Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Verb + preposition
(Động từ + giới từ)
1 work for (a business, etc.)
(làm việc cho (một doanh nghiệp, v.v.))
2 disapprove of
(từ chối)
3 call for something
(kêu gọi cho một cái gì đó)
4 give up something
(từ bỏ một cái gì đó)
5 result in something
(dẫn đến kết quả gì đó)
6 warn somebody about something
(cảnh báo ai về điều gì)
7 concern oneself about something
(quan tâm đến một cái gì đó)
8 lead to something
(dẫn đến một cái gì đó)
1 show off
2 came across
3 carry out
4 turn down
5 go over - put - off
6 by
7 out
8 up
9 for
10 into
get over
will pull down
take off
cheered up
found out
set up
turn back
go on
applied for
dress up
1 get over
2 pulled down
3 take off
4 cheered up
5 found out
6 set up
7 turn back
8 go on
9 applied for
10 dress up
1. continue carry on (different) (tiếp tục = carry on (khác))
2. delay put off (different)
3. stop using or doing sth give up (different)
4. take care of look after (different)
5. think of come up with (different)
use up (similar); wake up (similar); close down (similar); rely on (similar)