sắp sếp các từ về nghề nghiệp
afmrre
unres
lcker
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
trên/ruộng/tia/tía/nắng/nháy /lúa/hoài
Tia nắng tía nháy hoài trên ruộng lúa.
Farmer
nurse
Farmer
Nurse
Clerk