Cách phát âm tiếng anh ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
table,take,ten,teach,determine là phát âm t
k mk nha thanks ^-^
- Bước 1: Xác định trọng âm của từ.
- Bước 2: Xác định xem nguyên âm được nhấn trọng âm đọc là gì.
- Bước 3: Xác định xem phụ âm sẽ đọc như thế nào.
- Bước 4: Xác định nguyên âm không nhấn trọng âm đọc như thế nào.
- Bước 5: Đánh vần và viết phiên âm.
Chọn B
Muỗi bay phát ra âm bổng, còn ong bay phát ra âm trầm do cánh muỗi dao động với tần số lớn hơn tần số của cánh ong dao động
Muỗi bay phát ra âm bổng, còn ong bay phát ra âm trầm do cánh muỗi dao động với tần số lớn hơn tần số của cánh ong dao động.
Chọn B
- phần lớn động từ và giới từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Các từ tận cùng bằng các đuôi - ic, - ish, - ical, - sion, - tion, - ance, - ence, - idle, - ious, - iar, - ience, - id, - eous, - ian, - ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó
Các từ có hậu tố: - ee, - eer, - ese, - ique, - esque , - ain thì trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
Các từ có hậu tố: - ment, - ship, - ness, - er/ or, - hood, - ing, - en, - ful, - able, - ous, - less thì trọng âm chính của từ không thay đổi
Các từ tận cùng – graphy, - ate, - gy, - cy, - ity, - phy, - al thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên
Danh từ ghép: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1
Tính từ ghép (thường có dấu gạch ngang ở giữa): Trọng âm rơi vào từ thứ hai
-Tham khảo:
+ Phong cảnh trong tiếng Anh là 'scenery'
+ Nhấn âm 1: ˈsēn(ə)rē
-Tham khảo:
The scenery really was beautiful.
Dịch: Phong cảnh thực sự rất đẹp
Silent K: knight; knit; knock; knot; knife; knee
Silent B: climb; numb; bomb; comb; climb; crumb; doubt
Silent H: what; ghost; whale; honest; hour; right
Silent W: write; wriggle; wren; wrap; wrong; wrist; wreck; sword
Silent C: scissors; muscle
Silent G: gnome
Silent k : knight, knock, knife, knee, knit, knot.
Silent w: wreck, wrap, wrong, wriggle, wrist, wren, write, sword.
Silent b: climb, lamb, comb, bomb, numb, doubt.
Silent h: what, whale, right, honest, hour.
Silent g: ghost, gnome.
Silent c: scissors, muscle, crumb.
Bạn tham khảo nhe
Tổng hợp quy tắc đánh trọng âm “bất bại” trong tiếng Anh
Quy tắc 1: Danh từ có 2 âm tiết => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Ví dụ: 'children, 'hobby, 'habit, 'labour, 'trouble, 'standard…
Ngoại lệ: ad'vice, ma'chine, mis'take…
Quy tắc 2: Tính từ có 2 âm tiết => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Ví dụ:: 'basic, 'busy, 'handsome, 'lucky, 'pretty, 'silly…
Ngoại lệ: a'lone, a'mazed, …
Quy tắc 3: Danh từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1Ví dụ: 'birthday, 'airport, 'bookshop, 'gateway, 'guidebook, 'filmmaker,…
Quy tắc 4: Tính từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1Ví dụ: 'airsick, 'homesick, 'carsick, 'airtight, 'praiseworthy, 'trustworth, 'waterproof, …
Ngoại lệ: duty-'free, snow-'white …
Quy tắc 5: Động từ có 2 âm tiết => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Ví dụ: be'gin, be'come, for'get, en'joy, re'lax, de'ny, re'veal,…
Ngoại lệ: 'answer, 'enter, 'happen, 'offer, 'open…
Quy tắc 6: Động từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2Ví dụ: be'come, under'stand,...
Ví dụ: e'vent, sub'tract, pro'test, in'sist, main'tain, my'self, him'self …
Quy tắc 8: Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính âm tiết chứa nó: -ee, - eer, -ese, -ique, -esque, -ainVí dụ: ag'ree, volun'teer, Vietna'mese, re'tain, main'tain, u'nique, pictu'resque, engi'neer…
Ngoại lệ: com'mittee, 'coffee, em'ployee…
Quy tắc 9: Các từ có hậu tố là –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity => trọng âm rơi vào âm tiết liền trước nóVí dụ: eco'nomic, 'foolish, 'entrance, e'normous …
Quy tắc 10: Hầu như các tiền tố không nhận trọng âm
Ví dụ: dis'cover, re'ly, re'ply, re'move, des'troy, re'write, im'possible, ex'pert, re'cord, …
Ngoại lệ: 'underpass, 'underlay…
Quy tắc 11: Các tính từ ghép có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai tận cùng là –ed => trọng âm chính rơi vào thành phần thứ 2Ví dụ: bad-'tempered, ,short-'sighted, ill-'treated, ,well-'done, well-'known…
Quy tắc 12: Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi: -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -lessVí dụ:
ag'ree – ag'reement'meaning – 'meaninglessre'ly – re'liable'poison – 'poisonous'happy – 'happinessre'lation – re'lationship'neighbour – 'neighbourhoodex'cite - ex'citing… Quy tắc 13: Những từ có tận cùng là: –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lênVí dụ: eco'nomical, de'moracy, tech'nology, ge'ography, pho'tography, in'vestigate, im'mediate,…
bạn vào đây đọc nhé:Học cách phát âm tiếng Anh chuẩn
Thanks ạ