Dịch và tìm hiểu thú họ đang ní đến hộ mk nha mn có ai còn thức ko ak
The art of making two or three dimensional representative by carving stone or wood
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 .A painting drawing or photograph of a person especially of the face or head and shoulders : portrait
2 . A movable model of a person or animal moved by strings or by a hand inside it : puppet
3 . The art of making two - or three dimensional representative by carving stone or wood: sculpture
Đáp án C
Thông tin: Implicit in it is an aesthetic principle as well: that the medium has certain qualities of beauty and expressiveness with which sculptors must bring their own aesthetic sensibilities into harmony. For example, sometimes the shape or veining in a piece of stone or wood suggests, perhaps even dictates, not only the ultimate form, but even the subject matter.
Dịch nghĩa: Tiềm ẩn trong nó cũng là một nguyên tắc thẩm mỹ: rằng phương tiện có những phẩm chất nhất định của vẻ đẹp và biểu cảm mà nhà điêu khắc phải mang sự nhạy cảm thẩm mỹ riêng của chúng vào sự hòa hợp. Ví dụ, đôi khi hình dạng hoặc hoa văn trong một mảnh đá hay gỗ cho thấy, có lẽ thậm chí quyết định, không chỉ hình thức cuối cùng, mà cả chủ đề.
Phương án C. The material is an important element in a sculpture = nguyên liệu là một yếu tố quan trọng trong một tác phẩm điêu khắc; là phương án chính xác nhất.
A. A sculptor must work with talented assistants = Một nhà điêu khắc phải làm việc với các trợ lý tài năng.
Neoclassical sculptors seldom held a mallet or chisel in their own hands, readily conceding that the assistants they employed were far better than they were at carving the finished marble. = Các nhà điêu khắc tân cổ điển hiếm khi tự cầm một vồ hoặc đục trong tay mình, sẵn sàng thừa nhận rằng các trợ lý họ sử dụng là giỏi hơn nhiều so với họ khi khắc tạc tác phẩm đá cẩm thạch hoàn chỉnh.
Đây là sự thật thường xảy ra, nhưng không có nguyên tắc nào quy định một nhà điêu khắc phải làm việc với các trợ lý tài năng.
B. The subject of a sculpture should be derived from classical stories = Các chủ đề của một tác phẩm điêu khắc nên được bắt nguồn từ những câu chuyện cổ điển.
Không có thông tin như vậy trong bài.
D. Designing a sculpture is a more creative activity than carving it = Thiết kế một tác phẩm điêu khắc là một hoạt động sáng tạo hơn khắc nó.
Không có thông tin như vậy trong bài.
Đáp án A
Thông tin: Direct carving - in which the sculptors themselves carve stone or wood with mallet and chisel … Neoclassical sculptors seldom held a mallet or chisel in their own hands
Dịch nghĩa: Chạm khắc trực tiếp - trong đó các nhà điêu khắc tự khắc bằng đá hoặc gỗ với vồ và đục … Các nhà điêu khắc tân cổ điển hiếm khi tự cầm một vồ hoặc đục trong tay mình
Như vậy sự khác nhau cơ bản giữa chạm khắc trực tiếp và chạm khắc truyền thống là nhà điêu khắc tự mình làm ra sản phẩm.
Phương án A. Sculptors are personally involved in the carving of a piece = Các nhà điêu khắc tham gia một cách cá nhân vào việc chạm khắc một tác phẩm; là phương án chính xác nhất.
B. Sculptors find their inspiration in neoclassical sources = Các nhà điêu khắc tìm thấy cảm hứng của họ trong các nguồn tân cổ điển.
C. Sculptors have replaced the mallet and chisel with other tools = Các nhà điêu khắc đã thay thế vồ và đục bởi các dụng cụ khác.
D. Sculptors receive more formal training = Các nhà điêu khắc được đào tạo chính quy hơn.
Đáp án B
Giải thích: Back in New York City by 1910, Laurent began carving pieces such as The Priestess, which reveals his fascination with African, pre-Columbian, and South Pacific art. Taking a walnut plank, the sculptor carved the expressive, stylized design … The plank's form dictated the rigidly frontal view and the low relief.
