A.My school has ....
B.school thing
C.school subject
Tìm các từ tiếng anh điền vào A,B,C(ít nhất 30 từ)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A.My school has ....
B.school thing
C.school subject
Tìm các từ tiếng anh điền vào A,B,C(ít nhất 30 từ)
a) Từ ghép phân loại b) Từ ghép tổng hợp c) Từ láy
- nhỏ...tí.. - nhỏ...nhọi.. - nhỏ.nhọi....
- lạnh..... - lạnh..... - lạnh...lùng..
- vui..... - vui..... - vui...vui..
- xanh... - xanh..... - xanh...xanh..
a) Các từ ghép : mềm dẻo, xinh tươi, khỏe mạnh, nhớ thương, buồn chán
b) Các từ láy : mềm mại, xinh xắn, khỏe khoắn, nhớ nhung, buồn bã
Từ ghép : mềm yếu, xinh đẹp, khỏe mạnh, nhớ thương, buồn nhạt.
Từ láy : mềm mại, xinh xắn, khỏe khoắn, nhớ nhung, buồn tẻ.
1/ Her new school is different . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . her old school. A. of B. with C. from D. at
2/ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . is it from your house to the market? A. How old B. How C. How far D. How long
3/ Is there a picture on the wall? . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . A. Yes, there be. B. Yes, there is. C. Yes, there is not.
4/ He works . . . . . . . . . a hospital. He takes care . . . . . . . . . . . . . patients. A. in / for B. in / of C. at / for D. for / of
5/ What does your father do? . . . . . . . . . . . . . . . . .
A. He’s farmer. B. He does a farmer. C. He’s a farmer.
6/ His car is . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . the shop.
A. front of B. behind C. next D. near to
7/ Do you work . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hours than Hoa?
A. few B. less C. lesser D. fewer
8/ She works six days . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . week.
A. in B. for C. a D. the
Hướng dẫn giải:
(1) Tăng;
(2) Lạnh đi;
(3) Ít nhất;
(4) Nhiều nhất
a) hình thức văn vần, giàu tính thời sự
b) thuyết phục
c) tưởng nhớ
Đây là mình nghĩ thế, nếu không đúng thì thôi nhé. Bạn nhớ nhé >3
A. a studium , 600 students , 16 classroom , many trees , many flowers , a art room , a music room ,a library , 34 teachers , many subjects, ... B. notebook , compass , text book , ruler , erase , pencil , pencil sharpaner , pencil case , school bag , colour , clamp , map , globe , calculator , papers , ballpoint , correction pen , dictionary , scissors , board , glue ,... C.history , art , music , maths , english , biology , physics , literature , chemistry , science , IT , PE , vietnamese , geography , ...