Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây
- Tươi :cá tươi/........... -hoa tươi/...........
-yếu:ăn yếu/........... -học lực yếu/...........
-xấu :chữ xấu/.......... -đất xấu/..............
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
cá tươi - cá ươn
hoa tươi - hoa héo
ăn yếu - ăn khỏe
học lực yếu - học lực tốt
chữ xấu - chữ đẹp
đất xấu - đất tốt
- Tươi:
+ Cá tươi - cá ươn, cá khô
+ Hoa tươi- hoa khô, hoa héo
- Yếu:
+ Ăn yếu- ăn tốt, ăn khỏe
+ Học lực yếu- học lực tốt, học lực giỏi
- Xấu:
+ chữ xấu- chữ đẹp
+ Đất xấu- đất tốt, đất đẹp
CHÚC BẠN HOK TỐT!
cá tươi >< cá ươn
hoa tươi >< hoa héo
ăn yếu >< ăn khỏe
học lực yếu >< học lực tốt
chữ xấu >< chữ đẹp
đất xấu >< đất tốt
cá ươn , hoa héo , ăn khỏe , học lực tốt , chữ đẹp ,đất tốt
Ngọt : Ngọt ngào
Tươi : Tươi vui
Mũi : Mũi thuyền
Xuân : Tuổi xuân
Già : Bà già
Xấu : Xấu bụng
Bụng : Bụng chân
anh ấy hát rất ngọt ngào
đất mũi cà mau rất đẹp
mẹ em đã 30 tuổi xuân
Từ đồng nghĩa với cá tươi là từ ươn
học tốt , nhớ k #
Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây
- Tươi :cá tươi/.cá ươn.......... -hoa tươi/.....hoa héo ( khô)......
-yếu:ăn yếu/.ăn khỏe.......... -học lực yếu/.học lực giỏi..........
-xấu :chữ xấu/ chữ đẹp.......... -đất xấu/..đất tốt............
Chúc bn hok tốt!