chọn từ có phát âm khác
1.fOOt 2.schOOl 3.stOOl 4.nOOdle
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. funny B. lunch C. sun D. computer
2. A. photo B. going C. brother D. home
3. A. school B. teaching C. chess D. chalk
4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open
5. A. meat B. reading C. bread D. seat
6. A. writes B. makes C. takes D. drives
7. A. never B. often C. when D. tennis
8. A. eating B. reading C. teacher D. breakfast
9. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday
10. A. open B. doing C. going D. cold
Thu gọn
1.A.Last B.Taste C.Fast D.Task
2.A.Future B.Summer C.Number D.Drummer
3.A.Funny B.Lunch C.Sun D.Conputer
4.A.Photo B.Going C.Brother D.Home
5.A.School B.Teaching C.Chess D.Chalk
6.A.Cold B.Vollbeyball C.Telephone D.Open
7.A.Meat B.Reading C.Bread D.Seat
8.A.Kind B.Confident C.Nice D.Like
9.A.Request B.Project C.Neck D.Exciting
10.A.Foot B.Book C.Food D.Look
11.A.Finger B.Leg C.Neck D.Elbow
foot
foot