K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 7 2016

can

14 tháng 7 2016

i want a can of orange juice

26 tháng 10 2017

C. carton

26 tháng 10 2017

B

6 tháng 12 2016

c

 

6 tháng 12 2016

c.pice

6 tháng 12 2016

Mình cũng không biết đáp án nào là hợp lí nữa.

bar: có nhiều nghĩa lắm, trường hợp này mình không biết.

slice: có nghĩa là lát, ở đây là lát sinh tố cam à???

carton: là thùng carton @@

a piece of: một miếng, mẩu nhỏ (một mẩu sinh tố cam có hợp lí không???)

17 tháng 11 2021

D.

2 tháng 9 2018

bạn có thể điền một số từ như can < Lon > ;  cup < cốc > ; packet < hộp > .

Học tốt ~

2 tháng 9 2018

I want a ........ of orange juice

Answer:

I want a cup of orange juice.

Chuc hoc tot!

22 tháng 7 2021

1. some / want / milk / these / students. These students want some milk.

2. a / of / likes / orange / juice / Mai / glass..  Mai likes a glass of orange juice.

3. at / 7 o'clock / Ba / has / breakfast / morning / every Ba has breakfast at 7 o'clock every morning.

4. for / have / lunch / what / you / do? What do you have for lunch?

5. any / bananas / but / some / I / have / I / don't / have / oranges. I don't have any bananas but I have some oranges.

6. like / you / do / noodles? Do you like noodles?

7. Lan / chicken / or / like / does / meat? Does Lan like chicken or meat?

8. he / much / how / does / have / homework? How much homework does he have?

9. isn't / short / hair / his. His hair isn't short.

10. traveling / she / bus / by / is / now. She is traveling by bus now.

22 tháng 7 2021

1. some / want / milk / these / students. These students want some milk.

2. a / of / likes / orange / juice / Mai / glass..  Mai likes a glass of orange juice.

3. at / 7 o'clock / Ba / has / breakfast / morning / every Ba has breakfast at 7 o'clock every morning.

4. for / have / lunch / what / you / do? What do you have for lunch?

5. any / bananas / but / some / I / have / I / don't / have / oranges. I don't have any bananas but I have some oranges.

6. like / you / do / noodles? Do you like noodles?

7. Lan / chicken / or / like / does / meat? Does Lan like chicken or meat?

8. he / much / how / does / have / homework? How much homework does he have?

9. isn't / short / hair / his. His hair isn't short.

10. traveling / she / bus / by / is / now. She is traveling by bus now