K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 4 2017

1. behind

2. left

3. right

4. toystore

5. work

6. place

7. earn hoặc near

8. look

9. river

15 tháng 4 2017

1.behind

2.left

3.right

4.toystore

5.work

6.place

7.near

8.look

river

chúc bạn học tốt nha!

10 tháng 8 2017

sap xep chu de tao thanh cau dung

dinhbe => behind

tefl =>left

tigrh => right

orestyot =>

krow => work

ceapl =>

earn => earn

oklo => look

vreir => river

ortycaf =>

26 tháng 7 2016

Đọc chả hiểu j hết, hiểu đc mỗi câu 2 là left

 

26 tháng 7 2016

bạn ơi, bạn có ghi sai ko z, 

5) knor phai là know

6) ceapl phải là plea(cớ) \

bạn mà ghi sai thì tới mai cug chưa ai giải ra :(

6 tháng 8 2017

sap xep cau

house/front/in/of/what/is/your?

what is in front of your house?

bakery/drugstore/the/between/the/and/lan's house/is

lan's house is between the bakery and the drugstore

restauran/to/next/is/police/station/the/the

the police station is next to the restaurant

7 tháng 8 2017

cac ban co ai lam dc bai ma minh them ko

25 tháng 7 2016

1. _ou_ta_n => mountain

2._ea_t_f_l => healthful

3. _la_e => plane

4. h_s_i_al => hospital

5. d_u_st_re =>  drugstore

6. _ac_ory => factory

7. f_o_er => flower 

8._et_een => between 

Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng

1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from a quarter to seven to eleven 
Chúc bạn học tốt ^^ 

25 tháng 7 2016

1. Mountain

2.Beautiful

3.place

4.Hospital

5.Drugstore

6.Factory

7.Flower

15 tháng 4 2017

1.name

2.hello

3.fine

4.thanks

5.miss

6.and

7.you

8.children

K MÌNH NHA!CẢM ƠN

15 tháng 4 2017

1,name

2,hello

3,fine

4,thanks

5,miss

6,and

7,you

29 tháng 3 2022

help me,please!limdim

8 tháng 4 2022

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh

 

1. SOCNTTE ………CONTEST………………..

2. EJGUD ……………JUDGE……………………

3. TISNSI ……………INSIST…………………….

4. EVPNTRE ………PREVENT…………………

5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………

6. ALANUN …………ANNUAL…………………..

8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………

9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES