A.volcano B.florist C.visit D.libraty
A.museum B.luggage C.around D.perform
A.campus B.cooking C.arrive D.festival
A.catch B.church C.watch D.Christmas
A.cloudy B.house C.bought D.sound
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hãy khoanh vào các từ có cách phát âm khác :
1. A.hat B.cat C.small D. have
2.A.cloudy B.house C.about D.four
3.A.watch B. want C. bank D .what
4.A.this B. thin C.thank D.math
5.A.like B.think C.drink D.thing
1. A.pollution B.suggestion
C.edition D.limitation
2. A.champagne B.church
C.watch D.change
3. A.coughed B.looked
C.stopped D.celebrated
1.
A.go B.game C.give D.large
2.
A.teenage B.luggage C.image D.damage
3.
A.message B.teenager C.village D.advantage
Trọng âm
A.volcano B.florist C.visit D.libraty
A.museum B.luggage C.around D.perform
A.campus B.cooking C.arrive D.festival
Phát âm
A.catch B.church C.watch D.Christmas
A.cloudy B.house C.bought D.sound