1 : 10000 (1cm) =...cm=...m=...km
1:500000 (1cm)=...cm=...m=...km
1:3000000 (1cm)=...cm=...m=...km
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 mm = \(\frac{1}{10}\)cm
1 cm = \(\frac{1}{100}\)m
1 m = \(\frac{1}{1000}\)km
Đây là đáp án của mình, bạn tham khảo nhé.
1045m=.1.km..45.m
678cm=...6..m..78.cm
1cm 5mm=...15.mm
14cm=.140..mm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
1mm = 1/10 cm; 1m= 1/1000 km; 1cm = 1/10 dm; 1dm = 1/10 m
1dam = 10 m; 1dam= 1/10 hm
1hm = 100m 1m = 100cm
1hm = 100dam 1m = 10dm
1dam = 10m 1dm = 10cm
1km = 1000m 1cm = 10mm
1mm = 1/10 cm ; 1m = 1/1000 km ; 1cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
1:10000
10000 cm, 10m, 1km
1:500000
500000 cm, 500 m, 50km
1:3000000
3000000 cm, 3000 m, 300km
bít ồi