1/ Các bước lập phương trình của hóa học.
2/ Ý nghĩa của phương trình hóa học
BT: Cho sơ đồ của các phản ứng hóa học sau:
a, KClO3 ---> KCl + O2
b, Al + CuO ---> Al2O3 + Cu
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(2KClO_3\xrightarrow[MnO_2]{t^o}2KCl+3O_2\)
Phản ứng phân huỷ
\(4P+5O_2\xrightarrow[]{t^o}2P_2O_5\)
Phản ứng hoá hợp
\(2Cu+O_2\xrightarrow[]{t^o}2CuO\)
Phản ứng hoá hợp
\(2Al+6HCl\rightarrow2AlCl_3+3H_2\)
Phản ứng thế
a) \(4Na+O_2\underrightarrow{t^o}2Na_2O\)
b) \(3KOH+AlCl_3\rightarrow3KCl+Al\left(OH\right)_3\downarrow\)
c) \(Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\)
d) \(2KClO_3\underrightarrow{t^o}2KCl+3O_2\)
\(a,3Fe+2O_2\xrightarrow[]{t^o}Fe_3O_4\) (phản ứng hoá hợp)
\(b,2KClO_3\xrightarrow[MnO_2]{t^o}2KCl+3O_2\uparrow\) (phản ứng phân huỷ)\
\(c,Zn+CuCl_2\rightarrow ZnCl_2+Cu\downarrow\) (phản ứng thế)
a: \(3Fe+2O_2\rightarrow Fe_3O_4\)
b: \(2KClO_3\rightarrow2KCl+3O_2\)
c: \(Zn+CuCl_2\rightarrow ZnCl_2+Cu\)
a) 3Fe + 2O2 → Fe3O4.(PỨ hoá hợp)
b)\(2KClO_3\underrightarrow{t^o}2KCl+3O_2\uparrow\) (PỨ Phân huỷ)
c) Zn + CuCl2 → ZnCl2 + Cu (PỨ thế)
d)4 P + 5O2 → 2 P2O5 (PỨ hoá hợp)
đ) KMnO4 →K2MnO4 + MnO2 + O2.(Pứ phân huỷ)
e) 2Al + 3Cl2 → 2AlCl3 (PỨ Hoá hợp)
f) 2Zn + O2 → 2ZnO. (PỨ hoá hợp)
g) Fe(OH) →Fe2O3 + H2O (Pứ Phân huỷ)
h) CaO + H2O →Ca(OH)2. (PỨ hoá hợp)
S + O2 -> (t°) SO2
4P + 5O2 -> (t°) 2P2O5
2KClO3 -> (t°, MnO2) 2KCl + 3O2
4Al + 3O2 -> (t°) 2Al2O3
CH4 + 2O2 -> (t°) CO2 + 2H2O
a) \(4Na+O_2\underrightarrow{t^o}2Na_2O\)
b) \(3KOH+AlCl_3\rightarrow3KCl+Al\left(OH\right)_3\downarrow\)
c) \(Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\)
d) \(2KClO_3\underrightarrow{t^o}2KCl+3O_2\)
Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2
2H2 + O2 → 2H2O
2KClO3 ---to→ 2KCl + 3O2
2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2
CuO + H2 → Cu + H2O
1. Các bước lập phương trình hóa học:
B1: Viết sơ đồ phản ứng dưới dạng công thức hóa học.
B2: Đặt hệ số sao cho số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế bằng nhau.
B3: Hoàn thành phương trình.
2. Ý nghĩa của phương trình hóa học:
Phương trình hóa học cho biết: Tỉ lệ về số nguyên tử, số phân tử giữa các chất trong phản ứng. Tỉ lệ này bằng đúng tỉ lệ hệ số mỗi chất trong phương trình.
Bài tập:
a, 2KClO3 ---> 2KCl + 3O2
b, 2Al + 3CuO ---> Al2O3 + 3Cu
Chúc bạn học tốt!!!