Gạch chân dưới từ khác nhóm vs các từ còn lại
1. A. Emigrant B. Inventor C. Lead D. Assistant
2. A. Arrange B.Commercial C. Conduct D. Demonstrate
3. A. Exhibition B.Experiment C. Commerce D. Countless
4. A. Deaf B. Mobile C.Useful D. Way
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
II. choose the word whose main stress pattern is not the same as that of the others
6. A. agree B. assistant C. arrange D. countless
7. A. transmit B. fishing C. emigrate D. demonstrate
8. A. curly B. sociable C. experiment D. character
9. A. as'sistant B. to'morrow C. 'character D.'sociable (??)
10. A. directory B. annoy C. exhibition D. transmit
6. A. agree B. assistant C. arrange D. countless
7. A. transmit B. fishing C. emigrate D. demonstrate
8. A. curly B. sociable C. experiment D. character
9. A. assistant B. tomorrow C. character D.sociable (ko tìm đc)
10. A. directory B. annoy C. exhibition D. transmit
Gạch chân dưới từ khác nhóm vs các từ còn lại
1. A. Emigrant B. Inventor C. Lead D. Assistant
2. A. Arrange B. Commercial C. Conduct D. Demonstrate
3. A. Exhibition B.Experiment C. Commerce D. Countless
4. A. Deaf B. Mobile C.Useful D. Way
Chúc bạn học tốt!
1-c
2-b
3-d
4-d