where will your mother ...... this weekend
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
3. Where will you and your family (go) go this summer?
4. What will Peter (do) do at the weekend?
5. This evening, we (work) will work on our school project. We (not, play) won't play computer games.
6. Where is Linda? She (do) is doing judo in the room.
7. She (travel) will travel to Da Nang tomorrow.
8. this Saturday I (go) will go to my English club.
9. This Saturday evening, we (watch) will watch the international firework competition at Han River with my parents.
10. I (watch) will watch it live on TV then.
11. On Saturday, I (help) will help my parents in the field as usual.
12. On Sunday we (prepare) will prepare for the school project.
13. We (visit) will visit our grandparents this weekend.
14. They (not, go) won't go to work on Saturdays and Sundays.
15. Mr. Ninh (not, work) won't work in the office tomorrow.
16. Mary (have) had short hair? (câu này hơi lạ)
17. I (meet) will meet my uncle and aunt this evening.
18. You (have) will have dinner with Mr. Bean tonight?
19. Bob (not, like) doesn't like to listen to rock music.
20. The guests (leave) will leave at 9a.m next Wednesday.
21. I (not, go) won't go to the party tomorrow afternoon.
1.father/What/to/your/going/do/weekend/is/this?
-> What is your father going to do this weekend ?
2.future/Where/be/house/located/will/your/?
-> Where will your future house be located ?
Đáp án:
1H. Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần? – Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà.
2G. Mai sẽ ở đâu ngày mai? – Cô ấy sẽ ra biển.
3C. Hùng sẽ ở đâu vào cuối tuần sau? – Anh ấy sẽ ở vùng núi.
4F. Gia đình bạn sẽ làm gì cuối tuần này? – Tôi nghĩ chúng tôi sẽ đi picnic.
5D. Bạn sẽ thăm đảo Tuần Châu chứ? – Tôi không biết, có lẽ tôi sẽ thăm các hang động
6A. Tom và Peter sẽ ở đâu tháng sau? – Họ sẽ ở biển.
7B. Bạn sẽ làm gì ở vịnh Hạ Long? – Tôi sẽ bơi.
8E. Sao bạn lại ở nhà vậy Hoa? – Bơi vì tôi phải học.
1. Dịch : Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này ?
⇒ I'll be home this weekend
Dịch : Tôi sẽ ở nhà vào cuối tuần này
2.Dịch : Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này ?
⇒ I'm going to extra classes this weekend
Dịch : Tôi sẽ đi học thêm vào cuối tuần này
3.Dịch : Khi nào bạn sẽ có một kì nghỉ ?
⇒ This weekend
Dịch : Cuối tuần này
4. Dịch : Khi nào bạn sẽ đi biển
⇒ At the start of summer vacation I will go to the beach
Dịch : Khi bắt đầu kì nghỉ hè tôi sẽ đi biển
\(#thaolinh\)
My mother often buy notebook at bookstore.
Yes , he will .
Where will you be this weekend ?
dịch : bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này ?
trả lời : I think I will be at home
dịch : tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà
Đúng T.I.C.K ủng hộ mk nhé
Chúc bn học tốt
where will you be this weekend ?
This weekend I will go to my grandfather
p/s : kham khảo
:D
be
be