a . lane b .streer c .stream d .avenue
chọn từ khác loại
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Odd one out
1. a. City b. Town c. Flat d. Province
2. a. House b. Far c. Near d. Modern
3. a. Lane b. Street c. Stream d. Avenue
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
1. A. train B. railway C. said D. sail
2. A. break b. bread c. instead d. health
3. A. lane b. stay c. traffic d. wait
4. a. reverse b. vehicle C. lesson d. zebra
5. a. means B. great c. seatbelt d. teacher
6. A. bored B. frightened C. moved D. gripped
7. a. called b. gathered c. played D. watched
8. A. excited B. interested C. waited D. walked
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start
Ask
Đáp án C
Các đáp án còn lại đều chỉ dạng con đường: làn đường, đường, đại lộ
đáp án là c nhé bạn
xin k plss