Gạch chân từ khác loại:
1. generous ; hard-working ; shy ; character.
2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.
3. star ; volunteer ; orphan ; locality.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 A generous B reserve C festival D message
2 A escape B equipment C excited D emigrate
3 A appear B annoy C agree D after
4 A hoped B raised C died D appeared
5 A graze B magical C grandmother D rag
6 A match B catch C watch D math
7 A rug B cushion C cupboard D rule
8 A knife B wife C nice D children
9 A happy B try C candy D electricity
10 A character B architect C chair D chemical
Đáp án: D. Earphones (được gạch chân ở "ea" phát âm là /i:/)
Gạch chân từ khác loại:
1. generous ; hard-working ; shy ; character.
2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.
3. star ; volunteer ; orphan ; locality.
1. generous ; hard-working ; shy ; character.
2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.
3. star ; volunteer ; orphan ; locality.