Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. mounth B. weather C. thick D.throw
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/name /nãm/
2/nature /ˈnāCHər/
3/native /ˈnādiv/
4/nation /ˈnāSH(ə)n/
câu 1 là câu đúng bởi vì câu 1 phát âm là /nãm/( đọc là nẽm) còn các câu khác là/'nã/(đọc là nãy) và
các câu câu khác có dấu phẩy trên đầu còn câu 1 thì khôngChọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. chop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
1 A
2 C
3 D
4 C
5 D
6 C
7 B
8 A
9 A
10 C
II
1 wears - is wearing
2 is there to drink
3 is
4 is flying
5 are- skipping
6 are you looking
7 does - have
Cái hoidap247 này ko gạch chân đc nên mong mn thông cảm ạ!
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. mounth B. weather C. thick D.throw
có đúng ko zay