
bán quá mức
187
oversew
oversewed
oversewn / oversewed
may nối vắt
188
overshoot
overshot
overshot
đi quá đích
189
oversleep
overslept
overslept
ngủ quên
190
overspeak
overspoke
overspoken
Nói quá nhiều, nói lấn át
191
overspend
overspent
overspent
tiêu quá lố
192
overspill
overspilled / overspilt
overspilled / overspilt
đổ, làm tràn
193
overtake
overtook
overtaken
đuổi bắt kịp
194
overthink
overthought
overthought
tính trước nhiều quá
195
overthrow
overthrew
overthrown
lật đổ
196
overwind
overwound
overwound
lên dây (đồng hồ) quá chặt
197
overwrite
overwrote
overwritten
viết dài quá, viết đè lên
198
partake
partook
partaken
tham gia, dự phần
199
pay
paid
paid
trả (tiền)
200
plead
pleaded / pled
pleaded / pled
bào chữa, biện hộ
201
prebuild
prebuilt
prebuilt
làm nhà tiền chế
202
predo
predid
predone
làm trước
203
premake
premade
premade
làm trước
204
prepay
prepaid
prepaid
trả trước
205
presell
presold
presold
bán trước thời gian rao báo
206
preset
preset
preset
thiết lập sẵn, cái đặt sẵn
207
preshrink
preshrank
preshrunk
ngâm cho vải co trước khi may
208
proofread
proofread
proofread
Đọc bản thảo trước khi in
209
prove
proved
proven/proved
chứng minh (tỏ)
210
put
put
put
đặt; để
211
quick-freeze
quick-froze
quick-frozen
kết đông nhanh
212
quit
quit / quitted
quit / quitted
bỏ
213
read / riːd /
read /red /
read / red /
đọc
214
reawake
reawoke
reawaken
đánh thức 1 lần nữa
215
rebid
rebid
rebid
trả giá, bỏ thầu
216
rebind
rebound
rebound
buộc lại, đóng lại (sách)
217
rebroadcast
rebroadcast / rebroadcasted
rebroadcast / rebroadcasted
cự tuyệt, khước từ
218
rebuild
rebuilt
rebuilt
xây dựng lại
219
recast
recast
recast
đúc lại
220
recut
recut
recut
cắt lại; băm (giũa)
221
redeal
redealt
redealt
phát bài lại
222
redo
redid
redone
làm lại
223
redraw
redrew
redrawn
kéo lại; kéo ngược lại
224
refit (retailor)
refitted / refit
refitted / refit
luồn, xỏ
225
regrind
reground
reground
mài sắc lại
226
regrow
regrew
regrown
trồng lại
227
rehang
rehung
rehung
treo lại
228
rehear
reheard
reheard
nghe trình bày lại
229
reknit
reknitted / reknit
reknitted / reknit
đan lại
230
relay (for example tiles)
relaid
relaid
đặt lại
231
relay (pass along) REGULAR
relayed
relayed
truyền âm lại
232
relearn
relearned / relearnt
relearned / relearnt
học lại
233
relight
relit / relighted
relit / relighted
thắp sáng lại
234
remake
remade
remade
làm lại; chế tạo lại
235
rend
rent
rent
toạc ra; xé
236
repay
repaid
repaid
hoàn tiền lại
237
reread
reread
reread
đọc lại
238
rerun
reran
rerun
chiếu lại (phim), phát thanh lại
239
resell
resold
resold
bán lại
240
resend
resent
resent
gửi lại
241
reset
reset
reset
đặt lại, lắp lại
242
resew
resewed
resewn / resewed
may/ khâu lại
243
retake
retook
retaken
chiếm lại; tái chiếm
244
reteach
retaught
retaught
dạy lại
245
retear
retore
retorn
khóc lại
246
retell
retold
retold
kể lại
247
rethink
rethought
rethought
suy tính lại, cân nhắc lại
248
retread
retread
retread
lại giẫm lên, lại đạp lên
249
retrofit
retrofitted / retrofit
retrofitted / retrofit
trang bị thêm những bộ phận mới
250
rewake
rewoke / rewaked
rewaken / rewaked
đánh thức lại
251
rewear
rewore
reworn
mặc lại
252
reweave
rewove / reweaved
rewoven / reweaved
dệt lại
253
rewed
rewed / rewedded
rewed / rewedded
kết hôn lại
254
rewet
rewet / rewetted
rewet / rewetted
làm ướt lại
255
rewin
rewon
rewon
thắng lại
256
rewind
rewound
rewound
cuốn lại, lên dây lại
257
rewrite
rewrote
rewritten
viết lại
258
rid
rid
rid
giải thoát
259
ride
rode
ridden
cưỡi
260
ring
rang
rung
rung chuông
261
rise
rose
risen
đứng dậy; mọc
262
roughcast
roughcast
roughcast
tạo hình phỏng chừng
263
run
ran
run
chạy
264
sand-cast
sand-cast
sand-cast
đúc bằng khuôn cát
265
saw
sawed
sawn
cưa
266
say
said
said
nói
267
see
saw
seen
nhìn thấy
268
seek
sought
sought
tìm kiếm
269
sell
sold
sold
bán
270
