Hãy viết nghĩa của các từ sau:
survey,energetic,mainly,rehearing,.
Xắp xếp
pasw
intumyomc
ohagritoiazn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
to,lớn:đại dương,đại chiến,đại lộ,đại tài
thay,thay thế:đại từ,đại diện
đời,thế hệ:cổ đại,tứ đại đồng đường
thời kì,thời:hiện đại,cận đại,đại biểu
a, Các số tròn chục có 5 chữ số khác nhau mà chữ số hàng chục nghìn là 3 là: 32410, 32140, 34210, 34120, 31240, 31420
b, Sắp xếp: 31240, 31420, 32140, 32410, 34120, 34210
Ta có : \(cos30^0=sin60^0\)
\(cos15^0=sin75^0\)
Sắp xếp : \(sin30^0,sin40^0,sin60^0,sin75^0,sin89^0.\)
Ta có: \(\cos30^o=\sin60^0\), \(\cos15^0=\sin75^0\)
mà \(\sin30^0< \sin40^0< \sin60^0< \sin75^0< \sin89^0\)
\(\Leftrightarrow\sin30^0< \sin40^0< \cos60^0< \cos75^0< \sin89^0\)
survey:Khảo sát
energetic:năng lượng
mainly:chủ yếu
rehearing:Tái thẩm
pasw:swap
intumyomc:Community
ohagritoiazn:organization
Hãy viết nghĩa của các từ sau:
survey: khảo sát
energetic: tràn đầy năng lượng
mainly: chủ yếu
rehearing: luyện tập
sắp xếp
swap
community
organization