sự khác nhau for và since
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Since chỉ mốc thời gian.
Ex: Since last week, since June, since 5 years....
For chỉ khoảng thời gian.
Ex : For 5 months, for 3 weeks, for 2 days....
I. Cách sử dụng For
Chúng ta sử dụng For khi nói đến một khoảng thời gian, để trả lời cho câu hỏi hành động đó kéo dài được bao lâu (How long?)
Để đề cập tới một khoảng thời gian bắt đầu từ trong quá khứ đến hiện tại thì nhớ sử dụng Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)chứ không dùng Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cấu trúc: For + một khoảng thời gian
Ex: I have learned English for 7 years ==> Đúng
I learn English for 7 years ==> Sai
(Tôi đã học tiếng Anh được 7 năm) Tính đến thời điểm hiện tại
She has lived in Los Angeles for 3 months
(Cô ấy đã sống Los Angeles được 3 tháng)
Trên thực tế, chúng ta có thể sử dụng For cho tất cả các thì của động từ
Ex: I do exercise for 30 minutes every day
(Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày) ==> Thì hiện tại đơn (Simple Present)
I am looking for my keys for a hour today
(Hôm nay tôi đã tìm chìa khóa hết một tiếng đồng hồ) ==> Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
I have just learned Spanish for a week
(Tôi chỉ mới học tiếng Tây Ban Nha khoảng 1 một tuần) ==> Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
I have been learning Spanish for 3 years
(Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha được 3 năm) ==> Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
I worked for her factory for 4 years
(Tôi đã làm việc cho nhà xưởng của cô ấy 4 năm) ==> Thì quá khứ (Simple Past)
I will be in Moccoro for at least 6 months
(Tôi sẽ ở Ma Rốc ít nhất là 6 tháng nữa) ==> Thì tương lai (Future tense)
Chú ý: Chúng ta không sử dụng For cho “all day” hoặc “all the time”
Ex: I did my homework for all day ==> Sai
I did my homework all day ==> Đúng
(Tôi đã làm bài tập về nhà cả ngày)
II. Cách sử dụng Since
Chúng ta sử dụng Since khi nói đến thời gian cụ thể mà hành động, sự kiện đó bắt đầu, trả lời cho câu hỏi hành động, sự kiện đó bắt đầu khi nào (When?)
Cấu trúc:
1. Since + thời điểm trong quá khứ (since 1990, since 80s,…)
Ex: She has lived here since 1990
(Cô ấy sống ở đây kể từ năm 1990)
My sister has been pregnant since March
(Chị tôi bắt đầu mang thai từ tháng Ba)
2. Since + simple past (since I was a child,…)
Ex: I have dreamed to be a pilot since I was a child
(Tôi đã mơ ước trở thành phi công kể từ khi tôi còn bé)
Since my roomate moved, I’ve been so lonely
(Kể từ khi bạn cùng phòng của tôi dọn đi, tôi cảm thấy rất cô đơn)
3. Since there (kể từ đó)
Ex: Since there, we have never met each other again
(Kể từ đó, chúng tôi không gặp nhau lần nào nữa)
Ngoài ra, Since có thể được dùng trong cấu trúc: It has been + khoảng thời gian + since + …
Ex: It has been a long time since we’ve last met
(Đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau)
It has been 4 years since they graduated from high school
(Đã 4 năm kể từ khi họ tốt nghiệp trung học phổ thông)
Chúng ta không dùng Since trong câu Hiện tại và câu Quá khứ, chỉ dùng trong câu Hiện tại hoàn thành
Ex: I move to Paris since 2014 ==> Sai
I moved to Paris since 2014 ==> Sai
I have moved to Paris since 2014 ==> Đúng
(Tôi đã chuyển đến Pari từ năm 2014)
Sửa đề: For do và While
-Giống nhau: Đều là câu lệnh lặp
-Khác nhau:
For do:
- Là câu lệnh lặp với số lần biết trước
- Từ khóa: for, to, do
- Cú pháp: for <biến đếm>:=<giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
- Câu lệnh trong vòng lặp ko làm thay đổi giá trị của biến đếm
- Cách hoạt động
While do:
- Là câu lệnh lặp với số lần chưa biết trước
- Từ khóa: while, do
- Cú pháp: while <điều kiện> do <câu lệnh>;
- Câu lệnh có thể là câu lệnh đơn hay câu lệnh ghép
- Cách hoạt động
Sự khác nhau khi sử dụng Since, As, Because
Since, As, Because đều có nghĩa là “vì, bởi vì”. Tuy nhiên, các từ này khi sử dụng trong câu lại có những lưu ý khác nhau, có thể là nét nghĩa có sự khác biệt, hoặc khác trong bối cảnh sử dụng.
