Are they countable (C) of uncountable (U)
car
work
news
meat
photo
weather
juice
golf
banana
rice
song
minute
beef
bread
music
flower
money
ship
advice
onion
love
furniture
electricit
water
meal
tea
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ĐẾM ĐƯỢC: FLOWER, HANDBAG, LUGGAGE, FRIDGE
KO ĐẾM ĐƯỢC: CÒN LẠI
Countable: candy, egg, bowl, banana, cup, mango, cupboard, fish(tham khảo từ fish), chicken
Uncountable: Còn lại
Nếu chicken mang nghĩa là con gà thì đếm được.
Còn nếu chicken mang nghĩa là thịt gà thì ko đếm được.
1.which of the following nouns are countable and which are uncountable?which phrases can you use with the uncountable nouns?(you may use a dictionary to help you)
1.spinach: uncountable noun
2.banana: countable noun
3.bread: countable noun
4.beef: uncountable noun
5.pepper: uncoutable noun
6.apple: countable noun
7.pork: uncountable noun
8.turmeric: countable noun
1.which of the following nouns are countable and which are uncountable?which phrases can you use with the uncountable nouns?(you may use a dictionary to help you)
1.spinach : uncountable noun
2.banana : countable noun
3.bread : countable noun
4.beef : uncountable noun
5.pepper : uncountable noun
6.apple : countable noun
7.pork : uncountable noun
8.turmeric : countable noun
Countable nouns: egg, orange, letter, month, people, hour, vacation
Uncountable nouns: english, milk, homework, soup, music, vegetable, rice, orange juice, fruit, money
Tick cho mik nha nha nha nha
Danh từ đếm được:
banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo
Danh từ không đếm được :
milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
banana, orange, egg, apple, chocolate, sandwich, vegetable, | milk, money, bread, butter, meat |
fish, ice cream, fruit, tomato, soap, piece, kilo. | cheese, rice, beef,water,juice, cooking oil |
Chúc bạn học tốt nha!
COUNTABLE NOUN:
sandwich
UNCOUNTABLE NOUN:
pork, beef, lemonade, coffe, noodles, salt, tea, meat
:D chắc sai
countable noun:sandwich
uncountable noun:pork,beef,lemonade,coffee,noodles,salt,tea,meat
1.music(không đếm được) 2.knowlege(kiến thức)(Không ĐẾM Được) 3.river(đếm được)
4.work(không đếm được) 5.luck(không đếm được) 6.information(không đếm được)
7.newspaper ( đếm được) 8.meat(không đếm được) 9.flower( đếm được)
10.handbag(đếm được) 11.luggage(hành lí)(không đếm được) 12.funiturre(đồ đạc)(không đếm được)
13.advice(không đếm được) 14.wool(len)(không đếm được) 15.fridge(tủ lạnh)(đếm được)
16.soup(không đếm được) 17.onion(đếm được) 18.money(không đếm được)
19.news(không đếm được) 20.salt(muối)(không đếm được) 21.freedom(sự tự do)(không đếm được)
a. It is hot .......in..... the summer. b. She has breakfast ........with....... bread and milk. .......At..... lunch, she has rice, meat, vegetables and orange juice. c. I have lessons ........from.... 7 o'clock .......to...... a quarter past eleven. d. They live .....in...... an apartment .......in......... the city. e. The beef is .....on.... the table, .........with ........ the chicken and the vegetables. f. "How do you go to school?" - "........By...... my father' s car."
car (C)
work (U)
news (C)
meat (U)
photo (C)
weather (U)
juice (U)
golf (U)
banana (C)
rice (U)
song (C)
minute (C)
beef (U)
bread (U)
music (U)
flower (C)
money (U)
ship (C)
advice (C)
onion (C)
love (U)
furniture (C)
electricity(U)
water (U)
meal (C)
tea (U)