Cho các từ sau và đặt câu vs các từ đó:
adjectives |
capable of: có khả năng talented at: có tài năng |
verbs |
cheat at/in: gian lận confuse sth with: nhầm lẫn continue with: tiếp tục cope with: đối phó help (sb) with: giúp ai know about: biết về learn about: học về succeed in: đạt được, thành công |
nouns |
an opinion about/of: quan điểm về a question about: câu hỏi về |
LÀM ƠN GIÚP TUI VỚI, TUI ĐANG CẦN GẤP~~