* Since và As được dùng khi người nói muốn nhắc đến một lý do nào đó mà người nói cho rằng người nghe đã biết hoặc cho rằng nó là một thông tin phổ biến mà ai cũng biết hoặc chỉ đơn giản rằng người nói cho rằng nó không quan trọng bằng phần còn lại của câu nói.
Ví dụ như trong các câu sau:
- As we’ve been married for 3 years, it’s time to think about having a baby.
(Vì chúng tôi đã cưới nhau được 3 năm rồi, đã đến lúc nghĩ đến việc sin hem bé)
- Since you’re in a hurry, we’d better start now.
(Vì anh đang vội, tốt nhất là chúng ta nên bắt đầu ngay)
* Because được dùng khi muốn đề cập đến thông tin mà người nói nghĩ rằng người nghe chưa biết. Nếu muốn nhấn mạnh hơn nữa, nếu người nói cho rằng đó là phần quan trọng nhất trong câu nói thì mệnh đề với because sẽ được đặt cuối câu:
- Why are you leaving? - I’m leaving because I can’t stand you for even 1 minute!
(Sao anh lại bỏ đi thế? – Tôi bỏ đi là vì tôi không thể chịu nổi cô cho dù chỉ 1 phút!)
Mệnh đề với because cũng có thể đứng một mình và làm thành một câu hoàn chỉnh nhưng cách dùng này không được áp dụng với since hay as:
- Why did you lose your job? – Because I had to spend too much time taking care of my wife.
(Sau cậu lại mất việc thế? – Vì tớ phải dành quá nhiều thời gian chăm sóc vợ tớ.)
* For cũng đôi khi được dùng với nghĩa “vì, bởi vì”:
For được dùng ở mệnh đề sau (không được đứng ở đầu câu) khi người nói muốn đưa ra một dẫn chứng, một thông tin thêm cho lời nói của mình hơn là thực sự đưa ra một lý do:
- You must have forgotten to send the email, for there’s nothing in my inbox!
(Chắc hẳn là anh đã quên gửi thư điện tử cho tôi, vì trong hòm thư không có gì cả!)
- She cried, for she knew he’d never return.
(Cô ấy đã khóc, vì biết rằng anh ấy sẽ không bao giờ trở lại.)
Sự khác nhau khi sử dụng Since, As, Because
Since, As, Because đều có nghĩa là “vì, bởi vì”. Tuy nhiên, các từ này khi sử dụng trong câu lại có những lưu ý khác nhau, có thể là nét nghĩa có sự khác biệt, hoặc khác trong bối cảnh sử dụng.
* Since và As được dùng khi người nói muốn nhắc đến một lý do nào đó mà người nói cho rằng người nghe đã biết hoặc cho rằng nó là một thông tin phổ biến mà ai cũng biết hoặc chỉ đơn giản rằng người nói cho rằng nó không quan trọng bằng phần còn lại của câu nói.
Ví dụ như trong các câu sau:
- As we’ve been married for 3 years, it’s time to think about having a baby.
(Vì chúng tôi đã cưới nhau được 3 năm rồi, đã đến lúc nghĩ đến việc sin hem bé)
- Since you’re in a hurry, we’d better start now.
(Vì anh đang vội, tốt nhất là chúng ta nên bắt đầu ngay)
* Because được dùng khi muốn đề cập đến thông tin mà người nói nghĩ rằng người nghe chưa biết. Nếu muốn nhấn mạnh hơn nữa, nếu người nói cho rằng đó là phần quan trọng nhất trong câu nói thì mệnh đề với because sẽ được đặt cuối câu:
- Why are you leaving? - I’m leaving because I can’t stand you for even 1 minute!