send
sent
sent
gửi
271
set
set
set
đặt, thiết lập
272
sew
sewed
sewn/sewed
may
273
shake
shook
shaken
lay; lắc
274
shave
shaved
shaved / shaven
cạo (râu, mặt)
275
shear /ʃɪə(r) ; ʃɪr /
sheared
shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/
xén lông (Cừu)
276
shed
shed
shed
rơi; rụng
277
shine
shone
shone
chiếu sáng
278
shit
shit / shat / shitted
shit/ shat / shitted
suộc khuộng đi đại tiện
279
shoot
shot
shot
bắn
280
show
showed
shown/ showed
cho xem
281
shrink
shrank
shrunk
co rút
282
shut
shut
shut
đóng lại
283
sight-read
sight-read
sight-read
chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
284
sing
sang
sung
ca hát
285
sink
sank
sunk
chìm; lặn
286
sit
sat
sat
ngồi
287
slay
slew
slain
sát hại; giết hại
288
sleep
slept
slept
ngủ
289
slide
slid
slid
trượt; lướt
290
sling
slung
slung
ném mạnh
291
slink
slunk
slunk
lẻn đi
292
slit
slit
slit
rạch, khứa
293
smell
smelt
smelt
ngửi
294
smite
smote
smitten
đập mạnh
295
sneak
sneaked / snuck
sneaked / snuck
trốn, lén
296
sow
sowed
sown/ sewed
gieo; rải
297
speak
spoke
spoken
nói
298
speed
sped/ speeded
sped/ speeded
chạy vụt
299
spell
spelt/ spelled
spelt/ spelled
đánh vần
300
spend
spent
spent
tiêu xài
301
spill
spilt/ spilled
spilt/ spilled
tràn; đổ ra
302
spin
spun/ span
spun
quay sợi
303
spit
spat
spat
khạc nhổ
304
spoil
spoilt/ spoiled
spoilt/ spoiled
làm hỏng
305
spoon-feed
spoon-fed
spoon-fed
cho ăn bằng muỗng
306
spread
spread
spread
lan truyền
307
spring
sprang
sprung
nhảy
308
stand
stood
stood
đứng
309
stave
stove/ staved
stove/ staved
đâm thủng
310
steal
stole
stolen
đánh cắp
311
sk
stuck
stuck
ghim vào; đính
312
sting
stung
stung
châm ; chích; đốt
313
stink
stunk/ stank
stunk
bốc mùi hôi
314
strew
strewed
strewn/ strewed
rắc, rải
315
stride
strode
stridden
bước sải
316
strike
struck
struck
đánh đập
317
string
strung
strung
gắn dây vào
318
strive
strove
striven
cố sức
319
sublet
sublet
sublet
cho thuê lại; cho thầu lại
320
sunburn
sunburned / sunburnt
sunburned / sunburnt
rám nắng, cháy nắng
321
swear
swore
sworn
tuyên thệ
322
sweat
sweat / sweated
sweat / sweated
đổ mồ hôi
323
sweep
swept
swept
quét
324
swell
swelled
swollen/ swelled
phồng; sưng
325
swim
swam
swum
bơi lội
326
swing
swung
swung
đong đưa
327
take
took
taken
cầm ; lấy
328
teach
taught
taught
dạy; giảng dạy
329
tear
tore
torn
xé; rách
330
telecast
telecast
telecast
phát đi bằng truyền hình
331
tell
told
told
kể; bảo
332
test-drive
test-drove
test-driven
lái thử
333
test-fly
test-flew
test-flown
bay thử (một máy bay mới chế tạo)
334
think
thought
thought
suy nghĩ
335
throw
threw
thrown
ném; liệng
336
thrust
thrust
thrust
thọc; nhấn
337
tread
trod
trodden/ trod
giẫm; đạp
338
typecast
typecast
typecast
cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần
339
typeset
typeset
typeset
sắp chữ
340
typewrite
typewrote
typewritten
đánh máy
341
unbend
unbent
unbent
làm thẳng lại
342
unbind
unbound
unbound
mở, tháo ra
343
unclothe
unclothed / unclad
unclothed / unclad
cởi áo; lột trần
344
underbid
underbid
underbid
bỏ thầu thấp hơn
345
undercut
undercut
undercut
ra giá rẻ hơn
346
underfeed
underfed
underfed
cho ăn đói, thiếu ăn
347
undergo
underwent
undergone
kinh qua
348
underlie
underlay
underlain
nằm dưới
349
underpay
underpaid
underpaid
trả lương thấp
350
undersell
undersold
undersold
bán rẻ hơn
351
underspend
underspent
underspent
chi tiêu dưới mức
352
understand
understood
understood
hiểu
353
undertake
undertook
undertaken
đảm nhận
354
underwrite
underwrote
underwritten
bảo hiểm
355
undo
undid
undone
tháo ra
356
unfreeze
unfroze
unfrozen
làm tan đông
357
unhang
unhung
unhung
hạ xuống, bỏ xuống
358
unhide
unhid
unhidden
hiển thị, không ẩn
359
unknit
unknitted / unknit
unknitted / unknit
dãn ra, tháo ra
360
unlearn
unlearned / unlearnt
unlearned / unlearnt
gạt bỏ, quên
Dạ...thưa bạn
Cj google đang rảnh ak