Chọn từ có trọng âm khác loại:
1. A.listen B.many C.sister D.weekend
2. A.vegetable B.dangerous C. engineer D.accident
3. A.arrive B.travel C.copy D.farmer
4. A.correct B.ahead C.begin D.traffic
5. A.telephone B.geography C.literature D.stereo
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.D
2.C
3.A
4.D
5.C
6.C
7.C
8.B
9.B
10.B
Các nguyên âm : u,e, o, a, i
Mk nghĩ vậy nên bn tham khảo thôi nhé
1/A.Vegetable B.Lake C.Plane D.Tall
2/A.Office B.Behind C.Clinic D.Picture
3/A.Restaurant B.River C.Well D.Left
4/A.Photo B.Motorbike C.Home D.Work
5/A.Hour B.House C.Half D.Hotel
6/A.Dangerous B.Travel C.Man D.Traffic
7/A.Help B.Left C.Market D.Tennis
8/A.Policeman B.Sign C.Bike D.Spider
9/A.Truck B.Unload C.Turn D.Lunch
10/A.Fly B.Copy C.Sky D.By
Chọn những từ khác nguyên âm :
1/A.Vegetable B.Lake C.Plane D.Tall (chữ l đúng k bn?)
2/A.Office B.Behind C.Clinic D.Picture
3/A.Restaurant B.River C.Well D.Left
4/A.Photo B.Motorbike C.Home D.Work
5/A.Hour B.House C.Half D.Hotel
6/A.Dangerous B.Travel C.Man D.Traffic
7/A.Help B.Left C.Market D.Tennis
8/A.Policeman B.Sign C.Bike D.Spider
9/A.Truck B.Unload C.Turn D.Lunch
10/A.Fly B.Copy C.Sky D.By
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1.A.'toothache B.'sandwich C.car'toon D.'chocolate
2.A.'aerobics B.ac'tivity C.'badminton D.'basketball
3.A.po'lice B.'gymnast C.'teacher D.'farmer
4.A.'diffrent B.'dangerous C.'diffcult D.de'licious
5.A.'visit B.un'load C.re'ceive D.cor'rect
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.toothache B.sandwich C.cartoon D.chocolate
2.A.aerobics B.activity C.badminton D.basketball
3.A.police B.gymnast C.teacher D.farmer
4.A.diffrent B.dangerous C.diffcult D.delicous
5.A.visit B.unload C.receive D.correct
1) A. cartoon
2) B. activity
3) B. gymnast
4) D. delicious
5) A. visit
#chúc_bạn_học_tốt
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.toothache B.sandwich C.cartoon D.chocolate
2.A.aerobics B.activity C.badminton D.basketball
3.A.police B.gymnast C.teacher D.farmer
4.A.diffrent B.dangerous C.diffcult D.delicous
5.A.visit B.unload C.receive D.correct
1.A.toothache B.sandwich C.cartoon D.chocolate
2.A.aerobics B.activity C.badminton D.basketball
3.A.police B.gymnast C.teacher D.farmer
4.A.diffrent B.dangerous C.diffcult D.delicous
5.A.visit B.unload C.receive D.correct
1.A.'toothache B.'sandwich C.car'toon D.'chocolate
2.A.'aerobics B.ac'tivity C.'badminton D.'basketball
3.A.po'lice B.'gymnast C.'teacher D.'farmer
4.A.'diffrent B.'dangerous C.'diffcult D.deli'cious
5.A.'visit B.un'load C.re'ceive D.cor'rect
Bài 1a: Em hãy chọn một từ có trọng âm khác và đánh dấu trọng âm so với các từ 1. a. city b. village c. often d. invite 2. a. monday b. tuesday c. enjoy d. saturday 3. a. afternoon b. motorbike c. beautiful d. underground 4. a. family b. engineer c. holiday d. expensive 5. a. football b. puzzle c. repeat d. crossword
Giup mình với nhé
1. A.listen B.many C.sister D.weekend
2. A.vegetable B.dangerous C. engineer D.accident
3. A.arrive B.travel C.copy D.farmer
4. A.correct B.ahead C.begin D.traffic
5. A.telephone B.geography C.literature D.stereo