TÌM TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN KHÁC
A.arranged B.wanted C.climbed D.stayed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed
46.A.washed B.planted C.decided D.wanted
47.A.wanted B played C.stayed D.agreed
48.A.looked B.watched C.carried D.stopped
49.A.excited B.interested C.worried D.painted
50.A.walked B.planted C.needed D.visited
56.A.hoped B.wished C.looked D.stayed
57.A.prayed B.worked C.lived D.claimed
58.A.arranged B.wanted C.climbed D.stayed
59.A.phoughed B.published C.ordered D.prayed
60.A.claimed B .warned C.occurred D.existed
61.A.measured B.stopped C,brushed D.asked
62.A.cooked B.listened C.lived D.played
63.A.started B.needed C.protected D.stopped
64.A.worked B.hoped C.forced D.sailed
65.A.worked B.studied C.lived D.played
1 A.nice B.confident C.like D.kind (phần gạch chân là i)
2 A.foot B.book C.look D.food(phần gạch chân là oo)
3 A.creative B.think C.big D.idea(phần gạch chân là i)
4 A.finger B.leg C.neck D.elbow(phần gạch chân là e)
5 A.writes B.makes C.takes D.drives(phần gạch chân là es)
6 A.request B.project C.neck D.exciting(phần gạch chân là e)
7 A.thursday B.thanks C.these D.birthday(phần gạch chân là th)
B: wanted
gạch chân đâu