Lập phương trình hóa học của các phản ứng sau bằng phương pháp đại số: K + H2SO4 K2SO4 + H2S + H2O
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2MnSO4 + 2H2SO4 + K2SO4
→ Các hệ số của KMnO4 và H2SO4 lần lượt là 2 và 2
8K + 5H2SO4 → H2S + 4H2O + 4K2SO4
Kali + Axít Sunfuric = Hydro Sulfua + Nước + Kali Sulfat
Chất phản ứng
Kali - K
Sản phẩm
Hydro Sulfua - H2S
Nước - H2O
Kali Sulfat - K2SO4
\(K+H_2SO_4\rightarrow K_2SO_4+H_2S+H_2O\)
\(\Rightarrow8K+5H_2SO_4\rightarrow4H_2SO_4+H_2S+4H_2O\)
1)
Các quá trình
\(\overset{0}{S}\rightarrow\overset{+6}{S}+6e\) (Nhân với 1)
\(\overset{+5}{N}+3e\rightarrow\overset{+3}{N}\) (Nhân với 2)
\(\Rightarrow\) PTHH: \(S+2HNO_3\rightarrow H_2SO_4+2NO\)
2)
Các quá trình
\(\overset{-\dfrac{8}{3}}{C_3}H_8\rightarrow3\overset{+4}{C}+20e\) (Nhân với 3)
\(\overset{+5}{N}+3e\rightarrow\overset{+2}{N}\) (Nhân với 20)
\(\Rightarrow\) PTHH: \(3C_3H_8+20HNO_3\rightarrow9CO_2+22H_2O+20NO\)
3)
Các quá trình
\(\overset{-2}{S}\rightarrow\overset{+6}{S}+8e\) (Nhân với 3)
\(\overset{+5}{Cl}+6e\rightarrow\overset{-1}{Cl}\) (Nhân với 4)
\(\Rightarrow\) PTHH: \(3H_2S+4HClO_3\rightarrow4HCl+3H_2SO_4\)
4)
Các quá trình
\(\overset{+6}{S}+2e\rightarrow\overset{+4}{S}\) (Nhân với 5)
\(\overset{-1}{C_2}H_2\rightarrow2\overset{+4}{C}+10e\) (Nhân với 1)
\(\Rightarrow\) PTHH: \(5H_2SO_4+C_2H_2\rightarrow2CO_2+5SO_2+6H_2O\)
Đáp án C
Hướng dẫn 5 C H 3 C H O + 2 K M n O 4 + 3 H 2 S O 4 → 5 C H 3 C O O H + 2 M n S O 4 + K 2 S O 4 + 3 H 2 O
1. Chất khử: Al
Chất oxi hóa: HNO3
\(Al\rightarrow Al^{3+}+3e|\times8\\ N^{+5}+8e\rightarrow N^{-3}|\times3\)
8Al + 30HNO3 → 8Al(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O.
2. Chất khử: Mg
Chất oxi hóa: HNO3
\(Mg\rightarrow Mg^{2+}+2e|\times3\\ N^{+5}+3e\rightarrow N^{+2}|\times2\)
3Mg + 8HNO3 → 3Mg(NO3)2 + 2NO + 4H2O.
3. Chất khử: Mg
Chất oxi hóa: H2SO4
\(Mg\rightarrow Mg^{2+}+2e|\times8\\ S^{+6}+8e\rightarrow S^{-2}|\times2\)
8Mg + 10H2SO4 → 8MgSO4 + 2H2S + 8H2O.
4.Chất khử: Fe
Chất oxi hóa: H2SO4
\(2Fe\rightarrow Fe^{3+}_2+6e|\times1\\ S^{+6}+2e\rightarrow S^{+4}|\times3\)
2Fe + 6H2SO4 → Fe2 (SO4)3 + 3SO2 + 6H2O.
Phản ứng trao đổi
\(NaOH+HCl\rightarrow NaCl+H_2O\\ K_2SO_4+Ba\left(NO_3\right)_2\rightarrow2KNO_3+BaSO_4\\ Ca\left(OH\right)_2+H_2SO_4\rightarrow CaSO_4+2H_2O\\ K_2SO_4+BaCl_2\rightarrow BaSO_4+2KCl\\ FeSO_4+BaCl_2\rightarrow BaSO_4+FeCl_2\)
Phản ứng hóa hợp
\(CaO+H_2O\rightarrow Ca\left(OH\right)_2\\ SO_3+H_2O\rightarrow H_2SO_4\)
\(8K+5H_2SO_4\rightarrow H_2S+4H_2O+4K_2SO_4\)