Khoanh vào từ khác loại
.1.a.give b.cook c.relative d.decorate
.2.a.firework b.luckey money c.special food d.first footer
3.a . relatives b.blossoms c.friends d.first footers
4.a.calendar b.pagoda c.temple d.catheral
5.a.korea b.english c.holland d.thailand
1 . c
2 . d
3 . b
4 . a
5 . b
Đừng k sai mình nhed
1. C : relative ( quan hệ)
2. D: first footers (tiêu đề)
3. B: blossoms (hoa)
4. A: calendar (lịch)
5. B: english (thuộc về anh, tiếng anh)
k nha