Viết dạng đúng của từ thích hợp
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
comfortable
difference
unhealthy
illness
explaination
awake
flights
enjoyable
photographer
performance
_After_a long hard day, we decided to turn _in___ early.
He looked at me in __unbelieving_______ (believe) when I told him the terrible news.
bravely
happily
pretty
sour
exactly
soft
hardly
beautifully
heavily
quickly
quickly
angrily
bad
good
hardly
hard
beautiful
soft
quietly
terrible
loudly
carefully
fast
soft
quietly
carefully
carefully
hungrily
carefully
chắc đúng á
How often does Marry go swimming? ( đề sai go => goes )
on..in
won't see
most
Tim's father works more hours than his mother .
who
to go to Nha Trang
1. Marry go swimming (once a week). ( Đặt câu hỏi cho phần trong ngoặc )
->....How often does Marry go swimming?...
2. Math and science books are ___on__ the rask_in____the middle. ( Điền giới từ thích hợp )
3. Nam and Lan( not/see) __haven't seen___ a film tonight ( Chia động từ ở đúng thì )
4. Which is the__most expensive ____ apartment? ( expensive ) - ( Điền dạng từ thích hợp )
5. Tim's mother works fewer hours than his father ( Viết lại với từ có sẵn )
-> Tim's father.....works more hours his mother...
6. ___WHo__ are you talking to ? - I'm talking to my friends ( Điền từ hỏi )
7. What about going to Nha Trang? ( Viết lại câu với từ có sẵn )
-> Would you ...to go to Nha Trang? ......
met
helped
spoke
lived
wrote
studied
did
cried
stood
played
stayed
asked
laughed
tried
tidied
enjoyed
drove
planned
put
stopped
sang
agreed
sat
borrowed
ran
began
broke
brought
built
bought
1.Cho dạng đúng của động từ thì quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V-ed | V | V-ed |
meet (gặp) | met | enjoy (thích) | enjoyed |
help (giúp đỡ) | helped | drive (lái xe) | drove |
speak (nói) | spoke | plan (kế hoạch) | planned |
live (sống) | live | put (đặt) | put |
write (viết) | wrote | stop (dừng lại) | stopped |
study (học) | studies | sing (hát) | sang |
do (làm) | did | agree (đồng ý) | agreed |
cry (khóc) | cried | sit (ngói) | sit |
stand (đứng) | stood | borrow (mượn) | borrowed |
play (chơi) | played | run (chạy) | ran |
stay (ở) | stayed | begin (bất đầu) | began |
ask (hỏi) | asked | break (làm vỡ) | broke |
laugh (cười) | laughed | bring (mang theo) | brought |
try (cố gắng) | tried | build (xây) | built |
tidy (dọn dẹp) | tidied | buy (mua) | bought |
a) sắp sếp, sáng sủa, sản sinh, tinh sảo, bổ xung, sinh động
- Từ viết đúng chính tả: sáng sủa, sản sinh, sinh động
- Từ viết sai chính tả: sắp sếp, tinh sảo, bổ xung
b) thân thiếc, thời tiết, công việc, nhiệc tình, chiết cành, mải miếc
- Từ viết đúng chính tả: thời tiết, công việc, chiết cành
- Từ viết sai chính tả: thân thiếc, nhiệc tình, mải miếc.