tim 1 tu ko thuoc nhom voi nhung tu con lai
1, first second three tenth
2, doctor father engineer teacher
3, floor stool chair bench
4, stand go wash teeth
5, our his my it's
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hay tim mot tu khong cung nhom ve nghia voi cac tu con lai :
1. Forty three fifty-six many
2. Family teacher engineer doctor
3. His her you your
4. Classroom students teachers streets
5. Television stereo telephone city
6. Father mother brother student
7. Hello hi good night good morning
8. Bye goodbye good night good afternoon
Hay tim mot tu khong cung nhom ve nghia voi cac tu con lai :
1. Forty three fifty-six many
2. Family teacher engineer doctor
3. His her you your
4. Classroom students teachers streets
5. Television stereo telephone city
6. Father mother brother student
7. Hello hi good night good morning
8. Bye goodbye good night good afternoon
Hay tim tu khong cung loai voi cac tu khac
1. A stereos B. cassettes C.bookshelves D.television
2. A which B. armchair C. how D. where
3. A. father B. brother C. mother D. teacher
4. A. first B. twenty C. second D. third
5. A. floor B. school C. small D. livingroom
Từ ghép: nhân hậu, nhân từ, trung thực, hiền lành, sảo quyệt
Từ láy: thật thà, chăm chỉ, đảm đang, thành thật, nết na
Đặt câu : Mẹ em là một người đảm đang
tu don : nhu , khi , ong , mai, doc ,di,nhung , dong , chu,cua,con ,minh
tu ghep : thoi gian , lang yen , doc lai , lang dong
tu lay : nguyech ngoac
k cho mk nha . Mk lam cho ban dau tien day
Tim tu ma co phan trong am chinh dc doc khac voi nhung tu con lai
A.behind B. although C. outside D beneath
a) Tiếng nước chảy : ào ào , róc rách ,
b) Tiếng gió thổi : vi vu , vù vù
c) Tiếng cười : ha ha , hihi , hhe he , kha kha , hô hô
1, fist second three tenth
2, doctor father engineer teacher
3, floor stool chair bench
4, stand go wash teeth
5, our his my it's
1, first second three tenth
2, doctor father engineer teacher
3, floor stool chair bench
4, stand go wash teeth
5, our his my it's