K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 6 2017

Nối A với C

Xét \(\Delta ACD,\Delta CAB\) có:

AD = BC ( gt )

CD = AB ( gt )

AC: chung

\(\Rightarrow\Delta ACD=\Delta CAB\left(c-c-c\right)\)

\(\Rightarrow\widehat{ACD}=\widehat{CAB}\) ( góc t/ứng )

\(\Rightarrow\)AB // CD ( đpcm )

và AD // BC ( đpcm )

10 tháng 6 2017

Tôi ko thể nhìn rõ đề. Bạn viết vẽ rõ hơn được không bạn?

a: Xét tứ giác ABCD có

AB//CD
AD//BC

Do đo: ABCD là hình bình hành

Suy ra:AB=CD và AD=BC

b: Xét tứ giác ABCD có

AB//CD
AB=CD

Do đó; ABCD là hình bình hành

Suy ra: AD//BC và AD=BC

13 tháng 2 2022

a.Xét ∆OCD có AB // CD (gt)

⇒OAOC=OBOD⇒OAOC=OBOD (hệ quả của định lí Thales)

⇒OA.OD=OB.OC

3 tháng 12 2016

Hình thì hình bài 38 SGK 7 trang 124 nha

Nối A với D đc đoạn thẳng AD

Ta có góc CDA= góc ADB( hai góc so le)

               Góc   CAD= góc ADB

Xét tam giác ACD và tam giác ABD có:

CAD=ADB( chứng minh ở trên)

AD ( cạnh chung)

DAB=CDA( chứng minh ở trên)

=> Tam giác ABD= tam giác DCA(c.g.c)

=> AB=CD( hai cạnh tương ứng)

​=>AC=BD(hai cạnh tương ứng)

18 tháng 7 2018

tự vẽ hình nha bạn

Vẽ BE \(//\)AC (\(E\in AC\))

Ta có AB \(//\)CE   (AB\(//\)CD)

nên ABEC là hình thang có 2 đáy là AB và CE

mà BE\(//\)AC

nên AC = BE; AB = CE (=2cm) 

Ta có CD = CE + DE

nên 5 = 2 + DE

do đó DE = 5 - 2 = 3(cm)

Xét ΔBED

Ta có BE + BC > DE (bất đẳng thức tam giác)

mà BE = AC; DE = 3 cm   (cmt) 

nên AC + BC > 3cm

26 tháng 7 2019

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

  • Yell
  • Yelp
  • Yield
  • Yodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

  • Popular Posts

    • Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

      Thuý Trần 3/12/2013

    • Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

      Thuý Trần 7/07/2013

    • Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

      Thuý Trần 30/05/2014

    • StayStay

      Thuý Trần 17/04/2015

    • Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

      Thuý Trần 26/03/2015

    Wave

    Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

    Chia Động Từ: WAVE

    Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
    to wavewavingwaved
    ...
    Bảng chia động từ
    SốSố itSố nhiều
    NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
    Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
    Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
    Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
    Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
    Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
    Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
    Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
    QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
    Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
    TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
    Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
    TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
    Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
    Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
    Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
    Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
    Present Subjunctivewavewavewave