Bài 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
1. Chào các cậu. Hôm nay các cậu có khoẻ không?
2. Chúng mình khoẻ, cảm ơn bạn. Thế cền bạn thì sao?
3. Mình vẫn khoẻ. Cảm ơn các cậu.
4. Chào chị.Tên em là Hoa. Em năm nay 12 tuổi.
5. Con chào bố mẹ. Bố mẹ có khoẻ không ạ?
6. Em chào anh. Đây là Nga . Cô ấy là bạn của em. Cô ấy học lớp 6.
7. Tôi là Phong cền đây là Linh.
Bài 2. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Miss. Nhung ( ride )........ her bike to work
2. You ( wait).......... for your teacher?
3. I ( play)....... video games and my sister ( watch ) .............TV
4. She ( not )................ travel to the hospital by bus but she ( drive).............
5. We ( sit) .........in the living room
6. What the farmers (do).......?
- They ( unload)..........the vegetables.
7. Where he ( fly).........? – to Ho Chi Minh City
8. I (eat)........my breakfast at a food store
9. My father (listen)....................................... to the radio now.
10. Where is your mother? - She ....................... (have) dinner in the kitchen.
11. Mr. Nam (not work) ............................................. at the moment.
12. The students (not, be) ..................................in class at present.
13. The children (play)................................ in the park at the moment.
14. Look! Thebus (come) .......................................
15. What .............................. you (do).....................at this time Nam?
- I often ( read) .............................. .............................. a book.
cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1 .What are the farmers (do) ...doing.....?
- they (unload) .....are unloading...the vegetables
2. Where is he ( fly ) ......flying...? - to Ho Chi Minh City
3.I (eat)....am eating......my breakfast at a food store
4.My father (listen) ...is listening....to the radio now
5. Where is your mother ? - she (have).....is having......dinner in the kitchen
cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1 .What the farmers (do) ...are the farmers doing.....?
- they (unload) ....are unloading....the vegetables
2. Where he ( fly ) ....is he flying.....? - to Ho Chi Minh City
3.I (eat)......am eating....my breakfast at a food store
4.My father (listen) ...is listening....to the radio now
5. Where is your mother ? - she (have).....is having......dinner in the kitchen