Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ dung
1 dinhbe 4 orestyot 7 earn 10 ortycaf
2 tefl 5 krow 8 oklo
3.tigrh 6 ceapl 9 vreir
Nhớ viết câu trả lời nhé
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
sap xep chu de tao thanh cau dung
dinhbe => behind
tefl =>left
tigrh => right
orestyot =>
krow => work
ceapl =>
earn => earn
oklo => look
vreir => river
ortycaf =>
bạn ơi, bạn có ghi sai ko z,
5) knor phai là know
6) ceapl phải là plea(cớ) \
bạn mà ghi sai thì tới mai cug chưa ai giải ra :(
sap xep cau
house/front/in/of/what/is/your?
what is in front of your house?
bakery/drugstore/the/between/the/and/lan's house/is
lan's house is between the bakery and the drugstore
restauran/to/next/is/police/station/the/the
the police station is next to the restaurant
1. _ou_ta_n => mountain
2._ea_t_f_l => healthful
3. _la_e => plane
4. h_s_i_al => hospital
5. d_u_st_re => drugstore
6. _ac_ory => factory
7. f_o_er => flower
8._et_een => between
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from a quarter to seven to eleven
Chúc bạn học tốt ^^
1. Mountain
2.Beautiful
3.place
4.Hospital
5.Drugstore
6.Factory
7.Flower
1.name
2.hello
3.fine
4.thanks
5.miss
6.and
7.you
8.children
K MÌNH NHA!CẢM ƠN
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
1. behind
2. left
3. right
4. toystore
5. work
6. place
7. earn hoặc near
8. look
9. river
1.behind
2.left
3.right
4.toystore
5.work
6.place
7.near
8.look
river
chúc bạn học tốt nha!