K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 11 2017

car (C)

work (U)

news (C)

meat (U)

photo (C)

weather (U)

juice (U)

golf (U)

banana (C)

rice (U)

song (C)

minute (C)

beef (U)

bread (U)

music (U)

flower (C)

money (U)

ship (C)

advice (C)

onion (C)

love (U)

furniture (C)

electricity(U)

water (U)

meal (C)

tea (U)

24 tháng 7 2018

ĐẾM ĐƯỢC: FLOWER, HANDBAG, LUGGAGE, FRIDGE

KO ĐẾM ĐƯỢC: CÒN LẠI

24 tháng 7 2018

đúng ko bn

19 tháng 1 2023

Countable: candy, egg, bowl, banana, cup, mango, cupboard, fish(tham khảo từ fish), chicken

Uncountable: Còn lại

19 tháng 1 2023

Nếu chicken mang nghĩa là con gà thì đếm được.

Còn nếu chicken mang nghĩa là thịt gà thì ko đếm được.

18 tháng 1 2017

countable;orange,apple,vegetable,rice,meat,banana,chicken,fish,carrot

potato

uncountable;milk,watter,bread,noodle,orange juice

14 tháng 7 2017

1.which of the following nouns are countable and which are uncountable?which phrases can you use with the uncountable nouns?(you may use a dictionary to help you)

1.spinach: uncountable noun

2.banana: countable noun

3.bread: countable noun

4.beef: uncountable noun

5.pepper: uncoutable noun

6.apple: countable noun

7.pork: uncountable noun

8.turmeric: countable noun

14 tháng 7 2017

1.which of the following nouns are countable and which are uncountable?which phrases can you use with the uncountable nouns?(you may use a dictionary to help you)

1.spinach : uncountable noun

2.banana : countable noun

3.bread : countable noun

4.beef : uncountable noun

5.pepper : uncountable noun

6.apple : countable noun

7.pork : uncountable noun

8.turmeric : countable noun

8 tháng 11 2016

Countable nouns: egg, orange, letter, month, people, hour, vacation

Uncountable nouns: english, milk, homework, soup, music, vegetable, rice, orange juice, fruit, money

Tick cho mik nha nha nha nhaleuleuyeuvui

14 tháng 8 2017

Danh từ đếm được:

banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo

Danh từ không đếm được :

milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil

16 tháng 8 2017
Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
banana, orange, egg, apple, chocolate, sandwich, vegetable, milk, money, bread, butter, meat
fish, ice cream, fruit, tomato, soap, piece, kilo. cheese, rice, beef,water,juice, cooking oil

Chúc bạn học tốt nha! hihi

18 tháng 1 2022

COUNTABLE NOUN:
sandwich
UNCOUNTABLE NOUN:
pork, beef, lemonade, coffe, noodles, salt, tea, meat
:D chắc sai

18 tháng 1 2022

countable noun:sandwich

uncountable noun:pork,beef,lemonade,coffee,noodles,salt,tea,meat

24 tháng 7 2018

C là sao bạn ?

24 tháng 7 2018

1.music(không đếm được) 2.knowlege(kiến thức)(Không ĐẾM Được) 3.river(đếm được)

4.work(không đếm được) 5.luck(không đếm được) 6.information(không đếm được)

7.newspaper ( đếm được) 8.meat(không đếm được) 9.flower( đếm được)

10.handbag(đếm được) 11.luggage(hành lí)(không đếm được) 12.funiturre(đồ đạc)(không đếm được)

13.advice(không đếm được) 14.wool(len)(không đếm được) 15.fridge(tủ lạnh)(đếm được)

16.soup(không đếm được) 17.onion(đếm được) 18.money(không đếm được)

19.news(không đếm được) 20.salt(muối)(không đếm được) 21.freedom(sự tự do)(không đếm được)

19 tháng 2 2017

a. It is hot .......in..... the summer. b. She has breakfast ........with....... bread and milk. .......At..... lunch, she has rice, meat, vegetables and orange juice. c. I have lessons ........from.... 7 o'clock .......to...... a quarter past eleven. d. They live .....in...... an apartment .......in......... the city. e. The beef is .....on.... the table, .........with ........ the chicken and the vegetables. f. "How do you go to school?" - "........By...... my father' s car."

19 tháng 2 2017

khocroikhocroinhanh lên giùm đi khocroikhocroi