(Sao anh lại bỏ đi thế? – Tôi bỏ đi là vì tôi không thể chịu nổi cô cho dù chỉ 1 phút!)
Mệnh đề với because cũng có thể đứng một mình và làm thành một câu hoàn chỉnh nhưng cách dùng này không được áp dụng với since hay as:
- Why did you lose your job? – Because I had to spend too much time taking care of my wife.
(Sau cậu lại mất việc thế? – Vì tớ phải dành quá nhiều thời gian chăm sóc vợ tớ.)
* For cũng đôi khi được dùng với nghĩa “vì, bởi vì”:
For được dùng ở mệnh đề sau (không được đứng ở đầu câu) khi người nói muốn đưa ra một dẫn chứng, một thông tin thêm cho lời nói của mình hơn là thực sự đưa ra một lý do:
- You must have forgotten to send the email, for there’s nothing in my inbox!
(Chắc hẳn là anh đã quên gửi thư điện tử cho tôi, vì trong hòm thư không có gì cả!)
- She cried, for she knew he’d never return.
(Cô ấy đã khóc, vì biết rằng anh ấy sẽ không bao giờ trở lại.)
Sự khác nhau khi sử dụng Since, As, Because
Since, As, Because đều có nghĩa là “vì, bởi vì”. Tuy nhiên, các từ này khi sử dụng trong câu lại có những lưu ý khác nhau, có thể là nét nghĩa có sự khác biệt, hoặc khác trong bối cảnh sử dụng.
* Since và As được dùng khi người nói muốn nhắc đến một lý do nào đó mà người nói cho rằng người nghe đã biết hoặc cho rằng nó là một thông tin phổ biến mà ai cũng biết hoặc chỉ đơn giản rằng người nói cho rằng nó không quan trọng bằng phần còn lại của câu nói.
Ví dụ như trong các câu sau:
- As we’ve been married for 3 years, it’s time to think about having a baby.
(Vì chúng tôi đã cưới nhau được 3 năm rồi, đã đến lúc nghĩ đến việc sin hem bé)
- Since you’re in a hurry, we’d better start now.
(Vì anh đang vội, tốt nhất là chúng ta nên bắt đầu ngay)
* Because được dùng khi muốn đề cập đến thông tin mà người nói nghĩ rằng người nghe chưa biết. Nếu muốn nhấn mạnh hơn nữa, nếu người nói cho rằng đó là phần quan trọng nhất trong câu nói thì mệnh đề với because sẽ được đặt cuối câu:
- Why are you leaving? - I’m leaving because I can’t stand you for even 1 minute!
(Sao anh lại bỏ đi thế? – Tôi bỏ đi là vì tôi không thể chịu nổi cô cho dù chỉ 1 phút!)
Mệnh đề với because cũng có thể đứng một mình và làm thành một câu hoàn chỉnh nhưng cách dùng này không được áp dụng với since hay as:
- Why did you lose your job? – Because I had to spend too much time taking care of my wife.
(Sau cậu lại mất việc thế? – Vì tớ phải dành quá nhiều thời gian chăm sóc vợ tớ.)
* For cũng đôi khi được dùng với nghĩa “vì, bởi vì”:
For được dùng ở mệnh đề sau (không được đứng ở đầu câu) khi người nói muốn đưa ra một dẫn chứng, một thông tin thêm cho lời nói của mình hơn là thực sự đưa ra một lý do:
- You must have forgotten to send the email, for there’s nothing in my inbox!
(Chắc hẳn là anh đã quên gửi thư điện tử cho tôi, vì trong hòm thư không có gì cả!)
- She cried, for she knew he’d never return.
(Cô ấy đã khóc, vì biết rằng anh ấy sẽ không bao giờ trở lại.)
Khác nhau giữa xào và rán:
- Xào: Là đảo thực phẩm trong chảo với lượng dầu và mỡ vừa phải. Thực phẩm được kết hợp giữa thực vật và động vật đun lửa to trong thời gian ngắn.
- Rán: Là làm chín thực phẩm trong thời gian vừa đủ làm chín thực phẩm, vừa lửa, nhiều dầu hoặc mỡ.
