Bảng 1. Loài giáp xác gặp ở địa phương
STT | Tên loài giáp xác | Loài ở địa phương đã gặp | Nơi sống | Có nhiều hay ít |
1 | Một rậm | |||
2 | Con sun | |||
3 | Rận nước | |||
4 | Chân kiến | |||
5 | Cua đồng | |||
6 | Cua nhện |
|
||
7 | Tôm ở nhờ |
Bảng 2. Ý nghĩa thực tiễn của giáp xác
STT | Các mặt có ý nghĩa thực tiễn | Tên các loài | Tên các loài có ở địa phương |
1 | Thực phẩm đông lạnh | ||
2 | Phơi khô làm thực phẩm | ||
3 | Nguyên liệu để làm mắm | ||
4 |
Thực phẩm thường dùng hàng ngày |
||
5 | Có hại cho giao thông thủy | ||
6 | Có hại cho nghề cá | ||
7 | |||
8 |
Bảng 1.Tên các loài giáp xác gặp ở địa phương
Bảng 2.Ý nghĩa thực tiễn của loài giáp xác
hello