tìm những từ đồng nghĩa với từ rọi, trông
GIÚP MIK NHA
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ đồng nghĩa với :
- rọi : chiếu, soi, tỏa,...
- trông : nhìn, dòm, ngó, ngắm,...
- Nhà thơ = thi nhân
- Ngắn >< dài
Hải cẩu = chó biển
- Cứng >< mềm
- Rọi = chiếu, soi
- Xấu >< đẹp
- Trông = nhìn, quan sát
- Yếu >< khỏe
- Đồng nghĩa với chiếu là rọi
- Đồng nghĩa với từ trông là nhìn
Những từ đồng nghĩa với từ rọi: soi, chiếu,........
Những từ đồng nghĩa với từ nhìn: trông, ngắm, ngó, nhòm,........
Đây nha:
Đau buồn : đau thương
Dũng cảm : Mạnh mẽ
Khôn ngoan : Tinh ranh
Tài giỏi : tài ba
HOK TỐT
đau buồn : đau thương
dũng cảm : can đảm
khôn ngoan : tinh ranh
tài giỏi : tài ba
Các từ đồng nghĩa với các từ đã cho bên trên
- Trông coi, chăm nom…
- Trông mong, chờ, ngóng…
đồng nghĩa của "rọi" là: chiếu, soi, ...
đồng nghĩa của "trông" là: ngó, xem, ngắm,...
Nếu đúng xin like!
Đồng nghĩa với từ rọi:chiếu,soi,...
Với nghĩa "nhìn để nhận biết", trông có các từ đồng nghĩa: nhìn, ngó, nhòm, liếc,...
Với nghĩa "coi sóc, giữ gìn cho yên ổn", từ trông có các từ đồng nghĩa: trông coi, chăm sóc, chăm nom,...
Với nghĩa "mong", từ trông có các từ đồng nghĩa: mong, ngóng, trông mong, trông chờ,..