Khác nhau giữa luộc và nấu:
- Luộc: thực phẩm nấu chín trong môi trường nhiều nước với thời gian vừa đủ để thực phẩm chín.
- Nấu: Là phối hợp nhiều nguyên liệu và thực vật có thêm gia vị trong môi trường nước.
#Tham khảo
Sự khác nhau giữa xào và rán :
- Xào: Là đảo thực phẩm trong chảo với lượng dầu và mỡ vừa phải. Thực phẩm được kết hợp giữa thực vật và động vật đun lửa to trong thời gian ngắn.- Rán: Là làm chín thực phẩm trong thời gian vừa đủ làm chín thực phẩm, vừa lửa, nhiều dầu hoặc mỡ.
Sự khác nhau giữa nấu và luộc :
- Luộc: thực phẩm nấu chín trong môi trường nhiều nước với thời gian vừa đủ để thực phẩm chín.
- Nấu: Là phối hợp nhiều nguyên liệu và thực vật có thêm gia vị trong môi trường nước.
Bạn tham khảo ạ:
1. Nêu điểm giống và khác nhau giữa sự bay hơi và sự ngưng tụ
Giống nhau | Khác nhau |
Đều đề cập tới sự thay đổi giữa trạng thái hơi và trạng thái lỏng. | Sự bay hơi là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí |
Sự ngưng tụ là quá trình chuyển từ thể khí sang thể lỏng |
2. Nêu điểm giống và khác nhau giữa sự bay hơi và sự sôi
Giống nhau | Khác nhau |
Đều là sự chuyển từ thể lỏng sang thể hơi. | Sự bay hơi : chất lỏng chỉ bay hơi trên mặt thoáng và sự bay hơi thì có thể xảy ra ở bất kì nhiệt độ nào. Xảy ra chậm, khó quan sát. |
Sự sôi : chất lỏng vừa bay hơi trong lòng chất lỏng tạo ra các bọt khí vừa bay hơi trên mặt thoáng và sự sôi chỉ xảy ra ở một nhiệt độ nhất định tùy theo chất lỏng. Xảy ra nhanh, dễ quan sát. |
1 sự bay hơi là từ thể lỏng sang thể khí
2 bó tay cho xin 1 tít nha
refer
Sự khác nhau đó là do con người có lao động và tư duy nên có khả năng tự điều chỉnh các đặc điểm sinh thái trong quần thể, đồng thời cải tạo thiên nhiên.
Tham Khảo:
Quần thế người có những đặc điểm sinh học như những quẩn thể sinh vật khác.
Ngoài ra, quần thể người còn có những đặc trưng kinh tế - xã hội mà quần thế sinh vật khác không có. Sự khác nhau đó là do con người có lao động và tư duy nên có khả năng tự điều chỉnh các đặc điểm sinh thái trong quần thể, đồng thời cải tạo thiên nhiên
-su giong nhau: su soi va su bay hoi deu chien tu the long sang the hoi
-su khac nhau:
+su soi: dien ra ngay tren dien tich mat thoang va trong long nuoc
+su bay hoi: dien ra tren dien tich mat thoang
Giống nhau:
- Đều là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể hơi.
Khác nhau:
+) Sự bay hơi: xảy ra trên mặt thoáng của chất lỏng và xảy ra ở bất kỳ nhiệt độ nào.
+) Sự sôi: là sự hóa hơi xảy ra đồng thời trên mặt thoáng và trong lòng chất lỏng, mỗi chất lỏng sôi ở nhiệt độ xác định.
CÔ GIÁO ĐÃ DẠY, KO BAO H SAI ĐC!!!
Cấu trúc: For + một khoảng thời gian
Ex: I have learned English for 7 years ==> Đúng
I learn English for 7 years ==> Sai
(Tôi đã học tiếng Anh được 7 năm) Tính đến thời điểm hiện tại
Since + thời điểm trong quá khứ (since 1990, since 80s,…)
Ex: She has lived here since 1990
(Cô ấy sống ở đây kể từ năm 1990)
My sister has been pregnant since March
(Chị tôi bắt đầu mang thai từ tháng Ba)
Nói theo cách đơn giản nhất:
For + Khoảng thời gian (bao lâu)
Since + Mốc thời gian (khi nào)