Từ đồng nghĩa với từ xinh tươi:
Giúp mình nha
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ đồng nghĩa với từ xinh là :
Xinh xắn , đẹp đẽ , xinh tươi , ...
Tham khảo nha bạn !
^^
xinh xắn xinh xinh
vui cười
cái này mk đoán la nhiều
tươi tốt
đoán là ấm áp
cho mk hỏi 9/8 của 1/2 là nhiêu dạ
giúp mk đi mk gấp lắm á
cảm ơn mọi ngừi nha β
- Đẹp: xinh đẹp, xinh tươi, xinh xắn, đẹp đẽ, mĩ lệ, tươi đẹp, đèm đẹp…
- To lớn: to tướng, to kềnh, to đùng, khổng lồ, vĩ đại, lớn, to…
- Học tập: học hành, học hỏi, học…
đồng nghĩa : cố tình
trái ngĩa : vô ý, vô tình
Xấu xí nha bn