khoanh vào từ có cách phát âm khác , ghi hộ mình âm gì ra nhé
1. a.their b.math c.thing d. thursday
2. a.teacher b.children c.luch d.school
3. a. start b.garden c.back d. farmer
4. far b.bank c.paddy d.math
5. a.music b. bus stop c.uncle d.truck
6. a. fly b. unhappy c. sky d.by
7. a.ready b.pretty c.bed d. head
1.b
2.d
3.c
5.c
6.b
4.a bạn chỉ cần gõ 2 lần vào từ muốn biết phiên âm cảu nó lfa sẽ ra nhé