tìm 5 cặp từ trái nghĩa chỉ quang cảnh
LÀM ĐÚNG SẼ ĐƯỢC TICK 1 ĐIỂM NHA
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các từ đồng nghĩa chỉ màu xanh:
– Xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh ngắt, xanh ngát, xanh sẫm, xanh rờn, xanh mượt, xanh đen, xanh rì….
– Xanh lơ, xanh nhạt, xanh non,…
b) Các từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ:
– Đỏ au, đỏ bừng, đỏ chóe, đỏ chói, đỏ chót, đỏ gay, đó hoe, đỏ hỏn, đỏ lòm, đỏ lừ, đỏ lựng, đỏ ngầu, đỏ ối, đỏ quạch, đỏ thắm, đỏ tía,
– Đỏ ửng, đỏ hồng, …
Các từ đồng nghĩa chỉ màu trắng.
– Trắng tinh, trắng toát, trắng muốt, trắng phau, trắng nõn, trắng nuột, trắng nhỡn, trắng ờn, trắng bong, trắng bốp, trắng lóa, trắng xóa.
– Bạch, trắng bệch, …
– Trắng ngà, trắng mờ,
Các từ đồng nghĩa chỉ màu đen:
+ Đen sì, đen kịt, đen sịt, đen thui, đen thủi, đen nghịt, đen ngòm, đen nhẻm, đen giòn,…
+ Đen lánh, đen láng,…
1.máy tính cầm tay
2.quyển vở
3.quyển sách
4.bút chì
5.bút mực
6.đồ chuốt viết chì
7.gom/cục tẩy
8.thước kẻ
9.phấn
10.bảng nhỏ
11.đồ lau bảng
12.hộp bút
13.hộp màu
14.giấy A4,A3
15.đất nặn
16.keo hồ/nước
17.kéo
18.com-pa
19.giấy màu
20.thước đo góc
# LinhThuy ^ ^
Toys : Đồ chơi
Robot : Rô bốt
Teddy bear: Gấu bông
Doll : Búp bê
Ball: quả bóng
Kite: cái diều
Drum : Cái trống
Boat: cái thuyền
Train: xe lửa, tàu hỏa
Puzzle: Trò chơi ghép hình
Yo – yo: Cái yo – yo
Rubik cube: khối rubik
Whistle: cái còi
Car: Ô tô
Slide: cầu trượt
Swing: Cái đu
Balloon: Bóng bay
Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh
Toys : Đồ chơi
Robot : Rô bốt
Teddy bear: Gấu bông
Doll : Búp bê
Ball: quả bóng
Kite: cái diều
Drum : Cái trống
Boat: cái thuyền
Train: xe lửa, tàu hỏa
Puzzle: Trò chơi ghép hình
Yo – yo: Cái yo – yo
Rubik cube: khối rubik
Whistle: cái còi
Car: Ô tô
Slide: cầu trượt
Swing: Cái đu
Balloon: Bóng bay
Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh
Train : xe lữa
pen:bút mực
pencil:bút chì
pencilsharpenr:gọt bút
pencilcase:hộp bút
................mỏi roài...............
Pen /pen/ chiếc bút.
Pencil /’pensl/ bút chì
Paper /’peipə/ giấy
Draft paper /dræf //’peipə/ giấy nháp
Eraser /i’reiz/ cục tẩy
Sharpener /’ʃɑ:pənə/: gọt bút chì
Text Book /tekst/ /buk/ sách giáo khoa
Notebook /’noutbuk/ vở, sổ tay
Back pack /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng
Crayon /’kreiən/ màu vẽ
Scissors /‘sizəz/ cái kéo
Glue sk /glu:/ /sk/ keo dán
Pen case /pen/ /keis/ hộp bút
Calculator /’kælkjuleitə/ máy tính
Compass /’kʌmpəs/ compa, la bàn
Book /buk/ sách
Bag /bæg/ túi, cặp
Ruler /’ru:lə/ thước kẻ
Board /blæk//bɔ:d/ bảng
Chalk /tʃɔ:k/ phấn viết
Học tốt
a, Lâu >< Nhanh
b, Thông minh >< Đần độn
Chúc bn hok tốt
# BTS #
get up->get dress->brush my teeth->have breakfast....
Học tốt nhé ~
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
trắng -đen
sáng -tối
đậm - nhạt
nóng - lạnh
tươi - xỉn
BN TỰ LÀM ĐI CÂU ĐẤY DỄ LẮM
''CHÚC BẠN HỌC GIỎI NHA''