Viết PTHH
1. Cacbon đioxit và nước
2. Lưu huỳnh trioxit và nước
3. Lưu huỳnh đioxit và nước
4. Đinitơ pentaoxit và nước
5. Điphotpho pentaoxit và nước
6. Khí sunfurơ và Kali oxit
7. Cacbon đioxit và bari oxit
8. Lưu huỳnh trioxit và natri oxit
9. Điphotpho pentaoxit và canxi oxit
10. Đinitơ pentaoxit và kali oxit
11. Cacbon đioxit và natri hiđrôxit
12. Khí sunfurơ và canxi hiđroxit
13. Lưu huỳnh trioxit và bari hiđroxit
14. Đinitơ pentaoxit và kali hiđroxit
15. Điphotpho pentaoxit và bari hiđroxit
16. Natri oxit và nước
17. Kali oxit và nước
18. Canxi oxit và nước
19. Bari oxit và nước
20. Nhôm oxit và axit clohiđric
21. Sắt (III) oxit và axit nitric
22. Kẽm oxit và axit sunfuric
23. Canxi oxit và oxit photphoric
24. Sắt và axit clohiđric
25. Magie và axit sunfuric
26. Nhôm và axit clohiđric
27. Kẽm và axit sunfuric
28. Đồng và axit sunfuric đặc, nóng
29. Nhôm hiđroxit và axit clohiđric
30. Kẽm hiđroxit và axit sunfuric
Canxi oxit: CaO : 56đvc
Caxi nitrat : Ca(NO3)2:164đvc
Bari hidroxit:Ba(OH)2:171đvc
Bari sunfat:BaSO4 :233đvc
Lưu huỳnh đioxit: SO2 :64đvc
Kali sunfit: K2SO3:158đvc
đồng hidroxit: Cu(OH)2 : 98đvc
Axxit clohidric: HCl :36,5đvc
Kaliclorua:KCl:74,5đvc
axxit sunfuric:H2SO4 :98đvc
Lưu huỳnh trioxit :SO3 :80đvc
Sắt (III) Clorua: FeCl3 :162,5đvc
Bari nitrat:Ba(NO3)2:261đvc
Đồng (II) oxit: CuO :80đvc
Cabonat:CO3 :60đvc
Nhôm sunfat:Al2(SO4)3:342đvc
Natriphotphat: Na3PO4:164đvc
Magie clo rua: MgCl2 :95đvc
Mangan ddioxxit:MnO2:87đvc
Điphotphopentaoxit:P2O5:142đvc
a+b
- CaO = 56 đvC
Ca(NO3)2 = 164 đvC
Ba(OH)2 : 171 đvC
BaSO4 = 233 đvC
SO2 = 64đvC
K2SO3 = 158đvC
Cu(OH)2=98đvC
HCl= 36,5 đvC
KCl = 74,5 đvC
H2SO4 = 98đvC
Tương tự làm tiếp đi nhé