1. s_a_ _ e_ er
2. r_ _ _ _
3. _ _ m_ _ _s
4._ i _ _ _ le
5. n_ _ e _ _ _ _
6. d _ _ _
7. _ _ _ c_ _ _ _ _ r
8. t _ _ _ _ o _ _
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. read a magazine
3. play basketball
5. draw pictures
6. listen to music
7. play computer games
@Trần Đức Mạnh uk .t cx định làm câu 3 z á
@Nguyễn Nhật Minh .u nói đúng á.sai sai thì phải...!!!???
1.TABLE
2.EVENING
3.TENNIS
4.CHILDREN
5.FATHER
6.CLASSMATE
7.HELO
8._R_T_N_
9.NIGHT
10.MEMBER
1. ENGLISH
2.HOMEWORK
3. LUNCH
4. SPORTY
5. BADMINTON
6. LESSON
7. JUDO
1. En g li s h.
2. H o u swork
3. L uch
4. Spo rty
5. ba d m into n
6. pea s son
7. less o n
8.ju do
sao ko tự làm mấy này được vậy , thử tự làm cái nào ko bt hẵng hỏi mất gốc luôn đấy nếu cứ hỏi suốt như vạy
Fe2O3: Sắt (III) oxit - oxit bazơ
SO3: Lưu huỳnh trioxit - oxit axit
N2O5: đinitơ pentaoxit - oxit axit
Na2O: Natri oxit - oxit bazơ
P2O5: điphotpho pentaoxit - oxit axit
FeO: Sắt (II) oxit - oxit bazơ
CO2: cacbon đioxit - oxit axit
CuO: đồng (II) oxit - oxit bazơ
Mn2O7: mangan (VII) oxit - oxit axit
SO2: Lưu huỳnh đioxit - oxit axit
HgO: Thủy ngân (II) oxit - oxit bazơ
PbO: Chì (II) oxit - oxit bazơ
Ag2O: Bạc oxit - oxit bazơ
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
1. I injured my leg ten minutes before the end of the game, but I managed to keep playing ( cần điền thêm 6 chữ)
manage to do something : có thể xoay sở để làm được việc gì đó
2. While he's been in hospital, I've been looking after his dog ( cần điền thêm 4 chữ)
look after = take care of : chăm sóc, trông nom
3. I'm sorry, but you have to be a member of the golf club to play here ( cần điền thêm 6 chữ)
4. You became ill because the fish wasn't caught properly( cần điền thêm 5 chữ)
6. To deal with climate change we need to use sources of renewable energy ( cần điền thêm 8 chữ)
7. She's going to hand in her notice tomorrow because she's got a new job ( cần điền thêm 3 chữ)
to hand in one’s notice : nộp đơn xin việc/từ chức cho ai
8. His working style is similar to that of most other workers ( cần điền thêm 6 chữ)
1. Managed
2. After
3. Master
5. Able
6. Renewable
7. Heed ( not sure )
1.He often lets me use his mobile phone.
2.That's great! Are you excited?
4.Which hotel are you staying at?
2 robot
6/ down