Chọn từ khác loại:1)A.money B.bag C.table D.big
2)A.study B.open C.pick D.door
3)A.small B.ten C.ugly D.pretty
4)A.apple B.banana C.orange D.water
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
đ/a:B
II/Choose the word that is a different kind of food to the others.(why)
1/A.apple B.banana C.egg D.grap
(vì grap là "trò đùa",còn 3 từ còn lại chỉ đồ ăn)
2/A.carrot B.onion C.potato D.orange
(Vì orange là từ chỉ về quả,còn 3 từ còn lại là về "vegetable")
3/A.bean B.pork C.beef D.chicken
(Vì bean là chỉ về hoa quả,còn 3 từ còn lại là về những loại thịt)
4/A.pear B.melon C.peach D.salad
(Vì salad là chỉ 1 món ăn đã đc làm sẵn,còn 3 từ còn lại chỉ những loại hoa quả)
5/A.yoghurt B.tea C.butter D.cheese
(Vì tea là đồ uống còn 3 từ còn lại là thức ăn)
P/S:mk giải thích nó hơi....kinh dị một chút)
chọn từ có trọng âm khác
1.a.practice b.classmate c.complete d.answer
2.a.important b.partner c.dialogue d.pretty
3.a.question b.information c.invitation d.population
4.a.energy b.household c.student d.appliance
1.a.practice b.classmate c.complete d.answer
2.a.important b.partner c.dialogue d.pretty
3.a.question b.information c.invitation d.population
4.a.energy b.household c.student d.appliance
III.Find which word does not belong to each group.
1A.grape B.banana C.egg D.apple
2A.carrot B.onion C.potato D.orange
3 A.beef B.pork C.bean D.chicken
4 A.pear B.melon C.peach D.salad
5 A.tea B.yoghurt C.butter D.cheese
6 A.apple B.banana C.lemon D.pork
7 A.beans B.eggs C.salad D.mushrooms
8 A.carrot B.lamb C.beef D.pork
9 A.fruit juice B.coffee C.tea D.tomato
10 A.chocolate B. nuts C. fish D. cakes
III.Find which word does not belong to each group.
1A.grape B.banana C.egg D.apple
2A.carrot B.onion C.potato D.orange
3 A.beef B.pork C.bean D.chicken
4 A.pear B.melon C.peach D.salad
5 A.tea B.yoghurt C.butter D.cheese
6 A.apple B.banana C.lemon D.pork
7 A.beans B.eggs C.salad D.mushrooms
8 A.carrot B.lamb C.beef D.pork
9 A.fruit juice B.coffee C.tea D.tomato
10 A.chocolate B. nuts C. fish D. cakes
Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st)
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
1. A. eleven
2. D. bakery
3. D. opposite
4. A. difficult
5. B . thirsty
1)D.
2)D.
3)B.
4)D.
Chọn từ khác loại:
1)A.money B.bag C.table D.big
2)A.study B.open C.pick D.door
3)A.small B.ten C.ugly D.pretty
4)A.apple B.banana C.orange D.water