Liệt kê 15 - 20 tính từ ngắn
15 - 20 trạng từ dài
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Bộ phận trên cơ thể người :
hair : tóc tooth : răng arm : cánh tay elbow : khuỷu tay foot : bàn chân
eyes : mắt mouth : miệng stomach : bụng knee : đầu gối shoulder : vai
nose : mũi neck : cổ hand : bàn tay finger : ngón tay hip : hông
ears : tai chest : ngực check : má leg : chân back : lưng
2. Tính cách con người
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~
beard | râu |
cheek | má |
chin | cằm |
head | đầu |
hair | tóc |
ear | tai |
eye | mắt |
eyebrow | lông mày |
eardrum | màng nhĩ |
earlobe | dái tai |
eyelash | lông mi |
eyelid | mí mắt |
forehead | trán |
jaw | quai hàm |
lip | môi |
mouth | miệng |
nose | mũi |
moustache | ria |
tongue | lưỡi |
tooth (số nhiều: teeth) | răng |
Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.
1. draw => drew
2. play => played
3. kick => kicked
4. watch => watched
5. study => studied
6. wake => woke
7. sleep => slept
8. steal => stole
9. spell => spelt
10. speak => spoke
11. spend => spent
12. smell => smelt
13. write => wrote
14. work => worked
15. wear => wore
16. throw => threw
17. think => thought
18. tell => told
19. take => took
20. teach => taught
Hok tốt
học bài , quét nhà , rửa bát , nấu cơm, đun canh , lướt mạng , đi học , sửa bóng đèn , sửa máy tính , thi chạy , chạy bộ , đi bộ, tập thể dục ,xem ti vi , nghe giảng ,giảng bài, viết bài, làm bài ,đọc bài , vẽ tranh
1-Bread
2-Fruit
3-Juice
4-Meat
5-Rice
6-Cereal (ngũ cốc)
7-Milk
8-Coffee
9-Tea
10-Soup
11-Salt
12-Flour
13-Sugar
14-Butter
15-Cheese
16-Honey (mật ong)
17-Water
18-Oil (dầu ăn)
19-Seafood
20-Beer
Danh từ đếm được:
banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo
Danh từ không đếm được :
milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil
\(a,A=\left\{1;5;9;13;17\right\}\\ b,B=\left\{1;5;13;17\right\}\)
a. Nhiệt độ cao nhất trong các ngày từ 11-14-2019 đến 20-4-2019 là: 34, 29, 28, 31, 26, 28, 26, 29, 31, 28.
b. Những ngày trong các ngày từ 11-14-2019 đến 20-4-2019 dự báo không mưa là: ngày 13, 16, 18, 19, 20.
15 tính từ ngắn : small , big , happy , safe , much , , dry , wet , fast , fat , weak , thin , full , poor, long, short
Trạng từ : beautifully , unhappyly, comfortablely,obeydiently, safely, smartly , convenient , awfully , carelessly, carefully, regularly, lazyly , furnishedly, portable, crowedly
Bạn là fan của Đông Nhi? Kết bạn cùng mình nhé !
tính từ dài hay là trạng từ dài vậy bạn