chọn từ có trọng âm khác
1.a.practice b.classmate c.complete d.answer
2.a.important b.partner c.dialogue d.pretty
3.a.question b.information c.invitation d.population
4.a.energy b.household c.student d.appliance
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A.gallery B.difficult C.interesting D.collecting
2.A.careful B.sunburn C.interesting D.advice
3.A.temperature B.intonation C.international D.population
4.A.question B.country C.prefer D.exercise
5.A.mountain B.collection C.hobby D.usually
1. A. 'gallery B. 'difficult C. 'interesting D. co'llecting
2. A. 'careful B. 'sunburn C. i'nteresting D. ad'vice
3. A. 'temperature B.into'nation C.inter'national D.popu'lation
4. A. 'question B. 'country C.pre'fer D. 'exercise
5. A. 'mountain B.co'llection C. 'hobby D. 'usually
Chúc bạn học tốt!!!
#BeMit
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
chọn từ có trọng âm khác
1.a.practice b.classmate c.complete d.answer
2.a.important b.partner c.dialogue d.pretty
3.a.question b.information c.invitation d.population
4.a.energy b.household c.student d.appliance
1.a.practice b.classmate c.complete d.answer
2.a.important b.partner c.dialogue d.pretty
3.a.question b.information c.invitation d.population
4.a.energy b.household c.student d.appliance