he is ........a lot of study pressure to win a place at university
a for b under c in d with
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pressure (n): áp lực
A. strong influence (n): sự ảnh hưởng lớn B. difficulties (n): những khó khăn
C. allowance (n): sự cho phép D. force (n): sự tác động, sự thúc đẩy
=> pressure = force
Tạm dịch: Trong nỗ lực đạt được một vị trí trong trường Đại học, tôi gặp rất nhiều áp lực.
Đáp án: D
Đáp án C
Tobe under study pressure: dưới áp lực học tập.
Dịch: Tôi đang cố gắng để vào được đại học, do đó tôi đang chịu rất nhiều áp lực học tập.
Đáp án B
(to) attempt ≈ (to) try: cố gắng, nỗ lực để đạt được điều gì
Các đáp án còn lại:
A. (to) enjoy (v): tận hưởng
C. (to) feel like doing something: thích làm điều gì
D. (to) want (v): muốn
Dịch nghĩa: Billy cố gắng để đậu đại học.
Đáp án B
A. chứng minh
B. sự tán thành
C. bất đồng
D. từ chối
41. I went……bed early but I couldn’t get …….sleep because the people………. the next room were talking so loudly.
A. in/forward B. at/into/at C. to/into/in D. for/to/with
42. ………..first, I found the work very tiring, but…..a few weeks I got used…..it.
A. in/for/to B. at/in/to C. up/behind/with D. on/to/in
43. There was an accident ……the crossroads….. midnight last night. Two men were taken ……hospital. I believe one of them is still…… the hospital.
A. at/at/to/in B. in/for/of/out C. up/about/for/off D. on/out/up/to
44. …….. the daytime the streets are crowded but ………night they are quite deserted.
A. to/for B. up/about C. in/at D. out/to
45. ……… first her father refused to allow her to go back …. work , but ……..the end he agreed.
A. in/for/at B. to/on/of C. up/out/off D. at/to/in
46. ………. the beginning of a textbook there is a preface, and ……..the end there is an index.
A. at/at B. with/to C. up/out D. in/behind
47. I’ll leave some sandwiches……. the fridge in case you are hungry when you come in.
A. in B. up C. with D. under
48. He is always ……. a hurry . He drives …….a tremendous speed.
A. on/out B. with/from C. in/at D. onto/upto
he is ........a lot of study pressure to win a place at university
a for b under c in d with
- cụm từ "be under pressure" có nghĩa là "phải chịu áp lực"