Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.toothache B.sandwich C.cartoon D.chocolate
2.A.aerobics B.activity C.badminton D.basketball
3.A.police B.gymnast C.teacher D.farmer
4.A.diffrent B.dangerous C.diffcult D.delicous
5.A.visit B.unload C.receive D.correct
1.A.'toothache B.'sandwich C.car'toon D.'chocolate
2.A.'aerobics B.ac'tivity C.'badminton D.'basketball
3.A.po'lice B.'gymnast C.'teacher D.'farmer
4.A.'diffrent B.'dangerous C.'diffcult D.de'licious
5.A.'visit B.un'load C.re'ceive D.cor'rect
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.toothache B.sandwich C.cartoon D.chocolate
2.A.aerobics B.activity C.badminton D.basketball
3.A.police B.gymnast C.teacher D.farmer
4.A.diffrent B.dangerous C.diffcult D.delicous
5.A.visit B.unload C.receive D.correct