hãy nói các từ chỉ dụng cụ làm bếp bằng tiếng anh
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
Bài làm
1. Chopping block ( n ): Cái thớt
2. Stove ( n ): Cái bếp
3. Rice cooker ( n ): Cái nồi cơm điện
4. Fridge ( n ): Tủ lạnh
5. Knife ( n ): Con dao
6. Spoon ( n ): Cái muỗng, cái thìa
7. Bown ( n ): Cái bát, cái tô
8. Cupboard ( n ): Tủ, chạn
9. Frying pan ( n ): Cái chảo
10. chopsks ( n ) Đũa ăn.
# Học tốt #
Bài làm
10. Chopst i c ks ( n ) Cái đũa, đôi đũa.
Từ đôi đũa tất cả chữ viết liền.
~ Mik k hiểu sao nó lại mất chữ k nữa> ~
# Học tốt #