Dịch nghĩa: Trở lại thành phố New York năm 1910, Laurent bắt đầu khắc các tác phẩm như The Priestess, trong đó cho thấy niềm đam mê của ông với nghệ thuật của châu Phi, tiền Columbus, và Nam Thái Bình Dương. Lấy một tấm ván óc chó, nhà điêu khắc chạm khắc các biểu cảm, thiết kế cách điệu … Hình thức của tấm ván quyết định góc nhìn phía trước và độ khắc nông.
Như vậy, các phương án A. The design is stylized, C. The carving is not deep, D. It depicts the front of a person đều được nhắc đến là đặc điểm của bức tượng.
Chỉ có phương án B. It is made of marble = Nó được làm bằng đá cẩm thạch là không có thông tin trong bài.
Đáp án A
Thông tin: Direct carving - in which the sculptors themselves carve stone or wood with mallet and chisel - must be recognized as something more than just a technique. Implicit in it is an aesthetic principle as well: that the medium has certain qualities of beauty and expressiveness with which sculptors must bring their own aesthetic sensibilities into harmony.
Dịch nghĩa: Chạm khắc trực tiếp - trong đó các nhà điêu khắc tự khắc bằng đá hoặc gỗ với vồ và đục - phải được công nhận là một cái gì đó nhiều hơn một kỹ thuật. Tiềm ẩn trong nó cũng là một nguyên tắc thẩm mỹ: rằng phương tiện có những phẩm chất nhất định của vẻ đẹp và biểu cảm mà nhà điêu khắc phải mang sự nhạy cảm thẩm mỹ riêng của chúng vào sự hòa hợp.
Như vậy từ “medium” chính là các phương tiện để nhà điêu khắc thực hiện công việc, mà trong bài được đưa ra cụ thể là đá hoặc gỗ.
Phương án A. stone or wood = đá hoặc gỗ, là phương án chính xác nhất.
B. mallet and chisel = vồ và đục
Đây là những dụng cụ để thực hiện việc điêu khắc, chúng không được miêu tả là những vật có vẻ đẹp nhất định mà nhà điêu khắc cần khai thác.
C. technique (n) = kỹ thuật
“Technique” được nhắc đến để nhấn mạnh vai trò của chạm khắc trực tiếp nhiều hơn một kỹ thuật đơn thuần, chứ không phải một phương tiện mang vẻ đẹp trong nó.
D. principle (n) = nguyên tắc
Bản thân từ “medium” chính là nằm trong nguyên tắc được nhắc đến, chứ không phải thay thế cho từ “principle”.
Đáp án B
Giải thích: A break with = một sự phá vỡ cái gì
A departure from = một sự rời đi khỏi cái gì
Dịch nghĩa: The technique of direct carving was a break with the nineteenth-century tradition in which the making of a clay model was considered the creative act and the work was then turned over to studio assistants to be cast in plaster or bronze or carved in marble. = Kỹ thuật khắc trực tiếp là một sự phá vỡ truyền thống thế kỷ XIX, trong đó việc tạo ra một mô hình đất sét đã được coi là hành động sáng tạo và tác phẩm sau đó đã được chuyển cho trợ lý studio để được đúc thạch cao hoặc bằng đồng hay chạm khắc bằng đá cẩm thạch.
A. a destruction of = một sự phá hủy cái gì
C. a collapse of = một sự sụp đổ của cái gì
D. a solution to = một giải pháp cho cái gì
Đáp án B
Giải thích: Dictate (v) = ra lệnh, chỉ đạo
Determine (v) = quyết định
Dịch nghĩa: For example, sometimes the shape or veining in a piece of stone or wood suggests, perhaps even dictates, not only the ultimate form, but even the subject matter = Ví dụ, đôi khi hình dạng hoặc hoa văn trong một mảnh đá hay gỗ cho thấy, có lẽ thậm chí quyết định, không chỉ hình thức cuối cùng, mà cả chủ đề.
A. reads aloud (v) = đọc to
C. includes (v) = bao gồm
D. records (v) = ghi lại, lưu trữ lại
Nghệ thuật làm đại diện hai hoặc ba chiều bằng đá chạm khắc hoặc gỗ